Paromomycin

(4.02) - 50 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của paromomycin là gì?

Paromomycin là thuốc kháng sinh chống vi khuẩn.

Paromomycin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột.

Paromomycin cũng được sử dụng để điều trị các vấn đề về gan. Paromomycin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê ở đây.

Bạn nên dùng paromomycin như thế nào?

Uống thuốc trong bữa ăn, dùng 3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên trọng lượng của bạn, tình trạng sức khỏe và để đáp ứng với việc điều trị.

Kháng sinh làm việc tốt nhất khi lượng thuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, uống thuốc ở khoảng thời gian đều nhau. Tiếp tục dùng thuốc này cho đến khi đủ số lượng quy định, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng dùng thuốc quá sớm có thề khiến vi khuẩn tiếp tục phát triển, trong đó có thể dẫn đến tái nhiễm trùng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc chuyển biến xấu đi.

Bạn nên bảo quản paromomycin như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng paromomycin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh amip kiết lỵ

  • 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn cho 5-10 ngày.
  • Nên được sử dụng sau đợt điều trị với metronidazole cho các bệnh nhẹ đến nghiêm trọng. Paromomycin không hiệu quả cho Amoebiasis ngoài ruột.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Cryptosporidiosis

  • 25-35 mg/kg/ngày uống trong 2-4 liều chia các bữa ăn trong 10 đến 14 ngày.
  • Đôi khi được sử dụng đến 4-6 tuần hoặc lâu hơn ở những bệnh nhân AIDS.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Dientamoebafragilis

  • 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày (thuốc không có nhãn).

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm trùng Giardia

  • 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày.
  • Paromomycin thay thế cho việc điều trị nhiễm giardia. Metronidazole thường là thuốc bổ sung.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán Hymenolepis (khuẩn sán dây)

  • 45 mg/kg uống mỗi ngày một lần cho 5-7 ngày (thuốc không có nhãn).
  • Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán dây cá (Diphyllobothrium latum)

  • 1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
  • Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán chó (Dipylidiumcaninum)

  • 1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
  • Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán dây bò (Taeniasaginata)

  • 1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
  • Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sán dây trong thịt lợn (Taeniasolium)

  • 1 g uống mỗi 15 phút cho 4 liều.
  • Paromomycin không phải là lựa chọn điều trị thích hợp.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gan Coma

  • Liệu pháp bổ sung: 1 gram bốn lần một ngày trong 5-7 ngày

Liều dùng paromomycin cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh amip kiết lỵ

  • Dưới 18 tuổi: 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn cho 5-10 ngày.
  • Nên được sử dụng sau đợt điều trị với metronidazole cho các bệnh nhẹ đến nghiêm trọng.
  • Paromomycin không hiệu quả cho bệnh ngoài ruột

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh Cryptosporidiosis

  • 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn từ 10 đến 14 ngày.
  • Đôi khi được sử dụng trong 4-6 tuần hoặc lâu hơn ở những bệnh nhân AIDS.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh Dientamoebafragilis

  • Dưới 18 tuổi: 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh nhiễm trùng Giardia

  • Dưới 18 tuổi: 25-35 mg/kg/ngày uống chia làm 3 lần trong các bữa ăn trong 7 ngày.
  • Paromomycin thay thế cho việc điều trị nhiễm giardia. Metronidazole thường là thuốc lý tưởng bổ sung.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán lùn (Hymenolepis nana)

  • Dưới 18 tuổi: 45 mg/kg uống mỗi ngày một lần trong 5-7 ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán dây trong cá (Diphyllobothriumlatum)

  • Dưới 18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán chó (Dipylidiumcaninum)

  • Dưới18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán dây bò (Taeniasaginata)

  • Dưới 18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sán dây thịt lợn (Taeniaslium)

  • Dưới18 tuổi: 11 mg/kg uống mỗi 15 phút cho 4 liều.

Paromomycin có những hàm lượng nào?

Paromomycin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, dùng đường uống: 250 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng paromomycin?

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, đi cấp cứu y tế hoặc liên hệ với bác sĩ của bạn ngay lập tức:

  • Dị ứng (khó thở, tắt cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, phát ban);
  • Giảm thính lực hoặc ù tai;
  • Tiểu ít hoặc không thể tiểu;
  • Chóng mặt.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể có nhiều khả năng xảy ra. Tiếp tục dùng paromomycin và nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn bị buồn nôn hay nôn mửa; tiêu chảy; ngứa.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng paromomycin bạn nên biết những gì?

Để quyết định dùng thuốc này cho việc điều trị, cần cân nhắc:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với Paromomycin hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại bệnh dị ứng nào, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm thuốc không kê toa, đọc nhãn thuốc hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.

Bệnh nhi

Chưa có nghiên cứu thích hợp về sự tương hợp cho tác động của Paromomycin đối với trẻ em và sự hạn chế công dụng của paromomycin để điều trị chứng amebiasis đường ruột ở trẻ em. Tuy nhiên, sự an toàn và hiệu quả của paromomycin để điều trị khuẩn ruột chưa được nghiên cứu ở trẻ em. Sự an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được nghiên cứu cho nhóm tuổi này.

Người cao tuổi

Cho đến nay các nghiên cứu chưa chứng minh được các vấn đề về lão khoa cụ thể sẽ hạn chế tính hữu ích của paliperidone ở người già.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Paromomycin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Colistimethate Sodium.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới paromomycin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến paromomycin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tắc ruột tắc nghẽn;
  • Dạ dày hoặc ruột có vấn đề (tổn thương, vết loét).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zinacef®

(37)
Tên gốc: cefuroximeTên biệt dược: Zinacef®Nhóm: thuốc kháng khuẩnPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Zinacef® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc omoconazole

(44)
Tên gốc: omoconazoleTên biệt dược: Mikogal®, Fongamil®, Fongarex®Phân nhóm: thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗ/thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác ... [xem thêm]

Thuốc diphenhydramine

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diphenhydramine là gì?Diphenhydramine là thuốc được sử dụng để giảm ngứa và đau tạm thời do vết bỏng nhỏ, vết cắt, vết ... [xem thêm]

Adrenaline®

(72)
Tên gốc: epinephrineTên biệt dược: Adrenaline®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc Adrenaline® là gì?Adrenaline® được dùng để điều trị các phản ... [xem thêm]

Thuốc Powercort®

(61)
Tên gốc: clobetasoneTên biệt dược: Powercort®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Powercort® là gì?Thuốc Powercort® thường được dùng ... [xem thêm]

Thuốc diethylpropion

(22)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc diethylpropion là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc diethylpropion kết hợp với chế độ ăn ít calo, tập thể dục và chương trình ... [xem thêm]

Thuốc Physogel® Al Cream

(96)
Tên gốc: Palmitoylethanolamide (PEA), lipid sinh lý với cấu trúc màng daTên biệt dược: Physogel® Al CreamPhân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác ... [xem thêm]

Dextrose là gì

(57)
Tác dụngTác dụng của dextrose là gì?Dextrose dùng để cung cấp các dịch chứa các loại đường để cung cấp cho cơ thể khi bạn không thể uống đủ nước cần ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN