Thuốc Xypenat®

(3.79) - 83 đánh giá

Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+

Tên biệt dược: Xypenat®

Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ mũi khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Xypenat® là gì?

Thuốc Xypenat® có tác dụng giúp thông mũi, làm giảm nghẹt mũi, phục hồi niêm mạc mũi sau phẫu thuật và sau viêm mạn tính. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp nghẹt mũi, cảm sốt, viêm mũi xoang và viêm mũi dị ứng ở người lớn và trẻ em trên 3 tháng tuổi.

Ngoài ra, thuốc Xypenat® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Xypenat® cho người lớn như thế nào?

Bạn xịt thuốc 1-3 lần mỗi bên mũi, từ 2-3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Xypenat® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Xypenat® như thế nào?

Khi dùng thuốc Xypenat®, bạn nên:

  • Xịt thuốc mỗi bên mũi theo hướng dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc;
  • Hãy đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ nào trong quá trình dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Xypenat®?

Không có nhiều tác dụng phụ phổ biến khi dùng thuốc Xypenat®. Tuy nhiên, bạn nên đi cấp cứu ngay nếu xảy ra những phản ứng dị ứng nghiêm trọng (phát ban, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng phù ở môi, mặt hoặc lưỡi).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Xypenat®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Xypenat®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Xypenat® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng thuốc Xypenat® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Xypenat® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Xypenat® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Xypenat® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Xypenat®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Xypenat® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Xypenat® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Xypenat® có dạng Dung dịch xịt mũi 30 ml hoặc 75 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Naphcon-A® là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: naphazoline/pheniramineTên biệt dược: Naphcon-A®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Naphcon-A® là gì?Naphcon-A® được dùng ... [xem thêm]

Thuốc mesna

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc mesna là gì?Mesna thường được sử dụng trong các trường hợp:Ngăn ngừa hoặc giảm thiểu những tác dụng độc hại của hóa ... [xem thêm]

Quinine

(94)
Tác dụngTác dụng của quinine là gì?Thuốc này được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với thuốc khác để điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các nước phổ ... [xem thêm]

Vắc-xin giải độc tố bạch hầu

(94)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin giải độc tố bạch hầu là gì?Vắc-xin giải độc tố bạch hầu thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm ... [xem thêm]

Neuragen®

(60)
Tên gốc: vitamin B12 0,5mcg, mangan 2mg, vitamin B1 1mg, magie 10mg, vitamin B6 0,75mg, niacinamide 12,5mg, D-panthenol 2,5mg, L-lysine monohydrochloride 100mg, sắt gluconate 10mg, canxi ... [xem thêm]

Xonesul

(20)
Tên gốc: cefoperazone, sulbactamPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: XonesulTác dụng của thuốc XonesulTác dụng của thuốc Xonesul là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Celetran

(52)
Tên hoạt chất: ceftriaxoneTên thương hiệu: CeletranPhân nhóm: cephalosporinTác dụng của thuốc CeletranTác dụng của thuốc Celetran là gì?Celetran dùng điều trị các ... [xem thêm]

Vắc-xin MMR là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin MMR là gì?Vắc-xin phối hợp sởi, quai bị và rubella sống là tác nhân gây miễn dịch chủ động dùng để ngăn ngừa nhiễm virus ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN