Brexin®

(3.7) - 38 đánh giá

Tên gốc: Piroxicam-β-cyclodextrin 191,2 mg (tương đương piroxicam 20 mg)

Tên biệt dược: Brexin®

Phận nhóm: thuốc kháng viêm không steroid

Tác dụng

Brexin® có những tác dụng gì?

Brexin® được dùng để làm thuyên giảm các triệu chứng của viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm cột sống dính khớp như sưng, cứng, đỏ và đau khớp.

Liều dùng

Liều dùng Brexin® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên/lần/ngày. Người trên 70 tuổi có thể cho dùng liều ngắn hơn và rút ngắn liệu trình điều trị.

Liều dùng Brexin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ

Cách dùng

Bạn nên dùng Brexin® như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc cùng với thức ăn. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình dùng thuốc, bạn hãy hỏi bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Brexin® có thể gây ra những tác dụng phụ nào?

Một số tác dụng phụ thường gặp của thuốc như: buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi, viêm loét ống tiêu hóa.

Các tác dụng phụ ít gặp: nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, thay đổi huyết học, sưng mắt cá chân, rối loạn thị giác.

Các tác dụng hiếm gặp như đổ mồ hôi, khô miệng, viêm gan, phát ban.

Thận trọng

Trước khi dùng Brexin®, bạn cần lưu ý gì?

Brexin® chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang dùng các thuốc kháng viêm không có steroid khác.
  • Loét dạ dày tá tràng.
  • Chảy máu hoặc thủng ống tiêu hóa.
  • Có thai hoặc đang cho con bú.
  • Bệnh Crohn’s.
  • Bệnh gan-thận nặng.
  • Bạn dùng thuốc cho trẻ dưới 18 tuổi và người trên 80 tuổi.

Bạn cũng thận trọng khi dùng thuốc nếu nằm trong những trường hợp sau:

  • Có tiền sử tăng huyết áp và/hoặc bệnh tim, suy giảm chức năng gan thận, có hư hại về huyết học.
  • Đang dùng các biện pháp ngừa thai trong tử cung.

Tương tác thuốc

Brexin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Brexin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Brexin® có thể tương tác với các thuốc sau: aspirin, corticoid, NSAID khác, thuốc lợi tiểu, ACEI, thuốc chống đông máu, quinolon, thuốc chống trầm cảm.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Brexin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Brexin® có những dạng và hàm lượng nào?

Brexin® có dạng viên nén và hàm lượng 20mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bupivacaine hydrochloride

(18)
Tên gốc: bupivacaine hydrochloridePhân nhóm: thuốc gây mê-gây têTên biệt dược: Marcaine®, Marcaine® Spinal, Marcaine® Hydrochloride with Epinephrine, Sensorcaine®, ... [xem thêm]

Trofosfamide

(34)
Tên gốc: trofosfamideTên biệt dược: Ixoten® (Đức)Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc trofosfamide là gì?Trofosfamide thuộc nhóm tác ... [xem thêm]

Thuốc rilpivirine

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rilpivirine là gì?Bạn có thể dùng thuốc rilpivirine kết hợp với các thuốc trị nhiễm HIV khác để giúp kiểm soát tình trạng ... [xem thêm]

Thuốc Fluomizin®

(55)
Tên gốc: dequalinium chlorideTên biệt dược: Fluomizin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Fluomizin® là gì?Thuốc Fluomizin® chứa ... [xem thêm]

Thuốc Atussin®

(62)
Tên gốc: dextromethorphan HBr, chlorpheniramine maleate, natri citrate, ammonium, glyceryl guaiacolateTên biệt dược: Atussin®Phân nhóm: thuốc ho và cảmTìm hiểu chungTác dụng ... [xem thêm]

Benzdromarone là gì?

(42)
Tác dụngTác dụng của benzbromarone là gì?Benzbromarone là một thuốc làm tăng sự bài tiết axit uric qua thận.Tại New Zealand, benzbromarone được sử dụng để ngăn ... [xem thêm]

Thuốc hepatitis A immunoglobulin

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hepatitis A immunoglobulin là gì ?Immunoglobulin (IG) có chứa các kháng thể tiêu diệt virus viêm gan A (HAV), ngăn ngừa nhiễm trùng.Bạn ... [xem thêm]

Vắc xin Verorab®

(65)
Tên gốc: vắc xin phòng dạiTên biệt dược: Verorab®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của vắc xin Verorab® là gì?Verorab® ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN