Rivotril®

(3.77) - 85 đánh giá

Tên gốc: clonazepam

Phân nhóm: thuốc chống co giật

Tên biệt dược: Rivotril®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Rivotril® là gì?

Rivotril® là một thuốc thuộc nhóm benzodiazepine, cải thiện tình trạng mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh. Rivotril® được dùng để điều trị một số thể động kinh, bao gồm cơn vắng ý thức hoặc hội chứng Lennox-Gastaut, hoặc các rối loạn hoảng sợ và lo âu ở người lớn và trẻ em.

Ngoài ra, thuốc có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Rivotril® cho người lớn như thế nào?

Đối với hội chứng hoảng sợ – lo âu: ban đầu, bạn cho người bệnh dùng 0,25mg/ngày, hai lần một ngày. Sau đó, để duy trì, bạn cho người bệnh dùng 1mg/ngày, một lần một ngày, không dùng quá 4mg/ngày.

Liều dùng thuốc Rivotril® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng của trẻ em chưa được xác định rõ ràng. Vì vậy, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Rivotril® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không được dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rivotril®?

Khi sử dụng Rivotril®, bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ sau:

  • Cảm giác mệt mỏi hoặc chán nản;
  • Buồn ngủ, chóng mặt;
  • Mất thăng bằng, lâng lâng;
  • Cảm thấy hay quên.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Rivotril® , bạn nên lưu ý những gì?

Để đảm bảo an toàn cho bạn khi dùng Rivotril ®, bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mắc bệnh Porphyria, một bệnh lý các triệu chứng ảnh hưởng đến da hoặc hệ thần kinh với gây ra bởi rối loạn enzym di truyền;
  • Bạn đang mắc bệnh hen, khí phế thũng, viêm phế quản, rối loạn phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), hoặc các vấn đề về hô hấp khác;
  • Bạn đang mắc bệnh hoặc có tiền sử trầm cảm, suy nghĩ hoặc hành vi tự sát;
  • Bạn có tiền sử bệnh tâm thần, rối loạn tâm thần, hoặc nghiện ma túy, rượu;
  • Bạn sử dụng thuốc gây nghiện (opioid);
  • Bạn đang mắc bệnh tăng nhãn áp góc hẹp;
  • Bạn đang mắc bệnh gan nặng;
  • Bạn có tiền sử phản ứng dị ứng với thuốc benzodiazepine như diazepam (Valium®), alprazolam (Xanax®), lorazepam (Ativan®), chlordiazepoxide, flurazepam và các loại thuốc khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Rivotril® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Vì vậy, trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Rivotril® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Rivotril® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rivotril® bao gồm:

  • Acetaminophen;
  • Aspirin/codeine;
  • Fentanyl;
  • Larapam SR (tramadol).

Thuốc thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rivotril®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì thế, bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Rivotril® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Rivotril® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Rivotril ® được bào chế dưới dạng viên nén hàm lượng 0,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Moxisylyte

(57)
Tên gốc: moxisylyteTên biệt dược: Opilon®, Carlytène®, Mictine®Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa nãoTác dụngTác dụng của moxisylyte là ... [xem thêm]

Sinecod®

(57)
Tên gốc: butamirateTên biệt dược: Sinecod®Phân nhóm: thuốc trị ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sinecod® là gì?Sinecod® là thuốc thường được dùng điều ... [xem thêm]

Thuốc Corneregel®

(581)
... [xem thêm]

Dasatinib

(49)
Tác dụngTác dụng của dasatinib là gì?Dasatinib được dùng để trị một số bệnh ung thư (ung thư bạch cầu mãn tính dòng hạt, bệnh bạch cầu cấp dòng lympho) ... [xem thêm]

Thuốc Sinuflex-D®

(85)
Tên gốc: paracetamol 500 mg, phenylephrine 10 mg, loratadine 5 mgTên biệt dược: Sinuflex-D® – dạng thuốc uống với giới hạn hàm lượng gồm (tính theo dạng base): ... [xem thêm]

Vipteen

(79)
Tên hoạt chất:Menaquinon-7 (Vitamin K2): 10mcgVitamin D3: 150UICanxi carbonat (dạng nano): 100mgMangie (dạng Mg oxid): 60,5mgKẽm (dạng oxid kẽm nano): 0,5mgBoron (dạng Chelate Boron ... [xem thêm]

Xoang Bách Phục

(43)
Tên hoạt chất: cao kinh giới tuệ, cao kim ngân hoa, hoắc hương, cao mật lợn, cao tạo giác thích, immuneGammaPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

Thuốc sucralfat

(26)
Tên gốc: sucralfatTên biệt dược: Carafate®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loét.Tác dụngTác dụng của thuốc sucralfat là gì?Thuốc sucralfat ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN