Direxiode®

(4.15) - 67 đánh giá

Tên gốc: viglobose

Tên biệt dược: Direxiode®

Phân nhóm: thuốc diệt amib

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Direxiode® là gì?

Direxiode® thường được sử dụng để điều trị nhiễm ký sinh trùng ở ruột bao gồm: amip, áp-xe gan amip, giardia.

Direxiode® không được khuyến cáo để điều trị tiêu chảy không rõ nguyên nhân.

Direxiode® có thể được sử dụng trong các chỉ định khác theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Direxiode® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng đối với người bị tiêu chảy cấp tính

Bạn dùng 1 viên thuốc, 2-3 lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ, tối đa 7 ngày.

Liều dùng đối với người bị amip ruột

Bạn dùng 3 viên, 3 lần mỗi ngày, tối đa 20 ngày.

Liều dùng thuốc Direxiode® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng đối với trẻ bị bệnh tiêu chảy, amip ruột

Trẻ em > 30 tháng: bạn cho trẻ dùng 5-10 mg/kg/ngày, chia thành 3-4 lần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Direxiode® như thế nào?

Bạn nên uống Direxiode® sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng tiêu hóa. Bạn không nên bẻ, nhai thuốc. Hãy nuốt nguyên viên thuốc với một ly nước.

Hỏi cán bộ y tế bất kỳ câu hỏi mà bạn không rõ khi sử dụng Direxiode®.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Direxiode®?

Direxiode® có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Sốt hoặc ớn lạnh;
  • Phản ứng dị ứng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt, khó thở;
  • Phì đại tuyến giáp, teo quang, viêm dây thần kinh thị giác, bệnh thần kinh ngoại biên.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Direxiode®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc này, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Điều này là do trong khi bạn đang mong có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác. Bao gồm thuốc không kê đơn, kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược, v.v.;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần hoạt động hoặc không hoạt động của Direxiode® hoặc thuốc khác;
  • Bạn có bất kỳ bệnh, rối loạn chẳng hạn như: rối loạn gan và thận, nhìn mờ hoặc mất thị lực;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Phụ nữ cho con bú không được sử dụng thuốc này.

Tương tác thuốc

Thuốc Direxiode® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Direxiode® có thể tương tác với các thuốc khác như phenobarbitone, warfarin.

Thuốc Direxiode® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Direxiode®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: bệnh gan, bệnh thận, bệnh tuyến giáp, các bệnh về mắt.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Direxiode® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Direxiode® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Direxiode® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Direxiode® có những dạng viên nén Direxiode® chứa 210 mg diodohydroxyquinolin.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Sulfaguanidin

(64)
Tên gốc: sulfaguanidinTên biệt dược: SulfaguanidinPhân nhóm: thuốc kháng sinh – sulphonamideTác dụngTác dụng của thuốc Sulfaguanidin là gì?Thuốc Sulfaguanidin là ... [xem thêm]

Thuốc retinyl palmitate

(31)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc retinyl palmitate là gì?Thuốc retinyl palmitate hoặc vitamin A palmitate là một este của retinol (vitamin A) và axit palmitic. Bạn có thể ... [xem thêm]

Clavulanate + Ticarcillin Là Gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của clavulanate + ticarcillin là gì?Clavulanate + ticarcillin giúp điều trị các nhiễm trùng do một số vi khuẩn nhất định.Clavulanate + ticarcillin là ... [xem thêm]

Alfachim®

(33)
Tên gốc: chymotrypsinTên biệt dược: Alfachim®Phân nhóm: men kháng viêmTác dụngAlfachim® có tác dụng gì?Alfachim® được dùng để chống phù nề và kháng viêm dạng ... [xem thêm]

Dactinomycin

(58)
Tác dụngTác dụng của dactinomycin là gì?Dactinomycin được sử dụng riêng lẽ hoặc kết hợp với các thuốc chống ung thư khác để điều trị bệnh ung thư. ... [xem thêm]

Xanh Methylen

(23)
Tác dụngTác dụng của Xanh Methylen là gì?Methemoglobin là một dạng của hemoglobin (HEEM o glo bin). Hemoglobin là một thành phần trong máu có tác dụng vận chuyển oxy ... [xem thêm]

Thuốc Fexostad®

(86)
Tên gốc: fexofenadine hydrochlorideTên biệt dược: Fexostad®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Fexostad® là gì?Thuốc Fexostad® ... [xem thêm]

Aripiprazole

(82)
Tác dụngTác dụng của aripiprazole là gì?Aripiprazole có tác dụng điều trị một số rối loạn tâm thần hoặc tâm lý (như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN