Desflurane

(4.44) - 41 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của desflurane là gì?

Desflurane thuộc nhóm thuốc gây mê toàn thể. Desflurane được sử dụng để gây mê toàn thân (bất tỉnh) trước và trong quá trình phẫu thuật. Thuốc được dùng ở dạng hít. Mặc dù desflurane có thể được sử dụng đơn độc, thuốc cũng có thể được kết với các thuốc gây mê khác. Điều này giúp việc gây mê hiệu quả hơn đối với một số bệnh nhân.

Bạn nên dùng desflurane như thế nào?

Thuốc gây mê chỉ được dùng dưới sự giám sát trực tiếp của một bác sĩ được đào tạo phù hợp. Nếu bạn được gây mê trong phẫu thuật, bác sĩ là người chỉ định và cho bạn sử dụng thuốc, đồng thời theo dõi chặt chẽ quy trình gây mê của bạn.

Bạn nên bảo quản desflurane như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng desflurane cho người lớn là gì?

Trong việc duy trì gây mê, nồng độ phế nang của desflurane thường sẽ được giữ trong khoảng 10% của so với nồng độ ban đầu. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng desflurane cho trẻ em là gì?

SUPRANE (desflurane, USP) không được khuyến cáo dùng để gây mê cho trẻ em.

Desflurane có những dạng và hàm lượng nào?

Desflurane có những dạng và hàm lượng sau:

  • SUPRANE (desflurane, USP), chai 240 ml desflurane.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng desflurane?

Một vài loại thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ. Desflurane có các tác dụng phụ sau:

Phổ biến:

  • Ho;
  • Buồn nôn hay nôn mửa.

Ít phổ biến hoặc hiếm:

  • Chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Mắt bị kích thích hay đỏ;
  • Lo lắng và bồn chồn;
  • Đau họng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng desflurane bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng desflurane bạn nên:

Dị ứng

Hãy báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với desflurane hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Báo với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, chẳng hạn như dị ứng thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Desflurane đã được thử nghiệm ở trẻ em. Thuốc không được sử dụng để bắt đầu gây mê ở trẻ em tỉnh táo vì thuốc gây kích ứng và có tác dụng phụ nguy hểm.

Người cao tuổi

Desflurane đã được thử nghiệm và chưa được chứng minh liệu thuốc này có gây ra các tác dụng phụ hoặc các vấn đề khác ở những cao tuổi hơn so với người trẻ tuổi hay không.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Desflurane có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kì loại thuốc nào dưới đây thường không được khuyến cáo nhưng có thể sử dụng trong một số trường hợp. Bác sĩ có thể quyết định liều lượng và tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Cisatracurium;
  • Hydromorphone;
  • Nitơ oxid;
  • John’s Wort.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới desflurane không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến desflurane?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh gây yếu cơ: loạn dưỡng cơ, nhược cơ, hoặc hội chứng Eaton-Lambert;
  • Bệnh tim hoặc mạch máu – Các tác dụng phụ có thể tăng lên;
  • Tăng thân nhiệt ác tính, trong hoặc ngay sau khi dùng một liều thuốc tê (tiền sử cá nhân hoặc gia đình). Các dấu hiệu của tăng thân nhiệt ác tính bao gồm sốt rất cao, tim đập nhanh và không đều, co thắt cơ bắp, khó thở.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Oracefal®

(70)
Tên gốc: cefadroxil monohydratePhân nhóm: kháng sinh cephalosporinTên biệt dược: Oracefal®Tác dụngTác dụng của thuốc Oracefal® là gì?Thuốc Oracefal® là một loại ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Ích Giáp Vương

(11)
Thành phần: Chiết xuất hải tảo, cao khổ sâm nam, cao bán biên liên, cao ba chạc, cao neem, MgCl2, KI,…Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên ... [xem thêm]

Dimethylamylamine

(63)
Tác dụngTác dụng của dimethylamylamine là gì? Dimethylamylamine là một loại thuốc tổng hợp trong phòng thí nghiệm. Dimethylamylamine ban đầu được sử dụng như ... [xem thêm]

Thuốc Giloba

(27)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nang mềm chứa:Ginkgo Biloba Phytosome: 115mgTương đương với chiết xuất Ginkgo Biloba 40mg. (* theo tiêu chuẩn kỹ thuật của INDENA, Italy)Tá ... [xem thêm]

Thuốc Diprospan

(55)
Tên hoạt chất: Mỗi ml: Betamethasone dipropionate tương đương 5mg betamethasone, betamethasone Na phosphate tương đương 2mg betamethasone.Tên thương hiệu: DiprospanPhân nhóm: ... [xem thêm]

Normacol®

(71)
Tên gốc: gôm sterculiaTên biệt dược: Normacol®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Normacol® là gì?Thuốc Normacol® thường ... [xem thêm]

Thuốc Gastropulgite®

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Gastropulgite® là gì?Bạn có thể dùng thuốc attapulgit + magie carbonat + nhôm hydroxide (Gastropulgite®) để điều trị triệu chứng ... [xem thêm]

Beano®

(27)
Tên gốc: alpha-d-galactosidaseTên biệt dược: Beano®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Beano® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN