Thuốc Biafine®

(3.53) - 46 đánh giá

Tên gốc: trolamine

Tên biệt dược: Biafine®

Phân nhóm: các thuốc da liễu khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Biafine® là gì?

Thuốc Biafine® thường được dùng để điều trị bỏng độ 1 và độ 2, tất cả các vết thương, vết loét ngoài da không nhiễm trùng, đỏ da do đốt laser hay xạ trị ung thư.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Biafine® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị bỏng độ 1

Bạn bôi và xoa nhẹ một lớp thuốc dày đến khi không còn được hấp thu nữa. Bạn lặp lại 2 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị bỏng độ 2 và bị các vết thương ngoài da khác

Sau khi rửa vết thương, bạn bôi một lớp thuốc dày phủ bề mặt tổn thương và bôi lặp lại để duy trì một lớp thừa trên vùng tổn thương. Nếu cần, bạn có thể phủ một miếng gạc ẩm và băng lại. Bạn không được dùng băng hấp thu khô.

Liều thông thường cho người lớn bị đỏ da do đốt laser hoặc xạ trị

Bạn bôi và xoa nhẹ 2 đến 3 lần mỗi ngày, khoảng cách giữa các lần bôi đều nhau.

Liều dùng thuốc Biafine® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Biafine® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Biafine®?

Thuốc Biafine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Cảm giác đau (giống kim châm) thoáng qua;
  • Dị ứng do tiếp xúc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Biafine® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Biafine® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn dùng thuốc này đối với những vết thương có chảy máu hoặc vết thương bị nhiễm trùng;
  • Bạn đang mang thai hoặc dự định có thai.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Biafine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Biafine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Biafine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Biafine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Biafine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Biafine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Biafine® có dạng nhũ tương dùng ngoài hàm lượng 0,67 mg/100g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Artemisinin

(98)
Tác dụngTác dụng của artemisinin là gì?Artemisinin (cây Thanh hao hoa vàng), là một loại thảo dược của Trung Quốc. Thuốc này được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc heparin

(98)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc heparin là gì ?Heparin là một thuốc chống đông máu có thể ngăn chặn sự hình thành các cục máu đông. Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

Thuốc Voltex®

(41)
Tên gốc: methyl salicylate 10,2 g + mentol 5,44 g + eugenol 1,36 g.Tên biệt dược: Voltex® – dạng kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ ... [xem thêm]

Thuốc axit tiludronic

(41)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh ... [xem thêm]

Artesunate

(33)
Tác dụngTác dụng của artesunate là gì?Artesunate thuộc nhóm thuốc artemesinin, được chiết xuất từ cây Thanh hao hoa vàng. Thuốc này là một tác nhân chống sốt ... [xem thêm]

Thuốc Eugica Fort

(62)
Tên hoạt chất: Eucalyptol, menthol, tinh dầu gừng, tinh dầu tần, tinh dầu tràmTên biệt dược: Eugica® FORTTác dụng của thuốc Eugica FortTác dụng của thuốc Eugica ... [xem thêm]

Decapeptyl®

(90)
Tên gốc: triptorellinTên biệt dược: Decapeptyl®Phân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Decapeptyl® là ... [xem thêm]

Thuốc FAZOL CRÈME®

(79)
Tên gốc: isoconazole nitrateTên biệt dược: FAZOL CRÈME®Phân nhóm: thuốc kháng nấm azoleTác dụngTác dụng của thuốc FAZOL CRÈME® là gì?Thuốc FAZOL CRÈME® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN