Bromocriptine

(3.73) - 80 đánh giá

Tác dụng

Thuốc bromocriptine có tác dụng gì?

Thuốc được có tác dụng điều trị:

  • Bệnh to đầu chi
  • Mức prolactin cao
  • Bệnh Parkinson
  • Một số khối u tiết prolactin

Bạn nên dùng thuốc bromocriptine như thế nào?

Bạn nên dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ và uống cùng với thức ăn để tránh khó chịu dạ dày.

Bạn nên bảo quản bromocriptine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc bromocriptine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tăng prolactin máu

  • Liều khởi đầu: 1,25 – 2,5mg uống hàng ngày.
  • Điều chỉnh liều: Thêm 2,5mg, đến khi dung nạp, cho đến liều lượng điều trị mỗi 2-7 ngày.
  • Liều duy trì: 2,5 – 15mg uống hàng ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh to đầu chi

  • Liều khởi đầu: 1,25 – 2,5mg uống mỗi ngày một lần, kèm với thức ăn, trước khi đi ngủ trong 3 ngày.
  • Điều chỉnh liều: Thêm 1,25 – 2,5mg, đến khi dung nạp, cho đến liều lượng điều trị mỗi 3-7 ngày.
  • Liều duy trì: 20 – 30 mg uống hàng ngày.
  • Liều tối đa không được vượt quá 100 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh Parkinson

  • Liều khởi đầu: 1,25mg hai lần mỗi ngày trong bữa ăn.
  • Điều chỉnh liều: Thêm 2,5 mg/ngày, trong bữa ăn, cho đến liều lượng mỗi 14 đến 28 ngày.
  • Liều tối đa: 100 mg/ngày.

Liều dùng bromocriptinecho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ từ 11 – 15 tuổi bị tăng prolactin máu

  • Liều khởi đầu: uống 1,25 – 2,5mg hàng ngày.
  • Liều duy trì: uống 2,5 – 10mg hàng ngày.

Bromocriptine có những dạng và hàm lượng nào?

Bromocriptine có những dạng viên nang, viên nén với hàm lượng 2,5mg, 5mg và 10mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bromocriptine?

Các tác dụng phụ thường gặp là: đau đầu nhẹ, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ nhẹ, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, chán ăn, tiêu chảy, táo bón, cảm giác lạnh hoặc tê ở các ngón tay, khô miệng, khô hoặc nghẹt mũi.

Ngưng dùng thuốc này và đến gặp bác sĩ ngay nếu bạn mắc một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Có vấn đề về thị lực, liên tục chảy nước mũi
  • Đau ngực, đau khi thở, nhịp tim nhanh, thở nhanh, cảm thấy khó thở (đặc biệt là khi nằm xuống)
  • Đau lưng, sưng ở mắt cá chân hoặc bàn chân, đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không tiểu được
  • Lẫn lộn, ảo giác, cảm thấy muốn xỉu
  • Đường huyết thấp (đau đầu, đói bụng, suy nhược, đổ mồ hôi, run, khó chịu, khó tập trung)
  • Không thể kiểm soát cử động cơ, mất thăng bằng hoặc giảm khả năng phối hợp
  • Phân có màu nâu đen hoặc hắc ín, ho ra máu hoặc nôn mửa giống như bã cà phê
  • Tăng huyết áp đền mức nguy hiểm (đau đầu, mờ mắt, ù tai, lẫn lộn, lo lắng, đau ngực, khó thở, tim đập không đều, co giật).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng của bromocriptine bao gồm:

  • Chóng mặt, cảm giác xoay vòng, buồn ngủ nhẹ, cảm giác mệt mỏi
  • Đau đầu nhẹ, tâm trạng chán nản, khó ngủ (mất ngủ)
  • Khô miệng, nghẹt mũi
  • Dạ dày khó chịu, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, chán ăn, tiêu chảy, táo bón
  • Cảm giác lạnh hoặc tê ở các ngón tay của bạn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng bromocriptine bạn nên biết những gì?

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Người bị tăng huyết áp không kiểm soát được
  • Nhiễm độc thai nghén
  • Mẫn cảm với những alcaloid của nấm cựa gà
  • Người đang điều trị chứng prolactin cao
  • Phụ nữ đang mang thai

Trong thời gian dùng thuốc, bác sĩ sẽ thường xuyên theo dõi huyết áp, chức năng tim mạch, gan thận và hệ tạo máu.

Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến các công việc cần sự tỉnh táo, do đó không nên lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng thuốc.

Không dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú vì bromocriptine có thể bài tiết qua sữa mẹ.

Tương tác thuốc

Bromocriptine có thể tương tác với thuốc nào?

Bromocriptine có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Các thuốc khác làm giảm huyết áp
  • Các thuốc làm tăng prolactin
  • Các thuốc đối kháng dopamin
  • Các thuốc chống loạn thần
  • Levodopa
  • Griseofulvin
  • Isomethepten
  • Phenylpropanolamin

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bromocriptine không?

Người đang dùng thuốc phải hạn chế uống rượu vì sẽ làm giảm khả năng dung nạp của thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bromocriptine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử bệnh động mạch vành hoặc rối loạn tim mạch nghiêm trọng khác
  • Tăng huyết áp, không kiểm soát được
  • Tăng huyết áp thai kỳ
  • Tiểu đường có nhiễm toan xeton (xeton trong máu)
  • Ngất xỉu, đau nửa đầu
  • Tiểu đường tuýp 1
  • Sốt
  • Nhiễm trùng
  • Phẫu thuật
  • Chấn thương
  • Không dung nạp galactose (một rối loạn di truyền hiếm gặp)
  • Kém hấp thu glucose-galactose (một rối loạn di truyền hiếm gặp)
  • Thiếu lactase (một rối loạn di truyền hiếm gặp), nặng
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim
  • Bệnh tim hoặc mạch máu (ví dụ như tràn dịch màng ngoài tim)
  • Tăng huyết áp
  • Bệnh phổi (ví dụ như tràn dịch màng phổi, xơ hóa phổi)
  • Có tiền sử bệnh tâm thần (ví dụ như loạn tâm thần)
  • Xơ hóa sau phúc mạc
  • Tiền sử động kinh
  • Có tiền sử loét dạ dày hoặc xuất huyết dạ dày
  • Có tiền sử đột quỵ
  • Bệnh gan

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Kẽm oxit là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của kẽm oxit là gì?Kẽm oxit thuộc phân nhóm thuốc da liễu, phân nhóm các thuốc da liễu khác.Kẽm oxit được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Benzonatate

(68)
Tên gốc: benzonatatePhân nhóm: thuốc ho & cảm.Tên biệt dược: Tessalon® PerlesTác dụngTác dụng của thuốc benzonatate là gì?Benzonatate là loại thuốc thường dùng ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Famotidine-20

(73)
Tên gốc: famotidineTên biệt dược: Axcel Famotidine-20 – dạng viên nang 20 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Tylenol-Sinus® là thuốc gì?

(94)
Tên gốc: acetaminophen, guaifenesin, phenylephrine hydrochlorideThuộc nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Tylenol-Sinus®Tác dụngTác ... [xem thêm]

Acipimox

(77)
Tác dụngTác dụng của thuốc acipimox là gì?Thuốc này chứa acipimox, được sử dụng để điều trị rối loạn lipid huyết đặc trưng bởi nồng độ trong máu cao ... [xem thêm]

Amlodipine + Telmisartan

(43)
Tác dụngTác dụng của amlodipine + telmisartan là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, giúp ngăn ngừa đột quỵ, nhồi máu cơ tim, và các ... [xem thêm]

Dung dịch sát trùng âm đạo Betadine Vaginal Douche®

(57)
Tên gốc: povidone iodineTên biệt dược: Betadine Vaginal Douche®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của Betadine Vaginal Douche® là gì?Betadine ... [xem thêm]

Gonadorelin

(68)
Tên gốc: GonadorelinPhân nhóm: Hormon dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTìm hiểu chungTác dụng của gonadorelin là gì?Gonadorelin thường được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN