Thuốc Ca C 1000 Sandoz®

(4.45) - 51 đánh giá

Tên gốc: canxi lactate – gluconate, canxi cacbonat

Tên biệt dược: Ca C 1000 Sandoz®

Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calci.

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Ca C 1000 Sandoz® là gì?

Thuốc Ca C 1000 Sandoz® thường được dùng cho những đối tượng tăng nhu cầu canxi và vitamin C, đặc biệt ở phụ nữ có thai và cho con bú, người đang trong giai đoạn tăng trưởng nhanh (thanh thiếu niên và trẻ ở tuổi dậy thì), người lớn tuổi, người bị nhiễm trùng và người đang trong thời kỳ dưỡng bệnh.

Thuốc này còn được dùng để điều trị tình trạng thiếu vitamin C và canxi, phụ trợ điều trị cảm cúm.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Ca C 1000 Sandoz® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Ca C 1000 Sandoz® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh

  • Đối với trẻ trên 7 tuổi, bạn cho trẻ uống liều tương tự như người lớn;
  • Đối với trẻ từ 3 đến 7 tuổi, bạn cho trẻ uống ½ viên thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Ca C 1000 Sandoz® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định, không được ngưng thuốc khi đang còn trong thời gian điều trị.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Ca C 1000 Sandoz®?

Thuốc Ca C 1000 Sandoz® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa nhẹ như đầy bụng, tiêu chảy;
  • Sỏi tiết niệu ở người có bệnh sỏi tiết niệu trước đó.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Ca C 1000 Sandoz® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Ca C 1000 Sandoz® bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc này cùng với vitamin D liều cao;
  • Bạn bị tăng canxi huyết nhẹ, kèm suy thận vừa và nặng;
  • Bạn ăn kiêng muối.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật, v.v.)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Ca C 1000 Sandoz® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Estramustine;
  • Etidronate và một số bisphosphonate khác;
  • Digitalis;
  • Thuốc lợi tiểu thiazide.

Thuốc Ca C 1000 Sandoz® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Ca C 1000 Sandoz®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào như suy thận hoặc tiểu đường.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Ca C 1000 Sandoz® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Ca C 1000 Sandoz® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Ca C 1000 Sandoz® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Ca C 1000 Sandoz® có dạng viên nén sủi bọt.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Indobufen

(81)
Tác dụngTác dụng của indobufen là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng huyết khối tĩnh mạch. Indobufen là một chất ức chế kết tập tiểu ... [xem thêm]

Thuốc Albis®

(60)
Tên gốc: ranitidine + bismuth + sucralfateTên biệt dược: Albis®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Albis® là ... [xem thêm]

Thuốc meclofenamate

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc meclofenamate là gì?Meclofenamate là một loại thuốc kháng viêm không chứa steroid (NSAID), được dùng để điều trị chứng đau ... [xem thêm]

Polymyxin B là gì?

(95)
Tác dụngTác dụng của polymyxin B là gì?Polymyxin B được dùng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn. Polymyxin B sulfate là một kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Thuốc Acarbose

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acarbose là gì?Acarbose được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống và tập thể dục hợp lý để kiểm soát lượng ... [xem thêm]

Thuốc Hapacol 250

(75)
Tên hoạt chất:Paracetamol: 250mgTá dược vừa đủ: 1 góiTên thương mại: Hapacol 250Công dụng thuốc Hapacol 250Công dụng của thuốc Hapacol 250 là gì?Hapacol 250 được ... [xem thêm]

Adezio®

(50)
Tên gốc: cetirizine hydrochloridePhân nhóm: thuốc kháng sinh histamine và kháng dị ứngTên biệt dược: Adezio®Tác dụngTác dụng của thuốc Adezio® là gì?Thuốc Adezio® ... [xem thêm]

Panadol Cảm cúm

(96)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nén Panadol Cảm cúm gồm:Paracetamol: 500mgCaffeine: 25mgPhenylephrine Hydrochloride: 5mgTên thương hiệu: PanadolCông dụng thuốc Panadol Cảm cúmCông ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN