Methazolamide là thuốc gì?

(3.65) - 58 đánh giá

Tên gốc: methazolamide

Tên biệt dược: Neptazane®

Phân nhóm: thuốc trị glaucoma

Tác dụng

Tác dụng của thuốc methazolamide là gì?

Methazolamide được kết hợp với các thuốc khác để điều trị áp suất cao trong mắt do một số bệnh tăng nhãn áp gây ra. Việc giảm áp suất cao bên trong mắt giúp ngăn ngừa mù lòavà tổn thương thần kinh. Methazolamide thuộc nhóm chất ức chế men carbonic anhydrase, hoạt động bằng cách giảm việc sản sinh chất lỏng bên trong mắt.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc methazolamide cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng nhãn áp:

Tăng nhãn áp góc mở: bạn uống 50-100mg 2-3 lần/ngày.

Tăng nhãn áp thứ cấp: bạn uống 50-100mg 2-3 lần/ngày.

Tăng nhãn áp góc đóng ác tính (chỉ dùng trước khi phẫu thuật): bạn dùng 50-100mg, 2-3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc methazolamide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng thông thường cho trẻ mắc bệnh tăng nhãn áp đóng ác tính: bạn uống 50-100mg 2 -3 lần/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc methazolamide như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc methazolamide?

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, ngưng dùng methazolamide và đến trung tâm y tế khám hoặc liên hệ với bác sĩ ngay lập tức:

  • Dị ứng (phát ban, khó thở, co thắt cổ họng, sưng môi, lưỡi hoặc mặt);
  • Đau họng;
  • Sốt;
  • Chảy máu hoặc bầm tím bất thường;
  • Đau háng hoặc đau một bên háng;
  • Ngứa ran;
  • Run tay hoặc bàn chân.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Chán ăn;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Táo bón;
  • Tiêu chảy;
  • Thay đổi khẩu vị;
  • Buồn ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Mệt mỏi hoặc yếu trong người;
  • Căng thẳng;
  • Run rẩy;
  • Đau đầu;
  • Da nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời;
  • Bệnh gút trầm trọng hơn;
  • Mất kiểm soát lượng đường trong máu (nếu bạn bị bệnh tiểu đường);
  • Ù tai hoặc các vấn đề ở tai;
  • Tầm nhìn thay đổi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc methazolamide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc methazolamide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Bệnh gan, thận hoặc bệnh tuyến thượng thận;
    • Bệnh phổi;
    • Sỏi thận;
    • Bệnh tăng nhãn áp (ví dụ bệnh tăng nhãn áp góc đóng không sung huyết mạn tính);
    • Đái tháo đường;
    • Khó thở.

Methazolamide có thể làm cho bạn buồn ngủ. Bạn không nên lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi biết được thuốc này ảnh hưởng đến mình như thế nào.

Bạn tránh tiếp xúc với ánh nắng nếu không cần thiết và mặc quần áo chống nắng, kính mát cũng như thoa kem chống nắng vì methazolamide có thể khiến da nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.

Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc methazolamide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

aspirin

Thuốc methazolamide có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc methazolamide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc methazolamide bao gồm:

  • Salicylat như aspirin;
  • Các chất ức chế men anhydrase carbonic khác như acetazolamide;
  • Cyclosporine;
  • Quinidine;
  • Phenytoin;
  • Thuốc kích thích;
  • Natri bicarbonate;
  • Primidone;
  • Lithium;
  • Methenamine.

Thuốc methazolamide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc methazolamide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản methazolamide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc methazolamide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc methazolamide có dạng viên nén và hàm lượng là 25mg, 50mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bendroflumethiazide

(27)
Tác dụngTác dụng của bendroflumethiazide là gì?Bendroflumethiazide được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp. Giảm cao huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, ... [xem thêm]

Lexomil®

(286)
... [xem thêm]

Iobenguane I 123

(52)
Tên gốc: Iobenguane I 123Tên biệt dược: AdreView®Phân nhóm: Các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácTác dụngTác dụng của iobenguane I 123 ... [xem thêm]

Zofran®

(48)
Tên gốc: ondansetronPhân nhóm: trị liệu chăm sóc nâng đỡTên biệt dược: Zofran®Tác dụngTác dụng của thuốc Zofran® là gì?Zofran® là thuốc chống nôn và ngăn ... [xem thêm]

Thuốc Morihepamin®

(52)
Tên gốc: mỗi 1 lít: L-isoleucine 9,2 g, L-leucine 9,45 g, L-lysine acetate 3,95 g, L-methionine 0,44 g, L-phenylalanine 0,3 g, L-threonine 2,14 g, L-tryptophan 0,7 g, L-valine 8,9 g; L-alanine ... [xem thêm]

Milnacipran

(58)
Tên gốc: MilnacipranPhân nhóm: Thuốc chống trầm cảm/Thuốc trị rối loạn thần kinh-cơTên biệt dược: IxelTác dụngTác dụng của thuốc milnacipran là ... [xem thêm]

Piascledine®

(73)
Tên gốc: dầu avacado, dầu đậu nành.Phân nhóm: thuốc dùng trong viêm và loét miệng.Tên biệt dược: Piascledine®Tác dụngTác dụng của thuốc Piascledine® là ... [xem thêm]

Thuốc Berodual®

(44)
Tên gốc: fenoterol, ipratropiumTên biệt dược: Berodual®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Berodual® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN