Thuốc Lignopad®

(3.76) - 85 đánh giá

Tên gốc: lidocaine

Tên biệt dược: Lignopad®

Phân nhóm: thuốc trị đau do bệnh lý thần kinh

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lignopad® là gì?

Thuốc Lignopad® có 2 cơ chế tác dụng:

  • Tác dụng dược lý của lidocaine sau khi khuếch tán và tác dụng bảo vệ vùng da nhạy cảm của miếng dán hydrogel;
  • Lidocaine trong miếng dán khuếch tán liên tục vào da và gây ra tác dụng gây tê tại chỗ. Tác dụng này là do cơ chế ổn định màng tế bào thần kinh, do đó giảm hoạt động của kênh natri nên có tác dụng giảm đau.

Thuốc Lignopad® thường được dùng để giảm các triệu chứng đau thần kinh sau khi nhiễm Herpes zoster (đau dây thần kinh sau nhiễm Herpes).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lignopad® cho người lớn như thế nào?

Bạn dán miếng dán lên vùng bị đau 1 lần mỗi ngày, dán liên tục trong tối đa 12 giờ. Bạn chỉ nên sử dụng miếng dán khi cần. Bạn không dán miếng dán quá 12 giờ. Khoảng cách giữa 2 lần dán ít nhất là 12 giờ. Bạn có thể dán miếng dán vào ban ngày hoặc ban đêm.

Liều dùng thuốc Lignopad® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lignopad® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Nếu vùng bị đau nhỏ hơn kích thước miếng dán, bạn dùng kéo cắt miếng dán thành các miếng nhỏ hơn trước khi bóc miếng phim dán. Bạn không dán quá 3 miếng dán kích thước 10 cm x 14 cm cùng một lúc. Miếng dán phải được dán lên vùng da khô, không bị tổn thương, không bị kích ứng (sau khi các bọng nước do Herpes zoster đã lành).

Miếng dán phải được dán ngay sau khi lấy ra khỏi túi đựng và bóc miếng phim dán. Tóc hoặc lông trên vùng đau phải cắt bằng kéo (không cạo) trước khi dán miếng dán.

Bạn cần được đánh giá hiệu quả điều trị sau 2 đến 4 tuần sử dụng. Nếu bạn không có đáp ứng với miếng dán sau khoảng thời gian này hoặc các dấu hiệu thuyên giảm chỉ do tính năng bảo vệ da của miếng dán, bạn phải ngừng điều trị vì nguy cơ tiềm tàng vượt quá lợi ích.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Quá liều có thể gây nhiễm độc toàn thân, bao gồm các triệu chứng như chóng mặt, nôn, lơ mơ, co giật, giãn đồng tử, chậm nhịp tim, rối loạn nhịp tim, sốc phản vệ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lignopad®?

Thuốc Lignopad® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ như nóng đỏ, viêm da, ban đỏ, ngứa, kích ứng da, phồng giộp da;
  • Tổn thương, nhiễm độc và các biến chứng;
  • Rối loạn hệ miễn dịch.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lignopad® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Lignopad® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn không nên dán miếng dán lên niêm mạc, tránh để mắt tiếp xúc với miếng dán;
  • Thận trọng khi dùng thuốc này với bệnh nhân suy tim nặng, suy thận nặng hoặc suy gan nặng;
  • Miếng dán có chứa propylene glycol nên có thể gây kích ứng da. Miếng dán cũng chứa methyl parahydroxybenzoate và propyl parahydroxybenzoate có thể gây phản ứng dị ứng;
  • Sau khi sử dụng, thuốc vẫn còn hoạt chất, nên sau khi bóc, bạn nên gập đôi miếng dán đã được sử dụng, mặt dính gấp vào trong và bỏ vào nơi để rác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lignopad® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Lignopad® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lignopad®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Không dán miếng dán lên vùng da bị tổn thương hoặc bị viêm như vùng da bị nhiễm Herpes zoster;
  • Viêm da cơ địa;
  • Vết thương.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lignopad® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Lignopad® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lignopad® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lignopad® có dạng miếng dán trị liệu gồm 3 lớp: lớp nền dính, lớp sợi bồi, lớp lót tách ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lactacare®

(65)
Tên gốc: lactobacillus spp.Tên biệt dược: Lactacare®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Lactacare® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Cetrimide

(84)
Tác dụngTác dụng của cetrimide là gì?Cetrimide là một thuốc sát khuẩn, hỗn hợp của các loại muối amoni bậc bốn khác nhau bao gồm cetrimonium bromide (CTAB). ... [xem thêm]

Kalimate® là thuốc gì?

(93)
Tên gốc: axit polystyrene sulfonicTên biệt dược: Kalimate®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Kalimate® là gì?Kalimate® có tác dụng điều ... [xem thêm]

Lipovenoes®

(77)
Tên gốc: dầu đậu tương, glycerol, phospholipidTên biệt dược: Lipovenoes®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Vitamin A

(59)
Vitamin A là một vitamin tan trong dầu rất cần cho thị giác, cho sự tăng trưởng và phát triển, duy trì biểu mô. Khi được sản xuất thành thuốc, hoạt chất này ... [xem thêm]

Chlorothiazide

(40)
Tác dụngTác dụng của chlorothiazide là gì?Chlorothiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn chặn đột quỵ, đau tim và ... [xem thêm]

Carbomango

(29)
Thành phần: than hoạt tính 100mg, kha tử 100mg, vỏ quả măng cụt 100mg, gelatin 2mg, natri benzoat 0,8mgPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: ... [xem thêm]

Dopegyt

(83)
Tên hoạt chất: methyldopaTên biệt dược: DopegytPhân nhóm: thuốc trị tăng huyết áp khácTác dụngTác dụng của thuốc Dopegyt là gì?Dopegyt được dùng để điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN