Thuốc Alastin®

(3.82) - 55 đánh giá

Tên gốc: azelastin

Tên biệt dược: Alastin®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Alastin® là gì?

Thuốc Alastin® thường được dùng để làm giảm triệu chứng của dị ứng theo mùa hoặc dị ứng quanh năm. Thuốc làm giảm các triệu chứng của viêm xoang như ngứa, hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi.

Thuốc này có thể được sử dụng cho một số mục đích khác không được đề cập trong hướng dẫn này.

Azelastine là một thuốc kháng histamine, hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của histamine, làm giảm triệu chứng dị ứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Alastin® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm mũi dị ứng theo mùa

Đối với thuốc xịt mũi hàm lượng 0,1%, bạn xịt 1 hoặc 2 lần vào mỗi bên mũi, 2 lần mỗi ngày.

Đối với thuốc xịt mũi hàm lượng 0,15%, bạn xịt 1 hoặc 2 lần vào mỗi bên mũi, 2 lần mỗi ngày hoặc 2 lần vào mỗi bên mũi, 1 lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm mũi dị ứng lâu năm

Đối với thuốc xịt mũi hàm lượng 0,15%, bạn xịt 2 lần vào mỗi bên mũi, 2 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Alastin® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị viêm mũi dị ứng theo mùa

Đối với trẻ từ 2 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ sử dụng thuốc xịt mũi hàm lượng 0,1% theo liều 1 lần vào mỗi bên mũi, 2 lần mỗi ngày.

Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, bạn cho trẻ sử dụng thuốc xịt mũi hàm lượng 0,1% hoặc 0,15% với liều 1 lần vào mỗi bên mũi 2 lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho trẻ bị dị ứng lâu năm

Đối với trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi, bạn cho trẻ sử dụng thuốc xịt mũi 0,1% với liều 1 lần vào mỗi bên mũi, 2 lần mỗi ngày.

Đối với trẻ từ 6 tuổi đến 11 tuổi, bạn cho trẻ dùng thuốc xịt mũi 0,1% hoặc 0,15% với liều 1 lần vào mỗi bên mũi 2 lần mỗi ngày.

An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập cho trẻ dưới 6 tháng tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Alastin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Thuốc này chỉ được dùng để xịt mũi, do đó bạn không được để thuốc dính vào mắt hoặc miệng.

Bạn xịt thử một vài nhát trước khi xịt vào mũi trong lần sử dụng đầu tiên. Bạn tháo nắp màu xanh trên đầu chai thuốc, xịt nhanh và chắc nhiều lần cho đến khi một màn sương đều xuất hiện (thường sau khoảng 6 lần xịt). Sau đó, bạn thổi sạch mũi nhẹ nhàng để làm sạch lông mũi.

Khi sử dụng, bạn ngửa đầu ra sau, ấn đầu xịt thuốc khoảng 0.5 – 1 cm và giữ chai thuốc thẳng đứng, sao cho đầu xịt thuốc hướng về phía mũi. Bạn dùng tay ấn vào lỗ mũi còn lại, xịt nhanh và chắc một lần, sau đó làm tương tự với lỗ mũi kia. Đặc biệt, bạn cần thở ra nhẹ nhàng và không được nghiêng đầu lại ra sau sau khi xịt thuốc để tránh vị đắng của thuốc.

Sau khi xịt xong, bạn dùng giấy mềm lau sạch đầu xịt và đậy nắp tránh bụi khi không sử dụng. Khi xịt quá 3 ngày, bạn cần thử lại đầu xịt như lần xịt đầu tiên với 2 nhát xịt hoặc cho đến khi xuất hiện màn sương đều. Nếu vòi xịt bị nghẹt, bạn không được dùng vật nhọn để xử lý mà hãy tháo bơm phun ra khỏi chai, ngâm trong nước ấm và ấn nhiều lần. Sau đó, bạn hãy để đầu bơm khô hoàn toàn và gắn vào lại chai thuốc. Sau 200 lần xịt, hãy bỏ lượng thuốc còn lại bởi vì bạn sẽ không xịt được đúng liều với lượng thuốc này.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Alastin®?

Thuốc Alastin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Thay đổi cảm giác;
  • Ho;
  • Mệt mỏi;
  • Đau đầu;
  • Sốt nhẹ;
  • Chảy máu cam;
  • Đau hoặc khó chịu mũi;
  • Sổ mũi;
  • Hắt hơi;
  • Đau họng;
  • Nôn ói;
  • Phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mẫn, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Đau tai;
  • Kích ứng mũi nặng;
  • Thở ngắn;
  • Tiểu ra máu;
  • Thay đổi tầm nhìn;
  • Đau hoặc đỏ mắt;
  • Đau ngực, khó thở;
  • Chóng mặt;
  • Khô miệng;
  • Đau cơ;
  • Tăng cân.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Alastin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Alastin® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Alastin®;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề về sức khỏe nào.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Alastin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với azelastine khi dùng chung, bao gồm:

  • Cimetidine;
  • Thuốc trị động kinh;
  • Thuốc trị cúm;
  • Thuốc giãn cơ;
  • Thuốc trị trầm cảm;
  • Thuốc an thần, giải lo âu;
  • Thuốc giảm đau.

Thuốc Alastin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không được uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Alastin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Alastin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Alastin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Alastin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Alastin® có dạng thuốc xịt mũi với hàm lượng 0,1% và 0,15%.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc rasagiline

(12)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rasagiline là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc rasagiline riêng lẻ hoặc dùng chung với các thuốc khác (như levodopa, carbidopa) để ... [xem thêm]

Clobetasone là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clobetasone là gì?Clobetasone được sử dụng để chống viêm. Clobetasone là một thuốc corticosteroid được dùng để điều trị một số ... [xem thêm]

Sữa Ensure®

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của sữa Ensure® là gì?Sữa Ensure® bổ sung calo đậm đặc và protein để giúp bệnh nhân tăng cân hoặc duy trì cân nặng. Sữa Ensure® còn ... [xem thêm]

Hewel là sản phẩm gì?

(79)
Thành phần: S. Marianum, Wasabia Japonica, chiết xuất bupleurum, chiết xuất rosemary, chiết xuất schisandra, gừng, các vitaminTên thương hiệu: HewelTác dụng của HewelTác ... [xem thêm]

Ibuproxam

(59)
Tác dụngTác dụng của ibuproxam làgì?Ibuproxam là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc hoạt động bằng cách giảm viêm và đau đớn trong cơ thể bạn. ... [xem thêm]

Nuril®

(100)
Tên gốc: enalaprilTên biệt dược: Nuril®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụngTác dụng của thuốc Nuril® là ... [xem thêm]

Metandienone

(90)
Tên gốc: metandienoneTên biệt dược: Averbol®, Dianabol®, Danabol®Phân nhóm: tác nhân đồng hoáTác dụngTác dụng của thuốc metandienone là gì?Thuốc này được sử ... [xem thêm]

Thuốc Cottu-F

(83)
Tên hoạt chất: Chlorpheniramine maleate, Dl-Methylephedrine hydrochloride, Dikali glycyrrhizinate, Anhydrous caffeineTên biệt dược: Cottu-FTác dụng của thuốc Cottu-FTác dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN