Thuốc Cavinton®

(4.25) - 40 đánh giá

Thuốc gốc: vinpocetine

Tên biệt dược: Cavinton®

Thuốc này thuộc nhóm thuốc hướng thần kinh, thuốc bổ thần kinh.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cavinton® là gì?

Thuốc Cavinton® thường được sử dụng để điều trị suy giảm nhận thức, phục hồi sau đột quỵ và bệnh động kinh. Tuy nhiên, còn hạn chế các nghiên cứu lâm sàng chứng minh việc sử dụng thuốc để điều trị các tình trạng khác.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cavinton® cho người lớn như thế nào?

Thời gian điều trị và liều lượng thuốc phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của mỗi bệnh nhân.

Liều trung bình hàng ngày là 15-30 mg (tương đương là 5-10 mg uống 3 lần một ngày). Liều khởi đầu hàng ngày là 15 mg. Liều tối đa hàng ngày là 30 mg.

Hiệu quả điều trị tiến triển trong khoảng một tuần kể từ khi bắt đầu điều trị. Bạn cần ba tháng để đạt được đủ hiệu quả điều trị của thuốc .

Đối với trường hợp suy thận và suy gan, bạn không cần điều chỉnh liều lượng thuốc, vì việc dùng thiếu tích lũy thuốc dẫn đến kéo dài thời gian điều trị.

Liều dùng thuốc Cavinton® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Cavinton® như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc Cavinton® theo chỉ dẫn của bác sĩ và dược sĩ. Hầu hết các nghiên cứu lâm sàng đưa ra liều sử dụng vinpocetine là 10 mg 3 lần mỗi ngày, bằng đường uống hoặc tiêm truyền.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cavinton®?

Thuốc Cavinton® có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Hệ tim-mạch máu: thay đổi điện tâm đồ (ST chênh xuống, kéo dài khoảng QT); nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim (tuy nhiên, một mối quan hệ nhân quả chưa được chứng minh là một dân số tự nhiên mắc các triệu chứng này xảy ra với cùng tần số), rối loạn mức huyết áp.
  • Hệ thần kinh trung ương: rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, buồn ngủ cả ngày), chóng mặt, nhức đầu, suy nhược (các triệu chứng này có thể là biểu hiện của bệnh), tăng tiết mồ hôi.
  • Hệ tiêu hóa: khô miệng, buồn nôn, ợ nóng.
  • Phản ứng dị ứng: phát ban da, nổi mề đay.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Cavinton® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Cavinton® bạn nên báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bởi vì nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê đơn hoặc thuốc không kê đơn, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Nếu bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Cavinton® hoặc bất kỳ thuốc nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Cavinton® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Cavinton® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cavinton®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Giai đoạn cấp tính của đột quỵ xuất huyết;
  • Bệnh động mạch vành mức độ nặng;
  • Loạn nhịp nặng;
  • Quá mẫn với vinpocetine hoặc các thành phần khác của thuốc.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Cavinton® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Cavinton® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Cavinton® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 5mg, 10mg;
  • Dạng tiêm 10ml/2ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Madiplot®

(48)
Tên gốc: manidipinePhân nhóm: thuốc đối kháng CalciTên biệt dược: Madiplot®Tác dụngTác dụng của thuốc Madiplot® là gì?Madiplot® là một thuốc thuộc nhóm chẹn ... [xem thêm]

Desflurane

(41)
Tác dụngTác dụng của desflurane là gì?Desflurane thuộc nhóm thuốc gây mê toàn thể. Desflurane được sử dụng để gây mê toàn thân (bất tỉnh) trước và trong ... [xem thêm]

Thuốc Lignopad®

(85)
Tên gốc: lidocaineTên biệt dược: Lignopad®Phân nhóm: thuốc trị đau do bệnh lý thần kinhTác dụngTác dụng của thuốc Lignopad® là gì?Thuốc Lignopad® có 2 cơ chế ... [xem thêm]

Elovess

(60)
Thành phần: l-cystin 500mgPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTên biệt dược: ElovessTác dụng của thuốc ElovessTác dụng của thuốc Elovess là gì?Elovess được dùng ... [xem thêm]

Calypsol®

(94)
Tên gốc: ketaminePhân nhóm: thuốc gây tê, gây mêTên biệt dược: Ketalar®, Calypsol®Tác dụngTác dụng của thuốc Calypsol® là gì?Calypsol® thường được sử dụng ... [xem thêm]

Apidra SoloStar

(32)
Tên hoạt chất: Insulin glulisineTên thương hiệu: Apidra SoloStarPhân nhóm: InsulinTác dụngTác dụng của thuốc Apidra SoloStar là gì?Apidra SoloStar được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc iohexol là gì?

(54)
Tên gốc: iohexol Tên biệt dược: Omnipaque™ Phân nhóm: Các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của thuốc iohexol là ... [xem thêm]

Thuốc Dolfenal®

(39)
Tên biệt dược: thuốc DolfenalTên gốc: Axit mefenamicPhân nhóm: thuốc giảm đau kháng viêm không steroidTìm hiểu chungTác dụng của thuốc Dolfenal là gì?Dolfenal là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN