Uromitexan®

(3.71) - 90 đánh giá

Tên gốc: mesna

Tên biệt dược: Uromitexan®, MESNEX®

Phân nhóm: thuốc giải độc và khử độc, trị liệu chăm sóc nâng đỡ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Uromitexan® là gì?

Uromitexan® được dùng kèm để giảm nguy cơ viêm bàng quang có xuất huyết ở những bệnh nhân đang được điều trị bởi ifofamide, một loại thuốc dùng để điều trị ung thư. Uromitexan® thuộc nhóm thuốc cytoprotectant. Thuốc hoạt động dựa trên cơ chế bảo vệ chống lại một số tác hại của một số loại thuốc hóa trị ung thư.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Uromitexan® cho người lớn như thế nào?

Uromitexan® được dùng ở dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch và được tiêm tại các cơ sở y tế và bởi các bác sĩ hay y tá. Thuốc thường được dùng khi bạn đang điều trị bằng hóa trị và sau khoảng 4-8 giờ sau khi kết thúc đợt hóa trị.

Bạn hãy uống ít nhất 4 ly nước, khoảng 1 lít nước mỗi ngày khi đang sử dụng thuốc tiêm Uromitexan®.

Liều dùng thuốc Uromitexan® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng chưa được xác định ở bệnh nhi. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi cho con sử dụng.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Uromitexan® như thế nào?

Bạn phải đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Uromitexan®?

Phản ứng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy;
  • Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi;
  • Mất sức và năng lượng.

Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy đến ngay trung tâm y tế gần nhất nếu bạn gặp những triệu chứng sau:

  • Nước tiểu màu hồng hay đỏ hoặc có máu trong nước tiểu;
  • Sưng mặt, cánh tay hoặc chân;
  • Phát ban, ngứa;
  • Tức ngực, nhịp tim nhanh;
  • Chảy máu hay bầm tím bất thường.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Uromitexan®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Uromitexan®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn đang uống thuốc theo toa nào khác, hay vitamin, chất bổ sung dinh dưỡng, thảo dược khác;
  • Bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn bị rối loạn tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hoặc viêm thận;
  • Bạn nên cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Uromitexan® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Uromitexan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Uromitexan®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Uromitexan® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Uromitexan® ở nhiệt độ từ 2-30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm và trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế

Thuốc Uromitexan® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Uromitexan® có dạng dung dịch tiêm với hàm lượng 400mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Levofloxacin

(67)
Levofloxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh quinolon có tác dụng diệt khuẩn do ức chế enzyme thiết yếu tham gia vào quá trình sao chép, phiên mã và tu sửa ADN của vi ... [xem thêm]

Trimethoprim

(93)
Tên gốc: trimethoprimTên biệt dược: Primsol®, Trimpex®, Proloprim®Phân nhóm: các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc trimethoprim là gì?Trimethoprim là ... [xem thêm]

Amlodipine + Valsartan

(59)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + valsartan là gì?Loại thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Điều trị chứng tăng huyết áp giúp ngăn ... [xem thêm]

Fucoidan

(67)
Tìm hiểu chungTác dụng của Fucoidan là gì?Fucoidan Nhật Bản là chiết xuất từ rong biển có màu nâu, được chứng minh có tác dụng đốt cháy chất béo, làm ... [xem thêm]

Vitamin A

(59)
Vitamin A là một vitamin tan trong dầu rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì biểu mô. Khi được sản xuất thành thuốc, hoạt chất này ... [xem thêm]

Thuốc Depakote® (divalproex sodium)

(96)
Tên gốc: divalproex sodiumPhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Depakote®Tác dụngTác dụng của thuốc Depakote® là gì?Depakote® thường dùng để điều ... [xem thêm]

Magnesium salicylate

(57)
Tên gốc: magnesium salicylateTên biệt dược: Doan’s® Extra Strength, Momentum®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroid NSAIDsTác dụngTác dụng của thuốc magnesium ... [xem thêm]

Acarosan®

(11)
Tên gốc: benzyl benzoatTên biệt dược: Acarosan®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Acarosan® là gì?Acarosan® có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN