Artesunate

(3.5) - 33 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của artesunate là gì?

Artesunate thuộc nhóm thuốc artemesinin, được chiết xuất từ cây Thanh hao hoa vàng. Thuốc này là một tác nhân chống sốt rét, được chỉ định điều trị bệnh sốt rét.

Bạn uống artesunate như thế nào?

Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn. Artesunate còn có dạng dung dịch tiêm, được dùng để tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Đọc tất cả các hướng dẫn trên bao bì thuốc. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Báo cho bác sĩ nếu bệnh của bạn không thuyên giảm hoặc nặng hơn, hoặc nếu bạn xuất hiện những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy gọi bác sĩ ngay.

Bạn bảo quản artesunate như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đối với dạng thuốc tiêm, bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng artesunate cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị sốt rét falciparum chưa biến chứng cấp tính

Liều thông thường khoảng: tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp 10-25 mg/kg/ngày, số ngày điều trị tùy thuộc vào khả năng đáp ứng điều trị.

Liều dùng artesunate cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Artesunate có những hàm lượng nào?

Artesunate có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 50 mg.
  • Dung dịch, thuốc tiêm: 60 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng artesunate?

Các tác dụng phụ của Artesunate bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ;
  • Chóng mặt;
  • Ù tai;
  • Giảm bạch cầu trung tính;
  • Điện tâm đồ bất thường;
  • Hội chứng QT kéo dài.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng artesunate bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng artesunate, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với nó hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Artesunate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới artesunate không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến artesunate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe, đặc biệt là:

  • Suy gan;
  • Suy thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Meloxicam

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc meloxicam là gì?Thuốc meloxicam được sử dụng để điều trị viêm khớp, làm giảm đau, sưng và cứng khớp. Meloxicam là một ... [xem thêm]

Thuốc escitalopram

(80)
Thuốc gốc: escitalopramTên biệt dược: Lexapro®Thuốc này thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm.Tác dụngTác dụng của thuốc escitalopram là gì?Bạn có thể dùng ... [xem thêm]

Amoxicillin - Clarithromycin - Lansoprazole

(42)
Tên gốc: Amoxicillin – Clarithromycin – LansoprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Amoxicillin – Clarithromycin ... [xem thêm]

Sữa Fresubin Energy Fibre®

(42)
Tên gốc: mỗi 100 ml: năng lượng 150kCal gồm: đạm (5,6±20%)g, carbohydrate (18±10%)g (đường (1,2±10%)g, lactose ≤ 0,03g), chất béo (5,8±20%)g (axit béo bão hòa ... [xem thêm]

Voltamicin®

(82)
Tên gốc: diclofenacPhân nhóm: thuốc kháng khuẩn và khử trùng mắtTên biệt dược: Voltamicin®Tác dụngTác dụng của thuốc Voltamicin® là gì?Voltamicin® được dùng ... [xem thêm]

Fluticasone

(72)
Tên gốc: fluticasoneTên biệt dược: Arnuity Ellipta®, Flovent Diskus®, Flovent HFA®, Flovent®, Flovent Rotadisk®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi ... [xem thêm]

Thuốc piperacillin + tazobactam là gì?

(64)
Tên gốc: piperacillin + tazobactamTên biệt dược: Alembicpactum®Phân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh- PenicillinTác dụngTác dụng của thuốc piperacillin + tazobactam là ... [xem thêm]

Tolnaftate

(20)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Absorbine Athletes Foot®, Absorbine Jr. Antifungal®, Aftate®, Blis-To-Sol®, Desenex® Spray, Fungatin®, Fungi-Guard®, Genaspor®, Hongos®, NP 27®, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN