Thuốc adefovir

(4.35) - 85 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc adefovir là gì?

Thuốc này được dùng để điều trị nhiễm virus mãn tính ở gan (viêm gan B) ở những người từ 12 tuổi trở lên. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm sự phát triển của virus. Thuốc không phải là phương pháp chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm gan B và không ngăn chặn sự lây lan của viêm gan B cho người khác.

Thuốc này là một dẫn xuất của nucleotide.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Bạn nên dùng thuốc adefovir như thế nào?

Uống thuốc này mỗi ngày một lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể uống với thức ăn hoặc không.

Loại thuốc này đi kèm với một hướng dẫn sử dụng. Đọc hướng dẫn thật cẩn thận. Hãy hỏi bác sĩ, y tá hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về thuốc này.

Dùng thuốc đúng theo quy định. Không tăng hoặc giảm liều hoặc ngưng dùng thuốc này, trừ khi được chỉ định bởi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Điều trị với adefovir đơn độc không thích hợp nếu bạn nhiễm cả viêm gan B và HIV. Xét nghiệm HIV được khuyến cáo trước và trong quá trình điều trị để đảm bảo bạn được điều trị thích hợp. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Tình trạng bệnh xấu đi, giảm phản ứng với điều trị, hoặc sự xuất hiện các dạng kháng thuốc của virus có thể xảy ra trong hoặc sau khi điều trị. Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới xảy ra trong hoặc sau khi điều trị với bác sĩ.

Bạn nên bảo quản thuốc adefovir như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc adefovir cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh viêm gan B:

10 mg uống mỗi ngày một lần, không dùng chung với thức ăn.

Liều dùng adefovir cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh viêm gan B:

  • Trẻ nhỏ hơn 12 tuổi: không khuyến cáo dùng.
  • Trẻ 12 tuổi trở lên: 10 mg uống mỗi ngày một lần, không dùng chung với thức ăn.

Thuốc adefovir có những dạng và hàm lượng nào?

Adefovir có dạng và hàm lượng là: viên nén, thuốc uống 10 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc adefovir?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Thuốc này có thể gây ra nhiễm độc axit lactic (tích tụ axit lactic trong cơ thể, có thể gây tử vong). Nhiễm acid lactic có thể bắt đầu từ từ và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Đi cấp cứu ngay cả khi bạn có những triệu chứng của nhiễm axit lactic dạng nhẹ, chẳng hạn như:

  • Đau hoặc yếu cơ;
  • Cảm giác tê hoặc lạnh ở cánh tay và chân;
  • Khó thở;
  • Cảm thấy chóng mặt, choáng váng, mệt mỏi;
  • Đau dạ dày, buồn nôn, nôn
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng khác như:

  • Đi tiểu ít hơn bình thường hoặc vô niệu;
  • Buồn nôn, đau bụng trên, ngứa, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc đau dạ dày nhẹ;
  • Phát ban da nhẹ hoặc ngứa;
  • Mệt mỏi;
  • Đau đầu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc adefovir bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng adefovir, bạn nên:

  • Hãy cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn bị dị ứng với adefovir hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Hãy cho bác sĩ và dược sĩ biết những thuốc kê toa và không kê toa, thuốc bổ, các chất dinh dưỡng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Hãy chắc chắn bạn có đề cập đến bất cứ loại thuốc nào khác và probenecid. Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi các tác dụng phụ chặt chẽ. Không dùng bất kỳ loại thuốc nào khác trong khi bạn đang dùng adefovir trừ khi bác sĩ chỉ định vậy.

Bạn không nên dùng adefovir nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Nếu bạn có thai trong khi dùng adefovir, gọi cho bác sĩ của bạn. Không cho con bú trong khi dùng adefovir.

Nếu bạn đang có phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ rằng bạn đang dùng adefovir.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc adefovir có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Chất tương tự nucleoside (ví dụ didanosine, lamivudine) vì nguy cơ nhiễm acid lactic hoặc có thể làm trầm trọng bệnh gan
  • Thuốc có thể gây suy thận (ví dụ, aminoglycosides [ví dụ, gentamicin], amphotericin B, cyclosporine, thuốc kháng viêm không steroid [NSAIDs] [như ibuprofen], tacrolimus, tenofovir, vancomycin) vì nguy cơ của bệnh thận được tăng lên. Hãy hỏi bác sĩ nếu bạn không chắc chắn loại thuốc nào có thể gây hại cho thận.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc adefovir không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc adefovir?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • HIV;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan (bao gồm cả xơ gan): sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng bệnh tồi tệ hơn.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:

  • Đau dạ dày;
  • Dạ dày khó chịu;
  • Nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Mất cảm giác ngon miệng.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vitamin D3 B.O.N®

(25)
Tên gốc: cholecalciferolTên biệt dược: Vitamin D3 B.O.N®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của Vitamin D3 B.O.N® là gì?Vitamin D3 B.O.N® thường được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Altamin

(51)
Tên hoạt chất: Cao khô atiso, cao khô rau đắng đất, cao khô hạt bìm bìm biếcPhân nhóm: Thuốc thông mật, tan sỏi mật và bảo vệ ganTên biệt dược: AltaminTác ... [xem thêm]

Bromocriptine

(80)
Tác dụngThuốc bromocriptine có tác dụng gì?Thuốc được có tác dụng điều trị:Bệnh to đầu chiMức prolactin caoBệnh ParkinsonMột số khối u tiết prolactinBạn ... [xem thêm]

Nisoldipine

(82)
Tên gốc: nisoldipineTên biệt dược: Sular®Phân nhóm: thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc nisoldipine là gì?Nisoldipine được dùng chung hoặc không ... [xem thêm]

Chlorpropamide

(87)
Tác dụngTác dụng của chlorpropamide là gì?Chlorpropamide được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát lượng ... [xem thêm]

Thuốc Letbaby

(48)
Tên hoạt chất: Canxi glucoheptonat, vitamin D3Phân nhóm: Thuốc bổ sung canxiTên biệt dược: LetbabyTác dụng của thuốc LetbabyTác dụng của thuốc Letbaby là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Vinblastine là gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của Vinblastine là gì?Vinblastine là thuốc thuộc nhóm thuốc chống ung thư, phân nhóm hóa trị gây độc tế bào.Vinblastine được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Xypenat®

(83)
Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+Tên biệt dược: Xypenat®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN