Topralsin

(3.58) - 27 đánh giá

Tên hoạt chất: Oxomemazin, guaifenesin, paracetamol, natri benzoat

Phân nhóm: Thuốc ho & cảm

Tên biệt dược: Topralsin

Tác dụng của thuốc Topralsin

Tác dụng của thuốc Topralsin là gì?

Các thành phần trong thuốc Topralsin có tác dụng như sau:

  • Oxomemazin: có tác dụng kháng histamin và an thần mạnh. Oxomemazin giúp ngăn chặn những phản ứng do histamin tạo ra như mề đay, mẩn ngứa.
  • Guaifenesin: sát trùng đường hô hấp.
  • Paracetamol: thuốc giảm đau, hạ sốt. Paracetamol tác động lên vùng dưới đồi gây hạ nhiệt, tỏa nhiệt tăng do giãn mạch và tăng lưu lượng máu ngoại biên; kích thích sự bài tiết ở phế quản.
  • Natri benzoat: kích thích sự bài tiết ở phế quản.

Thuốc Topralsin dùng để điều trị chứng ho khan, đặc biệt ho nhiều về đêm (ho do dị ứng và kích ứng).

Liều dùng thuốc Topralsin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Topralsin cho người lớn như thế nào?

Uống 2–6 viên/ngày, ngày uống 2–3 lần.

Liều dùng thuốc Topralsin cho trẻ em như thế nào?

Dùng theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ/dược sĩ.

Cách dùng thuốc Topralsin

Bạn nên dùng thuốc Topralsin như thế nào?

Dùng theo chỉ định của bác sĩ.

Bạn nên điều trị ngắn hạn trong vài ngày.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của Topralsin

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng Topralsin?

Bạn có thể gặp một vài tác dụng không mong muốn từ những thành phần hoạt chất trong thuốc Topralsin.

Oxomemazin

  • Thường gặp: buồn ngủ; tăng độ quánh chất tiết phế quản, khô miệng, táo bón, bí tiểu; chóng mặt, ban đỏ.
  • Hiếm gặp: chán ăn, buồn nôn, ói mửa, tiêu chảy.
  • Rất hiếm gặp: loạn vận động muộn do sử dụng kéo dài thuốc kháng histamin thuộc nhóm phenothiazin, giảm bạch cầu và mất bạch cầu hạt, hiện tượng kích thích ở trẻ em và trẻ đang bú mẹ.

Guaifenesin

  • Hiếm gặp: nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim (bao gồm rung nhĩ, nhịp tim nhanh trên thất và ngoại tâm thu) ở những người bệnh nhạy cảm.

Paracetamol

  • Ít gặp: phát ban, buồn nôn, nôn; rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu trung tính, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu), thiếu máu; bệnh thận, độc tính trên thận khi dùng dài ngày.
  • Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.

Khi dùng thuốc Topralsin quá liều sẽ gây ra những biểu hiện như:

  • Người lớn: trầm cảm và hôn mê có thể xảy ra trước giai đoạn kích thích và co giật.
  • Trẻ em: hưng phấn, kích động, ảo giác, múa vờn, co giật; đồng tử cố định và giãn ra, da mặt đỏ bừng, sốt cao. Sau cùng có thể xảy ra hôn mê nặng với trụy tim mạch, có khả năng tử vong trong vòng 2–98 giờ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Topralsin

Trước khi dùng thuốc Topralsin, bạn cần lưu ý điều gì?

Những người mắc bệnh suy hô hấp, suy gan không được dùng thuốc Topralsin.

Trong thời gian điều trị bằng thuốc Topralsin, bạn không nên uống rượu.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Topralsin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Không nên dùng thuốc Topralsin cho phụ nữ mang thai, phụ nữ cho con bú vì chưa xác định được độ an toàn của thuốc khi sử dụng cho mẹ khi mang thai.

Thuốc Topralsin cũng có thể gây chóng mặt, ngủ gật, do đó tránh dùng thuốc cho người đang lái xe hoặc điều khiển máy móc.

Tương tác thuốc với Topralsin

Thuốc Topralsin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Topralsin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Topralsin bao gồm:

  • Zidovudin, levodopa, guanethidin và các chất cùng họ
  • Thận trọng khi dùng thuốc Topralsin với muối, oxyd và các hydroxyd của Mg, Al, Ca
  • Thuốc hạ huyết áp, atropin và các chất có tác dụng atropinic, các thuốc gây trầm cảm hệ thần kinh.

Thuốc Topralsin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Topralsin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Toprasin

Bạn nên bảo quản thuốc Topralsin như thế nào?

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30ºC, tránh ánh sáng. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

Dạng bào chế của thuốc Topralsin

Thuốc Topralsin có dạng và hàm lượng nào?

Topralsin được sản xuất dưới dạng viên nang cứng với hàm lượng hoạt chất trong mỗi viên nang như sau:

  • Oxomemazxin…….1,65mg
  • Guaifenesin………..33,3mg
  • Paracetamol……….33,3mg
  • Natri benzoat……..33,3mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Magne-B6 Corbière®

(16)
Biệt dược: Magne-B6 CorbièreHoạt chất: Magnesi và vitamin B6Thuốc có các dạng bào chế với hàm lượng hoạt chất sau:– Viên nén bao phim, mỗi viên chứa:Magnesi ... [xem thêm]

Acenocoumarol

(21)
Tác dụngTác dụng của thuốc acenocoumarol là gì?Acenocumarol thuộc nhóm thuốc chống đông máu.Acenocoumarol được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa các khối ... [xem thêm]

Lariam®

(79)
Tên gốc: mefloquineTên biệt dược: Lariam®Phân nhóm: thuốc chống sốt rétTác dụngTác dụng của thuốc Lariam®là gì?Lariam® được sử dụng để điều trị và ... [xem thêm]

Thuốc tadalafil

(85)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tadalafil là gì?Thuốc tadalafil được sử dụng để điều trị các vần đề về chức năng tình dục ở nam giới (liệt dương). ... [xem thêm]

Nhôm photphat

(53)
Tên gốc: nhôm photphatTên biệt dược: Gelfos®, Stoccel P®.Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc nhôm photphat là ... [xem thêm]

Phendimetrazine

(31)
Tên gốc: phendimetrazineTên biệt dược: Bontril®, Bontril® PDM, Bontril® Slow-Release, Melfiat®, Obezine®, Phendiet®, Phendiet®-105, Prelu®-2Phân nhóm: thuốc điều trị béo ... [xem thêm]

Thuốc L-cystine

(91)
L-cystine là một axit amin tự nhiên được tinh chế từ nhung hươu, có tác dụng triệt tiêu gốc tự do, tăng cường chuyển hóa trên da. Ngoài ra, nó còn là tiền ... [xem thêm]

Dicynone®

(33)
Tên gốc: etamsylateTên biệt dược: Dicynone®Phân nhóm: thuốc cầm máuTác dụngTác dụng của thuốc Dicynone® là gì?Thuốc Dicynone® chứa etamsylate thường được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN