Tolazamide

(3.89) - 88 đánh giá

Tên gốc: tolazamide

Tên biệt dược: Tolinase®

Phân nhóm: thuốc trị tiểu đường

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tolazamide là gì?

Thuốc tolazamide được sử dụng kèm với chế độ ăn uống và chương trình thể dục thích hợp để kiểm soát lượng đường trong máu cao ở những người bị bệnh tiểu đường loại 2. Thuốc cũng có thể được sử dụng với thuốc trị tiểu đường khác. Việc kiểm soát lượng đường trong máu cao giúp ngăn ngừa tổn thương thận, mù lòa, các vấn đề thần kinh và các vấn đề chức năng tình dục. Việc kiểm soát thích hợp bệnh tiểu đường cũng có thể làm giảm nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.

Thuốc tolazamide thuộc nhóm các loại thuốc sulfonylurea. Thuốc làm giảm lượng đường trong máu bằng cách giải phóng insulin tự nhiên của cơ thể.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tolazamide cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn bị bệnh tiểu đường loại 2

  • Liều khởi đầu: bạn uống 100mg đến 250mg hàng ngày với bữa ăn sáng;
  • Liều duy trì: bạn uống 100-1.000mg hàng ngày với bữa ăn trong một lần hoặc chia làm 2 lần. Điều chỉnh liều từ 100mg đến 250mg, cách tuần dựa trên phản ứng glucose trong máu;
  • Đối với người lớn tuổi: liều khởi đầu, bạn uống 100 mg với bữa ăn sáng hàng ngày.

Liều dùng thuốc tolazamide cho trẻ em như thế nào?

An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được xác định ở những trẻ em dưới 18 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tolazamide như thế nào?

Bạn uống thuốc này với bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên trong ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là một lần hàng ngày. Một số bệnh nhân, đặc biệt là những người dùng liều cao, có thể trực tiếp dùng thuốc hai lần một ngày với bữa ăn sáng và tối. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh của bạn và khả năng đáp ứng điều trị.

Để giảm nguy cơ tác dụng phụ, bác sĩ có thể chỉ định cho bạn để bắt đầu dùng thuốc này với liều thấp và tăng dần liều của bạn. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ cẩn thận.

Nếu bạn đang dùng một loại thuốc chống đái tháo đường (như chlorpropamide), hãy làm theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận để ngừng loại thuốc cũ và bắt đầu với thuốc tolazamide.

Báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi (lượng đường trong máu của bạn quá cao hoặc quá thấp). Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm các triệu chứng hạ đường huyết cũng như những triệu chứng sau đây:

  • Co giật;
  • Mất ý thức.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tolazamide?

Bạn nên đi cấp cứu nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Các tác dụng phụ thường gặp gồm hạ đường huyết hoặc đường trong máu thấp, đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của tolazamide. Các triệu chứng bao gồm đau đầu, đói, suy nhược, đổ mồ hôi, run, khó chịu, khó tập trung, thở nhanh, nhịp tim nhanh, ngất xỉu hoặc co giật (hạ đường huyết nặng có thể gây tử vong). Mang kẹo hoặc viên đường glucose phòng khi trường hợp bạn có lượng đường trong máu thấp.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau ngực, khó thở;
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu, yếu bất thường;
  • Khát cùng cực kèm đau đầu, buồn nôn, nôn và yếu.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Chóng mặt hoặc yếu;
  • Nhức đầu, cảm giác mệt mỏi;
  • Buồn nôn nhẹ, ợ nóng;
  • Phát ban da, đỏ hoặc ngứa;
  • Tăng nhạy cảm của da với ánh nắng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tolazamide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tolazamide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc bao gồm:

  • Thuốc ức chế α – glucosidase: acarbose, voglibose;
  • Kháng sinh nhóm quinolone: balofloxacin, besifloxacin, ciprofloxacin;
  • Thuốc tim mạch: acebutolol, alprenolo, atenolol;
  • Thuốc kháng viêm không steroid: aceclofenac, acemetacin, bromfenac.

Thuốc tolazamide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tolazamide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm độc rượu;
  • Tuyến thượng thận hoạt động kém;
  • Tuyến yên kém hoạt động;
  • Tình trạng thiếu dinh dưỡng;
  • Tình trạng thể chất suy yếu;
  • Bất kỳ điều kiện nào khác khiến máu thấp. Bệnh nhân có những điều kiện này có nhiều khả năng hạ đường huyết khi dùng tolazamide;
  • Nhiễm axit ceton trong tiểu đường (ketone trong máu);
  • Mắc bệnh đái tháo đường loại 1;
  • Sốt;
  • Nhiễm trùng;
  • Giải phẫu;
  • Chấn thương – những điều kiện này có thể gây ra vấn đề tạm thời với kiểm soát lượng đường trong máu và bác sĩ có thể điều trị cho bạn tạm thời với insulin;
  • Bệnh tim: bạn nên sử dụng một cách thận trọng. Thuốc có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn;
  • Bệnh thận;
  • Nồng độ trong máu của thuốc cao ở những bệnh nhân bệnh gan có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tolazamide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tolazamide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tolazamide có dạng viên nén với các hàm lượng 100mg, 250mg, 500mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc clenbuterol

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc clenbuterol là gì?Clenbuterol được dùng để điều trị các bệnh tắc nghẽn đường hô hấp, được sử dụng như thuốc giãn ... [xem thêm]

Dipivefrin®

(92)
Tên gốc: dipivefrin hydrochloridePhân nhóm: thuốc trị tăng nhãn ápTên biệt dược: Dipivefrin®Tác dụngTác dụng của thuốc Dipivefrin® là gì?Dipivefrin có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc propofol

(27)
Hoạt chất: PropofolTên biệt dược: Diprivan®, Propoven®Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc propofol là gì?Propofol có tác dụng làm chậm hoạt động của não và hệ ... [xem thêm]

Pioglitazone + metformin

(52)
Tên gốc: pioglitazone + metforminTên biệt dược: Pilifase-M®Phân nhóm: thuốc trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của pioglitazone + metformin là gì?Thuốc kết hợp ... [xem thêm]

Thuốc acetazolamide

(81)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acetazolamide là gì?Acetazolamide được sử dụng để ngăn ngừa và làm giảm các triệu chứng của bệnh say độ cao. Thuốc này ... [xem thêm]

Công dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Nattospes

(44)
Tên hoạt chất: Enzym nattokinasePhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe NattospesTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc lepirudin

(93)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lepirudin là gì?Lepirudin giữ các tiểu cầu trong máu của bạn không bị đông (đông máu). Bạn có thể sử dụng lepirudin để ... [xem thêm]

Thuốc regorafenib

(55)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc regorafenib là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc regorafenib để điều trị ung thư ruột kết và trực tràng (ung thư đại trực ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN