Thuốc nicergoline

(4.46) - 11 đánh giá

Tên gốc: nicergoline

Tên biệt dược: Sermion®, Circulat®, Nicerbium®, Nicergolin®, Nilogrin®

Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh và thuốc bổ thần kinh

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nicergoline là gì?

Nicergolin được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

  • Các rối loạn chuyển hóa ở mạch máu não mãn tính và cấp tính (xơ vữa động mạch não, huyết khối và tắc mạch máu não, thiếu máu não thoáng qua). Rối loạn chuyển hóa mạch máu ngoại biên cấp tính và mãn tính (cấu tạo và chức năng động mạch của các chi), bệnh Raynaud và các hội chứng khác do sự tưới máu ngoại vi thay đổi;
  • Đau nửa đầu có nguồn gốc từ mạch máu;
  • Hỗ trợ trị liệu trong các tình huống lâm sàng liên quan đến tăng ức chế kết tập tiểu cầu, sức ép lên động mạch;
  • Rối loạn mạch máu võng mạc: huyết khối võng mạc, bệnh võng mạc đái tháo đường, thoái hóa điểm vàng và xơ cứng thành võng mạc;
  • Rối loạn tiền đình tai trong mạch máu: chóng mặt, ảo giác thính giác, giảm thính lực.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nicergoline cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh mạch máu ngoại vi hoặc bị suy sụp tinh thần kết hợp với suy mạch máu não:

Đối với dạng thuốc uống, bạn dùng 10 mg uống 3 lần một ngày. Liều duy trì là 5-10 mg uống 3 lần một ngày. Liều tối đa lên đến 60 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần.

Đối với dạng thuốc tiêm bắp, bạn dùng 2-4 mg tiêm 2 lần một ngày.

Đối với dạng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch, bạn dùng 4-8 mg pha loãng với 250 ml dung dịch muối sinh lí tiêm chậm (hơn 30 phút).

Bệnh nhân suy thận cần giảm liều dùng.

Liều dùng thuốc nicergoline cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nicergoline như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc khi bụng đói theo chỉ dẫn hoặc theo các hướng dẫn ghi trên bao bì sản phẩm. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại, nặng hơn hoặc nếu xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn cảm thấy bệnh trở nên nghiêm trọng, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nicergoline?

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng nicergoline bao gồm:

  • Rối loạn đường tiêu hóa;
  • Hạ huyết áp (đặc biệt là sau khi tiêm truyền thuốc);
  • Nóng bừng;
  • Mệt mỏi;
  • Tăng axit trong dạ dày;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc nicergoline bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng nicergoline, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nicergolin hay bất kỳ loại thuốc khác;
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa khác mà bạn đang dùng, bao gồm cả các vitamin;
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi sử dụng nicergolin, hãy gọi cho bác sĩ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nicergoline có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc nicergoline bao gồm:

  • Các thuốc trị tăng huyết áp;
  • Propranolol.

Thuốc nicergoline có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nicergoline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nicergoline như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nicergoline có những dạng và hàm lượng nào?

Nicergoline có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, uống: 10 mg, 30 mg;
  • Ống thuốc tiêm: 4 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bio - clean®

(97)
Tên gốc: biodiastase, lipase AP6, cellulase, axit ursodesoxycholicTên biệt dược: Bio – clean®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác ... [xem thêm]

NattoEnzym

(31)
Tên hoạt chất: NattokinasePhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: NattoEnzymTác dụng của NattoEnzymTác dụng của NattoEnzym là ... [xem thêm]

Thuốc Carbophos®

(39)
Tên gốc: than thảo mộcTên biệt dược: Carbophos®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Carbophos® là ... [xem thêm]

Nizoral® cream 2%

(38)
Tên gốc: ketoconazoleTên biệt dược: Nizoral®Phân nhóm thuốc diệt nấm và ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Nizoral® cream 2% là gì?Nizoral® ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Fucicort®

(203)
... [xem thêm]

Levonorgestrel

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levonorgestrel là gì?Thuốc levonorgestrel là một thuốc ngừa thai khẩn cấp dùng dạng uống. Thuốc được dùng sau khi quan hệ tình ... [xem thêm]

Thuốc Pancrelase®

(46)
Tên gốc: pancreatin, men cellulase từ nấm Tên biệt dược: Pancrelase®Phân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Pancrelase® là gì?Thuốc Pancrelase® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN