Silver sulfadiazin

(4.21) - 10 đánh giá

Tên gốc: Silver sulfadiazin

Phân nhóm: thuốc trị vết thương, vết bỏng…

Tên biệt dược: Silvadene®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc silver sulfadiazin là gì?

Silver sulfadiazin là thuốc thường được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn ở trẻ em 2-3 tuổi trở lên bị bỏng.

Silver sulfadiazine là một sulfonamit có tác dụng giết chết vi khuẩn bằng cách ức chếquá trình hình thành màng tế bào và thành tế bào vi khuẩn.

Ngoài ra, silver sulfadiazin còn có thể được sử dụng cho một số mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc silver sulfadiazin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho vết bỏng bên ngoài: bạn thoa thuốc lên vết bỏng 1-2 lần mỗi ngày. Thuốc nên được dùng ngay sau khi bị bỏng

Liều dùng thuốc silver sulfadiazin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc silver sulfadiazin như thế nào?

Bạn nên rửa tay thật kỹ trước và sau khi dùng thuốc. Bất cứ khi nào cần thiết, bạn sử dụng lại kem trên khu vực bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, bạn cần làm theo hướng dẫn của bác sĩ nếu cần bang vết thương lại.

Để ngăn ngừa tái phát và làm sạch tình trạng nhiễm trùng hoàn toàn, bạn nên tiếp tục sử dụng thuốc trong suốt quá trình điều trị ngay cả khi tình trạng của bạn cải thiện trong vài ngày. Bạn không nên bỏ lỡ bất kỳ liều nào.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc silver sulfadiazin?

Một số tác dụng phụ bạn có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:

  • Ngứa, đau hoặc đỏ ở nơi da tổn thương;
  • Thay đổi màu da;
  • Phản ứng dị ứng trầm trọng (phát ban, ngứa, khó thở, siết chặt ngực, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi);
  • Khó đi tiểu;
  • Sốt, ớn lạnh hoặc đau họng;
  • Vấn đề về gan (ví dụ như vàng da hoặc mắt, nước tiểu sẫm màu, phân nhợt, buồn nôn, đau dạ dày, thèm ăn);
  • Bầm tím hoặc chảy máu bất thường.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc silver sulfadiazin bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc silver sulfadiazin;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý khác như vấn đề về thận hoặc gan hoặc thiếu hụt glucose-6-phosphat dehydrogenase.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc silver sulfadiazin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc silver sulfadiazin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc silver sulfadiazin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc silver sulfadiazine là methenamine.

Thuốc silver sulfadiazin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc silver sulfadiazin ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản silver sulfadiazin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc silver sulfadiazin có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc silver sulfadiazin có những dạng và hàm lượng sau:

  • Kem đặc trị 5g, 10g;
  • Bột hỗn hợp 1%.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Zetia®

(33)
Tên gốc: ezetimibePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Zetia®Tác dụngTác dụng của thuốc Zetia® là gì?Zetia® giúp làm giảm hấp thụ ... [xem thêm]

Thuốc magnesium carbonate

(53)
Tên gốc: magnesium carbonateTên biệt dược: Mag 2®, Urusan®, OsvaRen®, Rennie®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Stilnox®

(73)
Tên gốc: zolpidemTên biệt dược: Stilnox®Phân nhóm: thuốc ngủ và thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc Stilnox® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc Stilnox® ... [xem thêm]

Amlodipine + Atorvastatin

(74)
Thuốc Amdepin Duo có chứa các hoạt chất và thành phần sau:Amlodipin: 5mgAtorvastatin: 10mgVậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây ... [xem thêm]

Glibornuride

(53)
Tên thành phần: glibornurideTên biệt dược: Glutril®, Glytril®, Glytrim®, Glutrid®, Gluborid®Phân nhóm: thuốc trị tiểu đườngTác dụngTác dụng của thuốc glibornuride ... [xem thêm]

Chloramphenicol

(41)
Tác dụngTác dụng của chloramphenicol là gì?Chloramphenicol được dùng để điều trị các nhiễm khuẩn mắt. Chloramphenicol là một kháng sinh hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Bacampicillin

(39)
Tác dụngTác dụng của bacampicillin là gì ?Bacampicillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Bacampicillin được sử dụng ... [xem thêm]

Chymotase®

(78)
Thành phần: thymomodulin 60mgPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: Chymotase®Tác dụngTác dụng của thuốc Chymotase® là gì?Thuốc Chymotase® được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN