Gemfibrozil

(4.4) - 13 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của gemfibrozil là gì?

Gemfibrozil được dùng cùng với chế độ ăn kiêng hợp lý để giúp giảm lượng chất béo (triglycerides) và làm tăng các cholesterol “tốt” (HDL) trong máu. Thuốc còn có thể giúp làm giảm các cholesterol “xấu” (LDL). Gemfibrozil thuộc một nhóm thuốc có tên gọi là “fibrate.” Thuốc tác động bằng cách làm giảm lượng chất béo sản xuất bởi gan. Việc làm giảm triglycerides ở những người có lượng triglyceride máu cao cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tuyến tụy. Tuy nhiên, gemfibrozil có thể không làm giảm nguy cơ bị lên cơn đau tim hoặc đột quỵ. Nói chuyện với bác sĩ về các nguy cơ và lợi ích của gemfibrozil.

Ngoài việc ăn kiêng hợp lý (như chế độ ăn kiêng ít cholesterol/ít béo), các thay đổi trong lối sống khác có thể giúp thuốc hoạt động tốt hơn bao gồm: tập thể dục, uống ít rượu bia, giảm cân nếu thừa cân, và ngưng hút thuốc.

Bạn nên dùng gemfibrozil như thế nào?

Dùng thuốc đường uống theo chỉ dẫn của bác sĩ, thường là 2 lần/ngày (30 phút trước bữa sáng và bữa tối).

Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng của cơ thể đối với điều trị.

Nếu bạn cũng đang dùng một số loại thuốc khác để làm giảm lượng cholesterol (như nhóm thuốc resins gắn kết acid mật ví dụ: cholestyramine hoặc colestipol), dùng gemfibrozil ít nhất 1 giờ trước hoặc ít nhất 4 – 6 giờ sau khi dùng các thuốc này. Các thuốc này có thể tương tác với gemfibrozil, ngăn chặn sự hấp thụ toàn phần.

Dùng thuốc đều đặn đầy đủ để có được đầy đủ lợi ích của thuốc. Đễ dễ nhớ nên nhớ uống vào cùng giờ mỗi ngày. Quan trọng là bạn vẫn tiếp tục dùng thuốc cho dù bạn có thấy khỏe hơn. Đa số người có lượng cholesterol/triglycerides cao không cảm thấy mình đang có bệnh gì cả.

Hãy tuân theo hướng dẫn của bác sĩ về chế độ ăn kiêng và luyện tập. Có thể mất đến 3 tháng để bạn có thể thấy được công dụng hoàn toàn của thuốc.

Bạn nên bảo quản gemfibrozil như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Nhng thông tin được cung cp không th thay thế cho li khuyên ca các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham kho ý kiến bác sĩ hoc dược sĩ trước khi quyết đnh dùng thuc.

Liều dùng gemfibrozil cho người lớn là gì?

Liu dùng thông thường dùng cho người ln mắc bệnh tăng m trong máu

  • 600 mg đường uống 2 lần/ngày, 30 phút trước bữa sáng và bữa tố

Liều dùng gemfibrozil cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Gemfibrozil có những hàm lượng nào?

Gemfibrozil có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 600 mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào từ gemfibrozil?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Gọi bác sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào dưới đây:

  • Đau nhói ở bụng trên của bạn (đặc biệt là sau khi ăn);
  • Vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Mờ mắt, đau mắt, hoặc nhìn thấy quầng sáng quanh đèn;
  • Đau hoặc rát khi đi tiểu;
  • Đau, căng, hoặc nhược cơ không rõ lý do đặc biệt là nếu bạn cũng bị sốt, mệt mỏi bất thường, và nước tiểu sẫm màu;
  • Da nhợt nhạt, dễ bầm tím, chảy máu bất thường, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, tim đập nhanh, khó tập trung, các chấm nhỏ như đầu kim màu tím hoặc đỏ dưới da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau dạ dày;
  • Đau dạ dày nhẹ, buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy;
  • Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ;
  • Đau khớp hoặc cơ nhẹ;
  • Mất hứng thú quan hệ tình dục, liệt dương, khó đạt cực khoái;
  • Cảm giác tê hoặc ngứa ran;
  • Các triệu chứng cảm cúm như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họ

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng gemfibrozil bạn cần biết những gì?

Trước khi dùng gemfibrozil, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn dị ứng với Gemfibrozil, bất kỳ thuốc nào khác, hoặc bất kỳ thành phần nào trong gemcitabine.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng Simvastatin (Zocor) hoặc Repaglinide (Prandin, trong Prandimet). Bác sĩ có thể bảo bạn ngưng dùng Gemfibrozil trong khi đang dùng một hoặc cả 2 thuốc trên.
  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng như thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, vitamin, thực phẩm bổ sung, và thảo dược. Đặc biệt là: thuốc chống đông như Warfarin (Coumadin); các thuốc hạ cholesterol (statin) như Atorvastatin (Lipitor), Fluvastatin (Lescol), Lovastatin (Mevacor), và Pravastatin (Pravachol); và Colchicine (Colcrys). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc của bạn hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận để tìm tác dụng phụ.
  • Nếu bạn đang dùng Colestipol, dùng thuốc thuốc này 2 giờ sau hoặc 2 trước khi dùng Gemfibrozil.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bệnh thận, gan, hoặc bệnh túi mật. Bác sĩ có thể bảo bạn ngưng dùng gemfibrozil.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai khi đang dùng gemfibrozil, hãy gọi cho bác sĩ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Gemfibrozil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ..

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để chữa bệnh cho bạn:

  • Repaglinide;

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Atorvastatin;
  • Bexarotene;
  • Cerivastatin;
  • Colchicine;
  • Dabrafenib;
  • Eltrombopag;
  • Enzalutamide;
  • Ezetimibe;
  • Fluvastatin;
  • Imatinib;
  • Lovastatin;
  • Pitavastatin;
  • Pravastatin;

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây nguy cơ gặp phải các tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể là cách điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê toa cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc mức độ thường xuyên sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Dicumarol;
  • Glyburide;
  • Loperamide;
  • Lopinavir;
  • Montelukast;
  • Pioglitazone;
  • Rosiglitazone;

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới gemfibrozil không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến gemfibrozil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiểu đường;
  • Suy giáp (tuyến giáp hoạt động kém) – Dùng thận trọng. Có thể làm cho các tác dụng phụ trở nên nặng hơn.
  • Bệnh túi mật;
  • Bệnh thận, nặng;
  • Bệnh gan (bao gồm cả xơ gan) – Không nên dùng cho bệnh nhân với các tình trạng này.
  • Đau, căng, hoặc yếu cơ, có tiền sử – Dùng thận trọng. Có thể làm cho các tình trạng này tệ hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Đau thắt dạ dày;
  • Tiêu chảy;
  • Đau cơ và khớp;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc metixene là gì?

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc metixene là gì?Thuốc này được sử dụng đơn trị liệu cho bệnh Parkinson. Bệnh này thường có những triệu chứng chủ yếu ... [xem thêm]

Thuốc isoconazole

(44)
Tên gốc: isoconazoleTên biệt dược: Travogen®, Icaden®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗ, thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Eribulin

(43)
Tên gốc: EribulinPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: HalavenTác dụngTác dụng của eribulin là gì?Eribulin thường được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Thuốc flunarizin

(35)
Tác dụngTác dụng của thuốc flunarizin là gì?Thuốc flunarizin (hay thuốc flunarizine 5mg, 10mg) là thuốc chẹn kênh calci, dẫn chất difluor của piperazin, thường được ... [xem thêm]

Endura®

(86)
Tên gốc:glycerin + polysorbatTên biệt dược: Endura®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Endura® là gì?Thuốc Endura® có tác dụng làm ... [xem thêm]

Theraflu ExpressMax® Daytime Severe Cold & Cough

(50)
Tên gốc: acetaminophen, phenylephrine, dextromethorphanTên biệt dược: Theraflu ExpressMax® Daytime Severe Cold & CoughPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Papain

(35)
Tác dụngTác dụng của papain là gì?Papain là chiết xuất từ quả đu đủ, được sử dụng để giảm đau và sưng (viêm) cũng như giữ nước sau chấn thương và ... [xem thêm]

Thuốc guaifenesin

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guaifenesin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc guaifenesin để điều trị ho và nghẹt mũi do bệnh cảm lạnh, viêm phế quản và ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN