Enat Cream®

(3.98) - 48 đánh giá

Tên gốc: D-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin A Palmitate, Jojoba Oil, Complex EGX 244 (Calendula Extract, Chamomile Extract, Linden Extract, Cornflower Extract, Matricaria Extract, Hypericum Extract).

Tên biệt dược: Enat Cream®

Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ da

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Enat Cream® là gì?

Thuốc Enat Cream® có tác dụng giữ ẩm và làm giảm các nếp nhăn do khô da quá mức. Thuốc có thể giúp làm mềm và làm giảm các vết sẹo nhỏ khi sử dụng thường xuyên.

Ngoài ra, thuốc Enat Cream® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Enat Cream® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa đều thuốc Enat Cream® lên mặt, trán, xung quanh mắt và cổ và mát-xa nhẹ nhàng bằng các đầu ngón tay.

Liều dùng thuốc Enat Cream® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Enat Cream® như thế nào?

Khi dùng thuốc Enat Cream®, bạn nên:

  • Thoa thuốc lên vùng da mặt, trán, xung quanh mắt và cổ theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng, liệu trình sử dụng;
  • Trước khi thoa thuốc, bạn cần làm sạch và lau khô vùng da cần điều trị;
  • Hãy đọc nhãn sản phẩm cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình sử dụng.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Enat Cream®?

Thuốc Enat Cream® có thể gây một số tác dụng phụ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Enat Cream®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Enat Cream®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Enat Cream® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Enat Cream® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Enat Cream® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Enat Cream® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Enat Cream® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Enat Cream®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Enat Cream® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Enat Cream® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Enat Cream® có dạng kem dưỡng da và thành phần sau: D-Alpha Tocopheryl Acetate, Vitamin A Palmitate, Jojoba Oil, Complex EGX 244 (Calendula Extract, Chamomile Extract, Linden Extract, Cornflower Extract, Matricaria Extract, Hypericum Extract).

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Adapalene + Benzoyl Peroxide là gì?

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc adapalene + benzoyl peroxide là gì?Adapalene + benzoyl peroxide được dùng ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Thuốc kết hợp này ... [xem thêm]

MgB6

(99)
Tên gốc: magnesium lactate dihydrat, pyridoxine hydrochloridePhân nhóm: vitamin & khoáng chấtTên biệt dược: MgB6Tác dụngTác dụng của thuốc MgB6 là gì?MgB6 được sử ... [xem thêm]

Colistin là thuốc gì?

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc kháng sinh colistin là gì?Thuốc colistin là một kháng sinh nhóm polymyxin, thường dùng để điều trị những trường hợp nhiễm ... [xem thêm]

Tolnaftate

(20)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Absorbine Athletes Foot®, Absorbine Jr. Antifungal®, Aftate®, Blis-To-Sol®, Desenex® Spray, Fungatin®, Fungi-Guard®, Genaspor®, Hongos®, NP 27®, ... [xem thêm]

Thuốc streptozocin

(59)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc streptozocin là gì?Streptozocin là một loại thuốc trị ung thư gây cản trở sự phát triển và lan rộng của các tế bào ung thư ... [xem thêm]

Clofoctol là gì?

(46)
Tác dụngTác dụng của clofoctol là gì?Clofoctol là một kháng sinh có phổ kháng khuẩn tác động lên các vi khuẩn Gram dương. Clofoctol được sử dụng trong điều ... [xem thêm]

Thuốc nicorandil

(40)
Tên gốc: nicorandilTên biệt dược: Ikorel®, Angedil®, Dancor®, Aprior®, Nitorubin®, Sigmart®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Stugeron®

(796)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN