Diabetic Tussin® DM

(4.27) - 48 đánh giá

Tên gốc: extromethorphan hydrobromide, guaifenesin

Tên biệt dược: Diabetic Tussin® DM

Phân nhóm: thuốc ho & cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Diabetic Tussin® DM là gì?

Thuốc Diabetic Tussin® DM thường được sử dụng để:

  • Làm giảm ho;
  • Giúp làm loãng đờm (chất nhầy) để dễ dàng tống đờm ra ngoài, làm thông thoáng đường thở.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Diabetic Tussin® DM cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 10ml (2 muỗng cà phê), không dùng quá 6 liều trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Diabetic Tussin® DM cho trẻ em như thế nào?

Với trẻ em từ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ 10ml (2 muỗng cà phê)

Với trẻ em dưới 12 tuổi: bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ.

Bạn không được cho trẻ dùng quá 6 liều trong 24 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Diabetic Tussin® DM như thế nào?

Bạn cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng thuốc, không sử dụng thuốc với lượng lớn hơn hoặc sử dụng lâu hơn mức khuyến cáo.

Bạn nên dùng mỗi 4 giờ và chỉ sử dụng cốc chuyên dụng.

Thuốc này không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Diabetic Tussin® DM?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Diabetic Tussin® DM bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Diabetic Tussin® DM;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như thuốc ức chế men monoamine oxidase (MAOI);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như ho đờm quá nhiều, ho kinh niên kéo dài hoặc ho do hút thuốc, hen suyễn, viêm phế quản mạn tính hoặc khí phế thũng, ho kèm với sốt, phát ban hay đau đầu kéo dài.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Diabetic Tussin® DM trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Diabetic Tussin® DM có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Diabetic Tussin® DM có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Diabetic Tussin® DM?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Diabetic Tussin® DM như thế nào?

Thuốc Diabetic Tussin® DM được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Dạng bào chế

Thuốc Diabetic Tussin® DM có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Diabetic Tussin® DM có dạng lỏng với thể tích 118ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc sulfur

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sulfur là gì?Sulfur dùng tại chỗ gây khô và lột da, giúp bạn tẩy sạch dễ dàng chất dầu dư thừa và bụi bẩn. Sulfur dùng ... [xem thêm]

Thuốc Ocufen®

(42)
Tên gốc: natri flurbiprofenTên biệt dược: Ocufen®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Ocufen® là gì?Thuốc Ocufen® chứa flurbiprofen là ... [xem thêm]

Clamoxyl®

(37)
Tên gốc: amoxicillinTên biệt dược: Clamoxyl®Phân nhóm: Penicillin Tác dụngClamoxyl® có tác dụng gì?Clamoxyl® được dùng để điều trị nhiễm trùng do các vi khuẩn ... [xem thêm]

Thuốc Toplexil®

(66)
Tên gốc: oxomemazine + guaiphenesin + paracetamol + natri benzoateTên biệt dược: Toplexil®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Toplexil® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hoàng Thấp Linh

(47)
Thành phần: Cao sói rừng, cao hy thiêm, cao bạch thược, nhũ hương, L- carnitine fumarate, pregnenolone, magiePhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ ... [xem thêm]

Thuốc niceritrol

(96)
Tên gốc: niceritrolTên biệt dược: Perycit®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc niceritrol là gì?Niceritrol là một loại thuốc dẫn ... [xem thêm]

Tagamet HB 200®

(92)
Tên gốc: cimetidinePhân nhóm: nhóm kháng axit chống trào ngượcTên biệt dược: Tagamet HB 200®Tác dụngTác dụng của thuốc Tagamet HB 200® là gì?Tagamet HB 200® được ... [xem thêm]

Thuốc Acetate Ringer’s®

(20)
Tên gốc: mỗi 500ml dung dịch: NaCl 3g, CaCl2 dihydrate 0,1g, KCl 0,15g, Na acetate trihydrate 1,9g. Nồng độ điện giải: Na+ 130mEq/l, K+ 4mEq/l, Ca2+ 2,7mEq/l, acetate- 28mEq/l, Cl- ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN