Thuốc Dolfenal®

(3.63) - 39 đánh giá

Tên biệt dược: thuốc Dolfenal

Tên gốc: Axit mefenamic

Phân nhóm: thuốc giảm đau kháng viêm không steroid

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Dolfenal là gì?

Dolfenal là một loại thuốc giảm đau kháng viêm không steroid (NSAID), chứa thành phần chính là axit mefenamic. Tác dụng của thuốc Delfenal chủ yếu là xoa dịu các cơn đau như:

  • Đau do viêm dây thần kinh ở mức độ vừa phải
  • Đau đầu
  • Đau nửa đầu
  • Đau do chấn thương vật lý
  • Đau sau sinh hoặc phẫu thuật
  • Đau răng
  • Đau và sốt do viêm nhiễm
  • Đau bụng kinh
  • Đau hạ vị

Dolfenal có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc giảm đau Dolfenal có những dạng viên nén và hàm lượng 250mg, 500mg.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng của thuốc Dolfenal cho người lớn như thế nào?

Liều dùng Dolfenal thông thường cho người lớn để giảm đau

Đối với liều khởi đầu, bạn dùng Dolfenal 500mg uống một lần. Sau đó, bạn dùng Dolfenal 250mg uống mỗi 6 giờ khi cần thiết.

Thời gian điều trị thông thường không vượt quá 1 tuần.

Liều dùng Dolfenal thông thường cho người lớn để giảm đau bụng kinh:

Đối với liều khởi đầu, bạn dùng Dolfenal 500mg uống một lần. Sau đó, bạn dùng Dolfenal 250mg uống mỗi 6 giờ khi cần thiết.

Thời gian điều trị trong 2-3 ngày.

Những bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan hoặc người cao tuổi có thể cần điều chỉnh liều dùng thuốc Dolfenal.

Liều dùng của thuốc Dolfenal cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng Dolfenal thông thường cho trẻ em để giảm đau:

Trẻ em từ 14 tuổi trở lên có thể cho dùng liều tương tự như liều người lớn.

Liều dùng Dolfenal thông thường cho trẻ em để giảm đau bụng kinh

Trẻ em từ 14 tuổi trở lên có thể cho dùng liều tương tự như liều người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Dolfenal như thế nào?

Thuốc giảm đau Dolfenal nên dùng trong hoặc sau bữa ăn. Bạn hãy thực hiện theo các hướng dẫn trên nhãn thuốc. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào. Đôi khi, bác sĩ có thể thay đổi liều dùng thuốc của bạn để đảm bảo bạn sẽ được giảm đau tốt hơn. Bạn không nên dùng thuốc này với liều lượng lớn hơn hoặc kéo dài hơn so với khuyến cáo. Trong quá trình điều trị, hãy sử dụng liều thuốc thấp nhất có hiệu quả.

Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý không dùng Dolfenal quá 7 ngày. Việc kéo dài thời gian sử dụng loại thuốc giảm đau này có thể dẫn đến một số hệ lụy nghiêm trọng. Hãy báo với bác sĩ điều trị về việc bạn đang sử dụng thuốc Dolfenal.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Thuốc Dolfenal có tác dụng phụ không?

Một số tác dụng phụ của Dolfenal có thể kể đến như:

  • Đau bụng, khó tiêu, buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy, táo bón, đầy hơi
  • Nhức đầu, chóng mặt
  • Ngứa, phát ban da
  • Ù tai

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Dolfenal bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc giảm đau Dolfenal, bạn nên chú ý những điều sau:

  • Thuốc có thể làm tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ, đặc biệt nếu bạn sử dụng thuốc trong thời gian kéo dài hoặc dùng thuốc ở liều cao hoặc nếu bạn mắc bệnh tim. Không sử dụng thuốc này ngay trước hoặc sau khi phẫu thuật tim (phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ vành).
  • Dolfenal cũng có thể gây xuất huyết dạ dày hoặc ruột, có thể gây tử vong. Những tình trạng bệnh này có thể xảy ra mà không cần cảnh báo trong thời gian sử dụng thuốc Dolfenal, đặc biệt là ở người lớn tuổi.

  • Bạn không nên dùng thuốc Dolfenal nếu có tiền sử:
    • Xuất huyết
    • Loét dạ dày
    • Viêm loét đại tràng
    • Mắc bệnh thận
  • Việc uống thuốc Dolfenal trong 3 tháng cuối của thai kỳ có thể gây hại cho thai nhi. Hãy báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.
  • Dolfenal có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây hại cho em bé bú. Bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này.
  • Trẻ dưới 14 tuổi không được dùng Dolfenal.

Nhng điu bn cn lưu ý khi dùng thuc trong trường hp đặc bit (mang thai, cho con bú, phu thut,)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Dolfenal có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Dolfenal có thể tương tác với các thuốc khác mà bạn đang dùng, chẳng hạn như:

  • Thuốc chống đông máu dùng bằng đường uống
  • Thuốc gắn nhiều với protein huyết tương

Thuốc Dolfenal có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Dolfenal?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Dolfenal như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Berodual®

(44)
Tên gốc: fenoterol, ipratropiumTên biệt dược: Berodual®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Berodual® là ... [xem thêm]

Thuốc Methycobal®

(52)
Tên gốc: mecobalaminPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Methycobal®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Mifepristone

(50)
Tên gốc: mifepristoneTên biệt dược: Korlym®, Mifeprex®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên tử cungTác dụngTác dụng của thuốc mifepristone là gì?Mifepristone (còn được ... [xem thêm]

ZMA®

(82)
Tên gốc: zinc monomethionine aspartate Tên biệt dược: ZMA®Phân nhóm: vitamin & khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc ZMA® là gì?ZMA® có tác dụng cung cấp các ... [xem thêm]

Aprindine

(41)
Tác dụngTác dụng của aprindine là gì?Thuốc này được sử dụng cho loạn nhịp trên thất và rối loạn nhịp thất. Aprindine là thuốc chống loạn nhịp nhóm 1. ... [xem thêm]

Thuốc Sucrate gel

(16)
Tên hoạt chất: SucralfatePhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Sucrate gelTác dụng của thuốc Sucrate gelTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Cardimax®

(48)
Tên gốc: trimetazidine hydrocloridTên biệt dược: Cardimax®Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng của thuốc Cardimax® là gì?Cardimax® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Sinuflex®

(72)
Tên gốc: phenylephrin 10 mg, chlorpheniramine maleat 2 mgTên biệt dược: Sinuflex® – dạng viên bao phim uống, thuốc đặt hậu mônPhân nhóm: thuốc trị ho và cảm.Tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN