Methysergide là gì?

(3.61) - 31 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của Methysergide là gì?

Cơ chế hoạt động chính xác của methysergide hiện nay vẫn chưa rõ. Methysergide được cho là có tác dụng làm hẹp tĩnh mạch và động mạch cung cấp máu cho vùng đầu.

Methysergide được sử dụng để ngăn ngừa các bệnh đau đầu do mạch máu (ví dụ bệnh đau nửa đầu) và làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Methysergide cũng còn được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng Methysergide như thế nào?

Dùng Methysergide theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu về các thông tin hướng dẫn này, hãy tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ, dược sĩ và điều dưỡng.

Dùng mỗi liều thuốc kèm với một ly nước đầy.

Dùng methysergide chung với thức ăn hoặc sữa để làm giảm tình trạng khó chịu dạ dày.

Không được sử dụng Methysergide liên tục dài hơn 6 tháng. Để ngăn ngừa các tác dụng phụ có hại, khoảng thời gian điều trị 6 tháng phải được chia ra để có các khoảng thời gian ngưng sử dụng methysergide ít nhất là từ 3 đến 4 tuần.

Không được ngưng sử dụng methysergide đột ngột vì như vậy có thể làm các cơn đau đầu tái phát. Nên giảm dần liều lượng thuốc trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 trước khi chấm dứt điều trị.

Bạn nên bảo quản Methysergide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Methysergide cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn bị đau đầu từng chuỗi:

Uống từ 4 đến 8 mg mỗi ngày, chia thành các liều và dùng kèm với bữa ăn.

Liều thông thường cho người lớn bị đau nửa đầu:

Uống từ 4 đến 8 mg mỗi ngày, chia thành các liều và dùng kèm với bữa ăn.

Liều dùng Methysergide cho trẻ em là gì?

Liều dùng dành cho trẻ em hiện vẫn chưa được xác định. Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ để biết thêm thông tin.

Methysergide có những dạng và hàm lượng nào?

Methsergide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc viên nén, đường uống: 2 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng Methysergide?

Ngưng sử dụng Methsergide và hãy tìm sự điều trị y tế khẩn cấp nếu bạn mắc phản ứng dị ứng (khó thở; nghẹn cổ họng; sưng ở môi, lưỡi, mặt; hoặc phát ban).

Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị vọp bẻ ở chân khi đang đi; đau nhức hông, sườn, hoặc ngực; đau rát khi tiểu tiện; thở hụt hơi; hoặc lạnh người, tê cóng, hoặc đau nhức ở bàn tay, bàn chân, cánh tay, cẳng chân.

Hơn nữa, các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể xảy ra. Tiếp tục sử dụng methysergide và thông báo với bác sĩ nếu bạn mắc phải tình trạng như:

  • Buồn nôn, nôn mửa, ợ nóng, hoặc đau bụng;
  • Tiêu chảy hoặc táo bón;
  • Buồn ngủ, choáng váng, hoặc mê sảng;
  • Suy nhược hoặc phối hợp kém;
  • Mất ngủ;
  • Phát ban hoặc đỏ mặt;
  • Tăng cân;
  • Đau nhức hoặc khó chịu ở cơ hoặc khớp.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng Methysergide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng Methysergide, thông báo với bác sĩ nếu bạn:

  • Dị ứng hoặc nhạy cảm hoặc đã từng bị phản ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang cho con bú.
  • Đang mang thai.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Methysergide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các thuốc trị chứng đau nửa đầu khác như sumatriptan (Imitrex), zolmitriptan (Zomig), rizatriptan (Maxalt), naratriptan (Amerge), ergotamine (Ergomar), dihydroergotamine (D.H.E.), và các loại thuốc khác
  • Thuốc chẹn beta (được dùng để điều trị tăng huyết áp, nhịp tim không đều, và các tình trạng về tim khác) như là carteolol (Cartrol), carvedilol (Coreg), labetalol (Normodyne, Trandate), nadolol (Corgard), pindolol (Visken), propranolol (Inderal), sotalol (Betapace), and timolol (Blocadren)
  • Nicotin (có trong thuốc lá, thuốc lá không khói, và trong các sản phẩm giúp cai nghiện thuốc lá).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới Methysergide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Methysergide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh mạch máu ngoại biên hoặc tuần hoàn máu kém;
  • Bệnh xơ cứng động mạch;
  • Tăng huyết áp;
  • Bệnh tim;
  • Hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hoặc bất kỳ bệnh phổi khác;
  • Bệnh về collagen;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh nhiễm trùng nặng.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cepacol®

(397)
... [xem thêm]

Bineurox

(50)
Tên gốc: gabapentinPhân nhóm: thuốc chống co giật/thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTên biệt dược: BineuroxTác dụng của thuốc BineuroxTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Dofetilide

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dofetilide là gì?Dofetilide là thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc dofetilide được sử dụng để điều trị một số vấn đề ... [xem thêm]

Nabumetone

(76)
Tên gốc: nabumetoneTên biệt dược: Relafen®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc nabumetone là gì?Nabumetone được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Aminoleban® Oral

(24)
Tên gốc: L-valine 1,635g, L-leucine 2,03g, L-isoleucine 1,76g, L-threonine 0,29g, L-tryptophan 0,08g, L-Methionine 0,06g, L-phenylalanine 0,16g, L-alanine 0,655g, L-arginine 0,695g, L-histidine ... [xem thêm]

Epoetin Alfa

(58)
Tác dụngTác dụng của epoetin alfa là gì?Thuốc được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu (số lượng hồng cầu thấp) ở những người mắc bệnh lâu dài ... [xem thêm]

Thuốc loteprednol

(38)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc loteprednol là gì?Loteprednol thuộc nhóm thuốc corticosteroids. Bạn có thể sử dụng thuốc này để làm giảm nhất thời các triệu ... [xem thêm]

Amlodipine + Olmesartan + Hydrochlorothiazide

(21)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide là gì?Amlodipine + olmesartan + hydrochlorothiazide được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN