Rulid®

(3.5) - 48 đánh giá

Tên gốc: roxithromycin

Phân nhóm: thuốc kháng sinh – macrolid

Tên biệt dược: Roxin®, Rulid®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Rulid® là gì?

Rulid® thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn ở các bộ phận khác nhau trên cơ thể như:

  • Viêm amiđan;
  • Viêm họng cấp;
  • Viêm xoang;
  • Viêm phế quản cấp (nhiễm trùng phế quản gây ho);
  • Viêm phổi (nhiễm trùng phổi gây sốt, khó chịu, nhức đầu);
  • Nhiễm trùng da và mô mềm;
  • Viêm niệu đạo ngoài ruột non;
  • Chốc lở (nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra vết loét trên da).

Ngoài ra, Rulid® còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Rulid® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 300mg thuốc mỗi ngày hoặc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Rulid® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ về liều dùng nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Rulid® như thế nào?

Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc làm theo những hướng dẫn trên bao bì sản phẩm. Bạn không được tự ý dùng hoặc ngưng dùng thuốc đột ngột mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn chi tiết.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rulid®?

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng thuốc bao gồm:

  • Chuột rút bụng, buồn nôn, tiêu chảy, chán ăn;
  • Vấn đề về hệ tim mạch;
  • Tăng bạch cầu ái toan, giảm lympho;
  • Nhức đầu, mệt mỏi;
  • Tăng đường huyết;
  • Ngứa da.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Rulid®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Rulid®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Rulid® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Rulid® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Rulid® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rulid® bao gồm:

  • Astemizole;
  • Roxithromycin;
  • Dofetilide;
  • Ergot Derivatives;
  • Pimozide (mức độ nghiêm trọng):
  • Thioridizine.

Thuốc Rulid® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rulid®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Rulid® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Rulid® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Rulid® có dạng viên nén hàm lượng 150mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Crotamiton

(15)
Tác dụngTác dụng của crotamiton là gì?Crotamiton được sử dụng để điều trị bệnh ghẻ. Bệnh ghẻ là một bệnh nhiễm trùng da do con cái ghẻ chui sâu vào da. ... [xem thêm]

Rocephin® 1g

(83)
Tên gốc: ceftriaxone 1gTên biệt dược: Rocephin® 1gPhân nhóm: thuốc kháng sinh – cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Rocephin® 1g là gì?Thuốc Rocephin® 1g được ... [xem thêm]

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Palonosetron

(45)
Tác dụngTác dụng của palonosetron là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư. Thuốc cũng có thể được sử dụng ... [xem thêm]

Elomet®

(29)
Tên gốc: mometasoneTên biệt dược: Elomet®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Elomet® là gì?Thuốc Elomet® thường được dùng để giảm ... [xem thêm]

Femara®

(99)
Tên gốc: letrozoleTên biệt dược: Femara®Nhóm: thuốc chống ung thưPhân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc Femara® là ... [xem thêm]

Gaviscon®

(92)
Biệt dược: Gaviscon, Gaviscon Dual ActionHoạt chất: Natri alginate, natri bicarbonat, canxi carbonatĐây là loại thuốc thường được dùng trong điều trị các triệu chứng ... [xem thêm]

Spiramycin

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc spiramycin là gì?Bạn có thể dùng thuốc spiramycin để điều trị nhiều loại bệnh nhiễm trùng. Spiramycin thường được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN