Zyprexa®

(4.15) - 78 đánh giá

Tên gốc: olanzapine

Tên biệt dược: Zyprexa®, Zyprexa Zydis®

Phân nhóm: thuốc chống loạn thần

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zyprexa® là gì?

Zyprexa® là thuốc chứa olanzapine. Thuốc thường dùng trị các bệnh thần kinh như rối loạn lưỡng cực, tâm thần phân liệt. Thuốc có thể kết hợp thuốc khác để điều trị trầm cảm. Ngoài ra, Zyprexa® có thể được kê toa để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do điều trị ung thư (hóa học trị liệu).

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zyprexa® cho người lớn như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều lượng thuốc.

Liều đề nghị trong một số trường hợp được liệt kê dưới đây:

Đối với rối loạn lưỡng cực:

  • Liều khởi đầu trong liệu pháp đơn trị được khuyến cáo là từ 10 đến 15mg một lần một ngày;
  • Liều ban đầu trong liệu pháp phối hợp với lithium hoặc valproat được khuyến cáo là 10mg một lần mỗi ngày.

Đối với bệnh tâm thần phân liệt: liều khởi đầu trong liệu pháp đơn trị được khuyến cáo là từ 5 đến 10mg uống một lần một ngày.

Liều dùng thuốc Zyprexa® cho trẻ em như thế nào?

Liều đề nghị trong một số trường hợp được liệt kê dưới đây:

Đối với bệnh tâm thần phân liệt:

  • Đối với trẻ từ 8 đến 12 tuổi: liều khởi đầu được khuyến cáo là từ 2,5 đến 5mg mỗi ngày một lần; bạn tăng liều cho trẻ theo liều 2,5 hoặc 5mg mỗi tuần để nhắm mục tiêu liều 10 mg x 1 lần/ngày. Liều tối đa được khuyến cáo là 20 mg/ngày;
  • Đối với trẻ từ 13 đến 17 tuổi: liều ban đầu được khuyến cáo là 2,5 đến 5mg, mỗi ngày một lần.

Đối với rối loạn lưỡng cực:

  • Đối với trẻ từ 4 đến 5 tuổi: liều ban đầu được khuyến cáo là 1,25mg uống một lần mỗi ngày; tăng theo từng tuần theo đáp ứng và khả năng dung nạp với liều đích là 10 mg/ngày;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi: liều ban đầu được khuyến cáo là 2,5mg uống một lần mỗi ngày; tăng liều theo liều 2,5 hoặc 5mg mỗi tuần để nhắm mục tiêu liều 10mg/lần/ngày. Liều tối đa được khuyến cáo là 20mg/ngày;
  • Đối với trẻ từ 13 đến 17 tuổi: liều ban đầu được khuyến cáo là 2,5mg đến 5mg, bạn cho trẻ uống mỗi ngày một lần.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zyprexa® như thế nào?

Thuốc dùng đường uống, bạn nên:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ liên quan đến: liều lượng, thời gian uống;
  • Đọc nhãn cẩn thận trước khi sử dụng Zyprexa;
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ về bất kỳ thông tin nào trên nhãn mà bạn không hiểu rõ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Các triệu chứng của quá liều có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Nói lắp;
  • Kích động;
  • Tim đập nhanh;
  • Không kiểm soát cử động;
  • Chứng hôn mê (mất ý thức trong một khoảng thời gian).

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zyprexa®?

Khi dùng Zyprexa®, bạn có thể gặp một số phản ứng phụ, nhưng hầu hết chúng hiếm khi xảy ra và không cần điều trị bổ sung. Tuy nhiên, bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ nếu có vấn đề gì sau khi dùng thuốc này.

Một số tác dụng phụ được liệt kê dưới đây:

  • Cứng cơ, sốt cao, run, đổ mồ hôi, nhầm lẫn, nhịp tim đập nhanh hoặc không đều;
  • Co giật hoặc không kiểm soát được mắt, môi, lưỡi, mặt, cánh tay hoặc chân;
  • Khó nói hoặc nuốt;
  • Khô miệng, khát, cảm thấy rất nóng (có hoặc không có mồ hôi), đi tiểu ít hơn bình thường hoặc không;
  • Đường huyết tăng (cảm thấy khát nhiều, ăn không ngon, mùi hơi thở “trái cây”, buồn tiểu nhiều, buồn ngủ, da khô, buồn nôn và nôn mửa);
  • Tê hoặc yếu ớt đột ngột, rối loạn, hoặc các vấn đề về thị lực, nói chuyện, hoặc cân bằng;
  • Sốt, ớn lạnh, đau cơ thể, triệu chứng cúm, loét miệng và cổ họng;
  • Sưng tay hoặc bàn chân;
  • Thay đổi về tính cách, có suy nghĩ hoặc hành vi bất thường, ảo giác, hoặc có suy nghĩ tự làm tổn thương bản thân;
  • Đau dạ dày, ngứa, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu sét, vàng da (vàng da hoặc mắt);
  • Tăng cân (nhiều khả năng ở lứa tuổi thanh thiếu niên), thèm ăn;
  • Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ, cảm thấy mệt mỏi hoặc bồn chồn;
  • Các vấn đề về trí nhớ;
  • Đau dạ dày, táo bón, mất kiểm soát bàng quang;
  • Đau lưng, đau tay hoặc chân;
  • Sưng vú hoặc xuất huyết (ở phụ nữ hoặc nam giới);
  • Mất kinh nguyệt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zyprexa®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi sử dụng Zyprexa®, bạn hãy báo cho bác sĩ nếu bạn:

  • Bị dị ứng với Zyprexa®, tá dược sử dụng cho dạng thuốc chứa Zyprexa®. Những thông tin này được trình bày chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng;
  • Phản ứng dị ứng với bất kỳ loại thuốc, thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật khác;
  • Cho trẻ em dùng thuốc;
  • Cho người già dùng thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc chỉ được sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú chỉ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ tiềm ẩn cho thai nhi.

Tương tác thuốc

Thuốc Zyprexa® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ:

  • Tramadol;
  • Thuốc chẹn alpha (như doxazosin), diazepam, hoặc thuốc trị cao huyết áp;
  • Thuốc kháng cholinergic (như scopolamine), benzodiazepines (như lorazepam) hoặc fluvoxamine;
  • Carbamazepine, chất ức chế protease HIV (như ritonavir), omeprazole hoặc rifampin;
  • Thuốc chủ vận dopamin (như pramipexole) hoặc levodopa.

Thuốc Zyprexa® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá, đặc biệt là:

  • Nước bưởi;
  • Thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zyprexa®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào dưới đây:

  • Bệnh mạch máu hoặc các vấn đề về tuần hoàn;
  • Mất nước;
  • Tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ;
  • Bệnh tim;
  • Suy tim;
  • Các vấn đề nhịp tim;
  • Hạ huyết áp (huyết áp thấp);
  • Thiếu máu;
  • Ung thư vú phụ thuộc prolactin;
  • Tăng nhãn áp góc hẹp;
  • Tăng lipit máu;
  • Bệnh gan;
  • Tiền sử ruột thừa;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Tiền sử động kinh;
  • Bệnh tiểu đường;
  • Cao huyết áp;
  • Phenylketon niệu (PKU, một căn bệnh di truyền của sự trao đổi chất);

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Zyprexa® như thế nào?

Bảo quản thuốc Zyprexa® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zyprexa® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zyprexa® có dạng viên nén với hàm lượng 5mg, 15mg hoặc 20mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Disulfiram

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc disulfiram là gì?Disulfiram được sử dụng để điều trị chứng nghiện rượu. Thuốc disulfiram hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Mizollen®

(59)
Tên gốc: mizolastinePhân nhóm: thuốc kháng histamine và kháng dị ứng.Tên biệt dược: Mizollen®Tác dụngTác dụng của thuốc Mizollen® là gì?Mizollen® thường được ... [xem thêm]

Helinzole®

(38)
Thành phần: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Helinzole®Tác dụng của thuốc Helinzole®Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cetrimide

(84)
Tác dụngTác dụng của cetrimide là gì?Cetrimide là một thuốc sát khuẩn, hỗn hợp của các loại muối amoni bậc bốn khác nhau bao gồm cetrimonium bromide (CTAB). ... [xem thêm]

Thuốc Dorocardyl

(39)
Tên hoạt chất:Propranolol hydrochlorid: 40mgTá dượcTên thương hiệu: DorocardylPhân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụng thuốc DorocardylTác dụng thuốc Dorocardyl ... [xem thêm]

Coltramyl®

(92)
Tên gốc: thiocolchicosideTên biệt dược: Coltramyl®Phân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Coltramyl® là gì?Thuốc Coltramyl® thường được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc Charcocaps®

(59)
Tên gốc: charcoalTên biệt dược: Actidose-Aqua®, Activated Charcoal®, Charcoal Plus DS®, EZChar®, Insta-Char®, Liqui-Char®, Optimum Charcoal®,Charcocaps®Phân nhóm: thuốc giải ... [xem thêm]

Thuốc pemetrexed là gì?

(69)
Tên gốc: pemetrexedTên biệt dược: Alimta®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc pemetrexed là gì?Thuốc pemetrexed được sử dụng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN