Ipriflavone là gì?

(3.85) - 29 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ipriflavone là gì?

Ipriflavone có thể ngăn ngừa việc xương mất độ chắc khỏe, và giúp cải thiện hiệu quả của estrogen trong việc ngăn ngừa bệnh loãng xương. Khi sử dụng kết hợp với estrogen, liều estrogen có thể dùng thấp hơn ở phụ nữ sau mãn kinh.

Bạn nên dùng ipriflavone như thế nào?

Thảo luận với nhân viên chăm sóc của bạn về liều lượng ipriflavone bạn nên dùng. Liều lượng phụ thuộc vào hoạt động của thuốc và lý do bạn dùng ipriflavone. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này mà không có hướng dẫn từ người chăm sóc của bạn, hãy làm theo các chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Không nên dùng thuốc nhiều hơn hoặc dùng thường xuyên hơn hướng dẫn.

Bạn nên bảo quản ipriflavone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ipriflavone cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương:

Người lớn dùng uống 200 mg, dùng 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng ipriflavone cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Ipriflavone có những dạng và hàm lượng nào?

Ipriflavone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nang: 200 mg, 200 mg, 600 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ipriflavone?

Ipriflavone KHÁ AN TOÀN cho hầu hết mọi người khi được sử dụng với sự giám sát y tế phù hợp. Ipriflavone có thể gây ra tác dụng phụ như đau bụng, tiêu chảy, chóng mặt.

Có một số lo ngại rằng ipriflavone thể gây giảm lượng bạch cầu (giảm lympho bào) ở những người dùng thuốc hơn sáu tháng. Số lượng bạch cần được theo dõi, đặc biệt là ở những người dùng ipriflavone trong thời gian dài.

Nếu bạn mắc hệ thống miễn dịch suy yếu, ipriflavone có thể làm giảm số lượng bạch cầu của cơ thể, làm cho cơ thể khó khăn hơn trong việc chống lại nhiễm trùng. Đặc biệt ở những người đã có hệ thống miễn dịch suy giảm do AIDS, sử dụng thuốc để ngăn việc thải nội tạng sau khi cấy ghép, hóa trị, hoặc các nguyên nhân khác. Nếu bạn có một hệ thống miễn dịch yếu, kiểm tra với nhân viên y tế của bạn trước khi bắt đầu dùng ipriflavone.

Nếu bạn có số lượng bạch cầu thấp (giảm lympho bào), nên thận trọng khi dùng vì ipriflavone có thể gây giảm lympho bào, có một mối lo ngại rằng thuốc có thể làm tình trạng giảm lympho bào trước đó tồi tệ hơn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng ipriflavone bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng, báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Bạn bị suy giảm chức năng miễn dịch. Ipriflavone có thể làm tình trạng này trầm trọng hơn.
  • Bạn có số lượng bạch cầu thấp. Ipriflavone có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này.
  • Bạn bị dị ứng với ipriflavone.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ipriflavone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Có thể gây ức chế sự chuyển hóa của theophylline, caffeine, clozapine, haloperidol, tacrine, NSAID, phenytoin, warfarin, zafirlukast.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ipriflavone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ipriflavone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Cao huyết áp hoặc bệnh tim hoặc bệnh mạch máu;
  • Ung thư vú phụ thuộc oestrogen.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zileuton

(28)
Tác dụngTác dụng của zileuton là gì?Zileuton thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính. Zileuton được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Inofar®

(70)
Tên gốc: sắt sucroseTên biệt dược: Inofar®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước và sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc Inofar® là ... [xem thêm]

Gatifloxacin

(67)
Tác dụngTác dụng của gatifloxacin là gì?Gatifloxacin là thuốc kháng sinh nhóm fluoroquinolones. Thuốc có tác dụng chống lại vi khuẩn trong cơ thể.Gatifloxacin được ... [xem thêm]

Verospiron®

(95)
Tên gốc: spironolactonTên biệt dược: Verospiron®Phân nhóm: thuốc lợi tiểuTác dụngTác dụng của thuốc Verospiron® là gì?Thuốc Verospiron® thường được sử ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Zostrix®

(185)
... [xem thêm]

Cyproheptadine Là Gì?

(81)
Tác dụngTác dụng của cyproheptadine là gì?Cyproheptadine là thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng như chảy nước mắt, chảy ... [xem thêm]

Butamirate là gì?

(21)
Tác dụngTác dụng của Butamirate là gì?Butamirate thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc ho và cảm.Butamirate được dùng để ức chế ho. Thuốc này ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN