Alopexy®

(4.16) - 47 đánh giá

Tên gốc: minoxidil

Tên biệt dược: Alopexy®

Phân nhóm: các thuốc da liễu khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Alopexy® là gì?

Thuốc Alopexy® thường được dùng để điều trị chứng rụng tóc ở mức độ trung bình (hói đầu do nguyên nhân tăng tiết androgen) ở người lớn, nam hay nữ. Chế phẩm này làm tăng mọc tóc và ổn định (ngăn ngừa) hiện tượng rụng tóc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Alopexy® cho người lớn như thế nào?

Bạn thoa thuốc mỗi lần 1 ml, 2 lần mỗi ngày. Tổng liều không được vượt quá 2 ml.

Liều dùng thuốc Alopexy® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Alopexy® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.Bạn thoa thuốc đều xuất phát từ vùng tâm điểm của vùng da đầu cần điều trị.

Trước và sau khi thoa thuốc, bạn phải rửa tay thật cẩn thận. Tóc và da đầu phải thật khô.

Cách sử dụng ống nhỏ giọt: bạn dùng ống nhỏ giọt hút chính xác 1 ml dung dịch để nhỏ lên trung tâm của vùng da đầu cần được điều trị, sau đó dùng ngón tay thoa thuốc đều khắp vùng điều trị.

Cách sử dụng đầu phun định liều: bạn hướng đầu phun vào trung tâm của vùng da đầu cần điều trị, nhấn 1 lần rồi dùng ngón tay thoa thuốc đều khắp vùng điều trị. Bạn lặp lại 6 lần để đủ 1 ml.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Thuốc này nếu bạn vô ý nuốt phải có thể gây ra những triệu chứng toàn thân do tác động giãn mạch của minoxidil.

Những triệu chứng quá liều bao gồm: hạ huyết áp động mạch, nhịp tim nhanh và giữ muối nước. Hiện tượng giữ muối nước có thể xử lý bằng thuốc lợi tiểu thích hợp, hiện tượng nhịp tim nhanh, đau ngực có thể xử lý bằng thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế hẹn thần kinh giao cảm khác. Hiện tượng hạ huyết áp có thể được xử lý bằng dung dịch nước muối đẳng trương qua đường tĩnh mạch. Bạn nên tránh sử dụng thuốc kích thích thần kinh giao cảm như noradrenalin, adrenalin.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Alopexy®?

Thuốc Alopexy® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Da bị kích thích và khô da, chàm do tiếp xúc;
  • Phản ứng da nhẹ như kích thích tại chỗ kèm tróc vảy, ban đỏ, viêm da, khô da, chứng rậm lông (cách khoảng), cảm giác nóng rực và ngứa dữ dội;
  • Dị ứng;
  • Chóng mặt, cảm giác kim châm;
  • Nhức đầu;
  • Yếu mệt;
  • Viêm dây thần kinh;
  • Phù, thay đổi vị giác;
  • Nhiễm trùng tai;
  • Rối loạn thị giác;
  • Kích thích mắt;
  • Rụng tóc, tóc mọc không đều, đau ngực;
  • Thay đổi huyết áp và mạch;
  • Bất thường huyết học và gan;
  • Viêm gan;
  • Sỏi thận.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Alopexy®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Alopexy®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, kém dung nạp dung dịch minoxidil;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thuốc này chống chỉ định đối với trẻ em dưới 18 tuổi và người lớn trên 65 tuổi. Bạn phải ngưng điều trị và hỏi ý kiến bác sĩ khi có triệu chứng đỏ da hay kích thích da đầu kéo dài. Bạn nên tránh tiếp xúc với nắng trong thời gian dùng thuốc minoxidil. Bạn không nên thoa thuốc này trên các bộ phận khác của cơ thể.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Alopexy® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Alopexy® khi dùng chung, bao gồm:

  • Axit retinoic;
  • Anthraline;
  • Các thuốc dùng tại chỗ có tác dụng kích thích.

Thuốc Alopexy®có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Alopexy®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh da liễu hoặc có sang thương trên da đầu;
  • Tiền sử bệnh tim mạch;
  • Rụng tóc đột ngột, rụng tóc do bệnh lý hoặc do dùng thuốc.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Alopexy® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Alopexy® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Alopexy® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Alopexy® có dạng dung dịch dùng ngoài hàm lượng 2%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clobetasol là gì?

(24)
Tác dụngTác dụng của clobetasol là gì?Clobetasol được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh ngoài da (ví dụ như chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Clobetasol ... [xem thêm]

Dhamotil®

(60)
Tên gốc: atropine sulfate, diphenoxylatePhân nhóm: thuốc chống tiêu chảyTên biệt dược: Dhamotil®Tác dụngTác dụng của thuốc Dhamotil® là gì?Dhamotil® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc ibopamine

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ibopamine là gì?Ibopamine là một chất kích thích thần kinh giao cảm, chỉ định cho sự giãn đồng tử, và suy tim nhẹ. Thuốc ... [xem thêm]

Cefazolin

(39)
Tác dụngTác dụng của cefazolin là gì?Cefazolin là một loại thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiều chứng bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn khác ... [xem thêm]

Ring Relief®

(100)
Tên gốc: arnica Montana/hepar sulphuris calcareum/hypericum perforatum/lycopodium clavatum/mercurius solubilis/salicylicum acidum/silicea/thiosinaminumPhân nhóm: nhóm thuốc thuốc dùng cho ... [xem thêm]

Thuốc rituximab

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rituximab là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc rituximab riêng hoặc dùng chung với các thuốc khác để điều trị một số loại ung ... [xem thêm]

Thuốc enoxacin

(34)
Tên thành phần: enoxacinTên biệt dược: Penetrex®Thuốc enoxacin thuộc nhóm thuốc kháng sinh + QuinoloneTác dụngTác dụng của thuốc enoxacin là gì?Enoxacin là một ... [xem thêm]

Axit Boric

(97)
Tác dụngTác dụng của Axit Boric là gì?Axit Boric có tính kháng sinh nhẹ chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn.Axit Boric dùng cho mắt được sử dụng như thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN