Bidacin®

(3.82) - 69 đánh giá

Tên gốc: diacerein 50mg, tá dược

Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xương

Tên biệt dược: Bidacin®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bidacin® là gì?

Bidacin® có chứa 50mg diacerein, có tác dụng điều trị triệu chứng của các bệnh viêm xương khớp.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bidacin® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2 viên mỗi ngày, chia làm 2 lần. Đối với người mắc bệnh suy thận, bác sĩ sẽ giảm một nửa liều ở người có độ thanh thải creatinin dưới 30ml/phút

Liều dùng thuốc Bidacin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bidacin® như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc trong bữa ăn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Việc dùng liều cao diacerein có thể gây tiêu chảy. Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, bạn cần được điều trị triệu chứng và đi khám bác sĩ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bidacin®?

Tác dụng phụ thường gặp khi điều trị bằng diacerein là thời gian thức ăn qua ruột tăng nhanh, sẽ làm cho bạn dễ đau bụng. Những triệu chứng này có thể xuất hiện trong vài ngày điều trị đầu tiên và trong hầu hết trường hợp, nhưng chúng sẽ tự giảm đi khi bạn tiếp tục điều trị.

Việc dùng diacerein có thể làm cho nước tiểu vàng sậm hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bidacin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn quá mẫn cảm với bất kì thành phần nào của thuốc Bidacin® cũng như với dẫn xuất anthraquinone;
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ dưới 15 tuổi.

Thuốc này cũng làm giảm khả năng lái xe và vận hành máy, vì vậy bạn cần hạn chế làm những công việc này khi dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bidacin® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Bạn không nên dùng thuốc này cho phụ nữ đang mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Bidacin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Bidacin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn không nên dùng đồng thời Bidacin® với thuốc nhuận trường. Bạn nên tránh dùng đồng thời với các thuốc chứa muối, oxy hoặc hydroxide nhôm, canxi và magiê vì chúng làm giảm quá trình hấp thu diacerein. Bạn có thể dùng những chất này vào một thời điểm khác (cách hơn 2 giờ) sau khi uống diacerein.

Thuốc Bidacin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bidacin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Bidacin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Bidacin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Bidacin® dạng viên nén cứng, 3 vỉ/hộp.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Chymodk

(67)
Tên gốc: alphachymotrypsinPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: ChymodkTác dụng của thuốc ChymodkTác dụng của Chymodk là gì?Thuốc Chymodk được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Rocaltrol®

(44)
Tên thành phần: calcitriol (vitamin D3)Tên biệt dược: Rocaltrol®Phân nhóm: thuốc ảnh hưởng chuyển hóa xươngTác dụngTác dụng của thuốc Rocaltrol® là gì?Bạn có ... [xem thêm]

Butobarbital là gì?

(66)
Tác dụngTác dụng của Butobarbital là gì?Butobarbitol được dùng để điều trị bệnh khó ngủ. Thuốc thuộc nhóm thuốc an thần gây ngủ.Bạn nên dùng Butobarbital ... [xem thêm]

Sulfamethoxazole

(43)
Tên gốc: sulfamethoxazoleTên biệt dược: Gantanol®Phân nhóm: sulphonamideTác dụngTác dụng của thuốc sulfamethoxazole là gì?Ssulfamethoxazole là một chất sulfonamide kháng ... [xem thêm]

Acarosan®

(11)
Tên gốc: benzyl benzoatTên biệt dược: Acarosan®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Acarosan® là gì?Acarosan® có ... [xem thêm]

Thuốc Eprazinone

(36)
Tên hoạt chất: Eprazinon dihydrocloridTên biệt dược: Eprazinone 50mgTác dụng của thuốc EprazinoneTác dụng của thuốc Eprazinone là gì?Thuốc Eprazinone được chỉ ... [xem thêm]

Thuốc isosorbide mononitrate

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc isosorbide mononitrate là gì?Isosorbide mononitrate thuộc nhóm nitrat. Thuốc làm giãn (mở rộng) các mạch máu, làm cho việc lưu thông ... [xem thêm]

Thuốc oxandrolone

(67)
Tên gốc: oxandroloneTên biệt dược: Oxandrin®Phân nhóm: androgen và các thuốc tổng hợp liên quanTác dụngTác dụng của thuốc oxandrolone là gì?Thuốc oxandrolone có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN