Cefatrizine

(3.87) - 11 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cefatrizine là gì?

Cefatrizine được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do nhiều vi khuẩn khác nhau gây ra, như nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng tai, da và đường tiết niệu.

Cefatrizine điều trị vi khuẩn gram dương ít hiệu quả hơn so với các loại thuốc thuộc thế hệ ban đầu.

Bạn nên dùng cefatrizine như thế nào?

Luôn luôn sử dụng thuốc cefatrizine theo đúng như sự hướng dẫn của bác sĩ.

Bạn nên tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn không chắc chắn về cách sử dụng thuốc này.

Thuốc kháng sinh cần phải được duy trì ở mức độ ổn định trong cơ thể để có hiệu quả trong việc điều trị. Thực hiện điều này bằng cách dùng thuốc vào các khoảng thời gian đều đặn theo như chỉ định. Điều quan trọng là phải dùng Cefatrizine đầy đủ cho đến khi chấm dứt thời gian điều trị theo như sự chỉ định. Nếu quá trình điều trị bị gián đoạn, điều này có thể dẫn đến việc điều trị kém hiệu quả.

Bạn nên bảo quản cefatrizine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cefatrizine cho người lớn là gì?

Đường uống

Các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải

Người lớn: 500 mg hai lần một ngày.

Liều dùng cefatrizine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cefatrizine có những dạng và hàm lượng nào?

Cafatrizine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang, thuốc uống: 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cefatrizine?

Các tác dụng có hại của cefatrizine ở mức độ nặng hoặc không có khả năng thay đổi được sẽ dẫn đến nhiều biến chứng bao gồm viêm đại tràng giả mạc, nước tiểu có protein, chứng thiếu máu do tan huyết, suy tủy xương.

Các phản ứng phụ có tính triệu chứng được gây ra bởi cefatrizine thường có thể chịu được và nếu chúng trở nặng, chúng có thể được điều trị theo triệu chứng. Các phản ứng phụ này bao gồm choáng váng, biếng ăn, tiêu chảy, khó thở, đau bụng, phát ban da, ớn lạnh, nổi mày đay, viêm âm đạo, bệnh nấm candida, chứng dị cảm, xuất huyết.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cefatrizine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng cefatrizine, báo với bác sĩ:

  • Các loại thuốc bạn đang dùng hoặc dự định dùng, bao gồm vitamin, thực phẩm chức năng, các sản phẩm dinh dưỡng và thảo dược.
  • Nếu bạn dị ứng với cefatrizine hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Nếu bạn bị suy giảm chức năng gan thận.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Cefatrizine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới cefatrizine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cefatrizine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy giảm chức năng gan;
  • Suy giảm chức năng thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sữa Enfagrow A+3®

(22)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem, sữa bột không béo phối hợp với các chất dinh dưỡng thiết yếuTên biệt dược: Enfagrow A+3®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ ... [xem thêm]

Dermatix

(67)
Biệt dược: Dermatix UltraThành phần hoạt chất: Cyclic, Polymeric siloxanes, vitamin C esterTác dụngTác dụng của Dermatix là gì?Kem trị sẹo Dermatix với thành phần kết ... [xem thêm]

Tolcapone

(49)
Tên gốc: tolcaponeTên biệt dược: Tasmar®Phân nhóm: thuốc trị bệnh ParkinsonTác dụngTác dụng của tolcapone là gì?Thuốc tolcapone thường được dùng chung với các ... [xem thêm]

Loratadine

(13)
Loratadine (hay thuốc loratadin) có tác dụng làm nhẹ bớt triệu chứng của viêm mũi và viêm kết mạc dị ứng do giải phóng histamin – một chất trung gian trong cơ ... [xem thêm]

Gemfibrozil

(13)
Tác dụngTác dụng của gemfibrozil là gì?Gemfibrozil được dùng cùng với chế độ ăn kiêng hợp lý để giúp giảm lượng chất béo (triglycerides) và làm tăng các ... [xem thêm]

Covapril®

(62)
Tên gốc: perindoprilPhân nhóm: nhóm thuốc timTên biệt dược: Covapril®Tác dụngTác dụng của thuốc Covapril® là gì?Covapril® thường được sử dụng để phối ... [xem thêm]

Topralsin

(27)
Tên hoạt chất: Oxomemazin, guaifenesin, paracetamol, natri benzoatPhân nhóm: Thuốc ho & cảmTên biệt dược: TopralsinTác dụng của thuốc TopralsinTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc sulfacetamide

(87)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sulfacetamide là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị chứng nhiễm trùng mắt do vi khuẩn (như viêm màng kết). ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN