Thuốc axit tiludronic

(4.06) - 41 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc axit tiludronic là gì?

Bạn có thể sử dụng thuốc axit tiludronic để điều trị các bệnh về xương như: bệnh loãng xương, bệnh Paget’s hoặc điều trị mức canxi cao do bệnh ung thư. Thuốc ức chế việc tái hấp thu xương, ngăn ngừa sự hình thành và hòa tan của các tinh thể hydroxyapatite, từ đó có thể can thiệp vào quá trình khoáng hóa xương.

Bạn nên dùng thuốc axit tiludronic như thế nào?

Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn dùng thuốc được bác sĩ hoặc dược sĩ cung cấp trước khi bắt đầu sử dụng thuốc này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên uống thuốc với ly nước đầy khi dạ dày rỗng. Bạn chỉ nằm xuống trong vòng 30-60 phút sau khi dùng thuốc.

Bạn nên bảo quản thuốc axit tiludronic như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc axit tiludronic cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh Paget:

Người lớn trên 18 tuổi uống 400 mg một lần một ngày trong 3 tháng, lặp lại nếu cần thiết sau khoảng thời gian ít nhất là 3 – 6 tháng.

Đối với trường hợp suy thận, không khuyến khích dùng thuốc nếu độ thanh thải CrCl dưới 30.

Liều dùng thuốc axit tiludronic cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc axit tiludronic có những dạng và hàm lượng nào?

Axit tiludronic có dạng và hàm lượng sau: viên nén 240 mg tiludronate disodium (tương đương 200 mg axit tiludronic).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc axit tiludronic?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể mắc phải khi sử dụng axit tiludronic:

  • Sốt
  • Triệu chứng giống cảm cúm;
  • Khó nuốt;
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy hoặc táo bón;
  • Suy nhược, chóng mặt, nhức đầu;
  • Dị ứng da;
  • Giảm canxi trong máu, giảm phosphat máu;
  • Đau cơ xương, hoại tử xương hàm;
  • Rối loạn thị giác;
  • Viêm thực quản, loét thực quản và dạ dày.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc axit tiludronic bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng axit tiludronic, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Indomethacin – sinh khả dụng của thuốc được gia tăng khi uống hai thuốc cùng một thời điểm.
  • Các thuốc nhóm aminoglycosid – gia tăng nguy cơ hạ canxi trong máu.
  • Aspirin – giảm sinh khả dụng nếu uống thuốc này cách 2 giờ sau khi dùng axit tiludronic.
  • Thuốc kháng axit, các muối canxi, thuốc nhuận tràng có chứa magie và sắt – sự hấp thu thuốc axit tiludronic sẽ giảm do các thuốc này.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc axit tiludronic có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc axit tiludronic không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc axit tiludronic?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm:

  • Hạ canxi trong máu;
  • Suy thận cấp.

Để giảm những triệu chứng này, bạn có thể dùng sữa hoặc thuốc kháng axit để giảm thiểu sự hấp thụ thuốc khi uống quá liều. Nếu dùng phương pháp lọc máu, bạn có thể không cải thiện tốt tình trạng quá liều.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tiotropium bromide

(67)
Tên gốc: tiotropium bromidePhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụng của tiotropium bromideTác dụng của tiotropium bromide là gì?Tiotropium ... [xem thêm]

Gel trị mụn Decumar

(62)
Decumar có thiết kế bên ngoài như một tuýp thuốc với vỏ màu vàng đồng, dòng chữ tên sản phẩm màu trắng nổi bật ở mặt trước. Mặt sau sản phẩm in các ... [xem thêm]

Gentian violet

(86)
Thuốc Gentian violet (tím Gentian) có chứa hoạt chất methylrosanilinium chloride. Đây là thuốc thuộc nhóm kháng khuẩn, kháng nấm dùng ngoài da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Potenciator®

(68)
Tên gốc: arginine aspartatTên biệt dược: Potenciator®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năngTác dụngTác dụng của thuốc Potenciator® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Artesunate

(33)
Tác dụngTác dụng của artesunate là gì?Artesunate thuộc nhóm thuốc artemesinin, được chiết xuất từ cây Thanh hao hoa vàng. Thuốc này là một tác nhân chống sốt ... [xem thêm]

Canxi Dobesilate

(63)
Tác dụngTác dụng của canxi dobesilate là gì?Canxi dobesilate là một chất bảo vệ thành mạch. Nó là muối canxi của axit dobesilic, được chỉ định để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc mezlocillin là gì?

(86)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mezlocillin là gì?Mezlocillin là một kháng sinh nhóm penicillin. Thuốc được sử dụng để diệt một số vi khuẩn gây nhiễm ... [xem thêm]

Thuốc malathion

(56)
Tên gốc: malathionTên biệt dược: Ovide®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc malathion là gì?Malathion được sử ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN