Cabergoline

(4.05) - 80 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của cabergoline là gì?

Cabergoline có tác dụng điều trị nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể. Nồng độ prolactin cao ở phụ nữ có thể gây ra các triệu chứng như tiết sữa bất thường và mất sữa và có thể gây khó khăn để thụ thai. Nồng độ prolactin cao ở nam giới có thể gây ra các triệu chứng như vú to và giảm khả năng hoặc ham muốn tình dục. Cabergoline là một thuốc có nguồn gốc từ nấm cựa gà và hoạt động bằng cách ngăn chặn việc sản sinh prolactin từ tuyến yên.

Cabergoline dùng đường uống để điều trị tăng nồng độ prolactin trong máu.

Bạn nên uống cabergoline như thế nào?

Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường là hai lần một tuần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh và khả năng đáp ứng điều trị của bạn (nồng độ prolactin trong máu). Bác sĩ sẽ cho bạn bắt đầu với liều thấp và tăng liều dần dần sau một vài tháng để làm giảm tác dụng phụ. Uống thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.

Dùng thuốc này thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, đánh dấu những ngày trên lịch khi bạn cần phải uống thuốc.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản cabergoline như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng cabergoline cho người lớn là gì?

Liều lượng thông thường dành cho người lớn bị tăng nồng độ hóc môn prolactin trong máu

Liều khởi đầu: 0.25 mg, uống hai lần một tuần. Liều dùng có thể tăng lên thêm 0.25 mg hai lần một tuần.

Liều tối đa: 1 mg, uống hai lần một tuần (theo nồng độ prolactin trong huyết thanh bệnh nhân).

Liều dùng cabergoline cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cabergoline có những hàm lượng nào?

Cabergoline có những dạng và hàm lượng sau:

Viên nén, thuốc uống: 0.5 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng cabergoline?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng cabergoline và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Cảm thấy khó thở khi gắng sức;
  • Tức ngực, khô họng hoặc ho khan;
  • Cảm thấy yếu ớt hoặc mệt mỏi, chán ăn, sụt cân nhanh chóng;
  • Cảm giác như sắp bất tỉnh;
  • Đau lưng dưới;
  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu;
  • Sưng ở mắt cá chân hoặc bàn chân của bạn.

Bạn có thể tăng ham muốn tình dục, liều lĩnh bất thường, hoặc các thôi thúc mãnh liệt khác trong khi dùng thuốc này. Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn tin rằng bạn có bất cứ cảm xúc ham muốn mãnh liệt không bình thường trong khi dùng Cabergoline.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn, đau dạ dày, đầy hơi, khó tiêu, táo bón;
  • Đau đầu, tâm trạng chán nản;
  • Chóng mặt, cảm giác say sẩm;
  • Buồn ngủ, căng thẳng;
  • Nóng bừng;
  • Tê hoặc cảm giác ngứa ran;
  • Khô miệng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng cabergoline bạn nên biết những gì?

Bạn không nên sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với Cabergoline, hoặc nếu bạn có:

  • Tăng huyết áp không kiểm soát được;
  • Tăng huyết áp thai kỳ, bao gồm cả sản giật và tiền sản giật;
  • Tiền sử bệnh tim hoặc hô hấp;
  • Nếu bạn đã từng bị rối loạn van tim;
  • Nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ loại thuốc có nguồn gốc từ nấm cựa gà như ergotamine (Ergomar, Cafergot, Migergot), dihydroergotamine (DHE 45, Migranal), ergonovine (Ergotrate), hoặc methylergonovine (Methergine).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Cabergoline có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới cabergoline không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến cabergoline?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn xơ (mô giống sẹo trong tim, phổi, hoặc dạ dày), hay có tiền sử;
  • Vấn đề về tim (ví dụ, bệnh van tim), hay tiền sử;
  • Tăng huyết áp, không kiểm soát được. Không nên sử dụng nếu bạn mắc những bệnh này.
  • Bệnh tim;
  • Bệnh phổi hoặc các vấn đề hô hấp khác – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn.
  • Tăng huyết áp kiểm soát được;
  • Tăng huyết áp khi mang thai, hoặc có tiền sử – Cabergoline thường giảm huyết áp, nhưng tại thời điểm khác nó có thể làm tăng huyết áp và làm trầm trọng thêm.
  • Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Bạn có thể cần một liều thuốc thấp hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm những điều sau đây:

  • Nghẹt mũi;
  • Ngất;
  • Ảo giác (nhìn thấy những điều hay tiếng nói không tồn tại).

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Cyclo - Progynova®

(26)
Tên gốc: estradiol valerate phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Cyclo – Progynova®Phân nhóm: Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác ... [xem thêm]

Thuốc infliximab

(92)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc infliximab là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại viêm khớp (viêm khớp dạng thấp, viêm khớp cột ... [xem thêm]

Ocufen®

(29)
Tên gốc: natri flurbiprofenTên biệt dược: Ocufen®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Ocufen® là gì?Thuốc Ocufen® chứa flurbiprofen là ... [xem thêm]

Bevacizumab

(87)
Tác dụngTác dụng của bevacizumab là gì?Bevacizumab là thuốc kháng thể nhân tạo (IgG1) được sử dụng để điều trị ung thư thận, ung thư cổ tử cung, ung thư ... [xem thêm]

Dodecavit®

(31)
Tên gốc: hydroxocobalaminPhân nhóm: vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợp.Tên biệt dược: Dodecavit®Tác dụngTác dụng của thuốc Dodecavit® là gì?Dodecavit® có tác ... [xem thêm]

Kali chloride

(46)
Tên gốc: kali chloridePhân nhóm: dinh dưỡng – chất điện giảiTên biệt dược: Epiklor®, K-Dur®, K-Lor®, K-Tab®, Kal Potassium 99®, Kaochlor S-F, Kaon-Cl®, Kay Ciel®, ... [xem thêm]

Cefuroxime

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cefuroxime là gì?Cefuroxime là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này được biết ... [xem thêm]

Auro® Ear Drops là thuốc gì?

(94)
Tên gốc: carbamide peroxide oticTên biệt dược: Auro® Ear DropsPhân nhóm: các thuốc khác dùng cho taiTác dụngTác dụng của thuốc Auro® Ear Drops là gì?Auro® Ear Drops ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN