Smecta®

(4.24) - 31 đánh giá

Thuốc trị tiêu chảy Smecta có chứa thành phần diosmectite. Vậy thuốc Smecta có tác dụng gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.

Tác dụng

Thuốc Smecta có tác dụng gì?

Hầu hết người dùng thuốc Smecta đều chỉ biết thuốc giúp điều trị tiêu chảy cấp tính và mạn tính. Tuy nhiên, tác dụng của Smecta còn được dùng để điều trị triệu chứng ở hội chứng kích thích ruột ở người lớn và trào ngược dạ dày thực quản ở trẻ sơ sinh do tác dụng bảo vệ màng nhầy.

Dạng bào chế

Thuốc Smecta có những dạng nào?

Thuốc tiêu chảy Smecta có ở dạng bột pha hỗn dịch uống với hàm lượng là 3g.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Smecta cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 3 gói thuốc chia thành 2-3 liều mỗi ngày. Mỗi lần sử dụng, bạn pha thuốc với ½ ly nước.

Khi bị tiêu chảy cấp tính, có thể dùng liều gấp đôi hằng ngày ở thời điểm bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc Smecta cho trẻ em như thế nào?

  • Ở trẻ em trên 2 tuổi: Bạn cho trẻ dùng 2-3 gói thuốc mỗi ngày.
  • Ở trẻ em 1-2 tuổi: Bạn cho trẻ dùng 1-2 gói thuốc mỗi ngày.
  • Ở trẻ em dưới 1 tuổi: Bạn cho trẻ dùng 1 gói thuốc mỗi ngày.

Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Thuốc Smecta uống như thế nào?

Khi dùng Smecta, bạn nên:

  • Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ về: liều lượng thuốc, liệu trình dùng thuốc
  • Đọc nhãn thuốc cẩn thận trước khi dùng
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong quá trình dùng thuốc.

Cách sử dụng Smecta theo hướng dẫn của nhà sản xuất:

Bạn pha hết lượng bột trong gói thuốc và dùng ngay sau khi pha, không nên để lâu.

Dùng thuốc giữa các bữa ăn. Đối với người bị viêm thực quản, nên dùng thuốc ngay sau bữa ăn.

  • Cách sử dụng Smecta cho trẻ em và trẻ nhũ nhi: pha thuốc với 50ml nước để trong chai và dùng cả ngày hoặc trộn đều vào thức ăn lỏng hay sệt như nước dùng, súp, cháo dinh dưỡng…
  • Cách sử dụng Smecta cho người lớn: pha thuốc với nửa ly nước.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Smecta?

Smecta có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Táo bón;
  • Đầy hơi;
  • Nôn mửa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Smecta, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Smecta.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) vì thuốc tiêu chảy Smecta có thể gây ảnh hưởng đến sự hấp thu của một số thuốc khác.
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng men Smecta trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tiêu chảy Smecta có thể tương tác với những thuốc nào?

Smecta có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Smecta có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến Smecta?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Smecta

Bạn nên bảo quản Smecta như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Letbaby

(48)
Tên hoạt chất: Canxi glucoheptonat, vitamin D3Phân nhóm: Thuốc bổ sung canxiTên biệt dược: LetbabyTác dụng của thuốc LetbabyTác dụng của thuốc Letbaby là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Intrazoline®

(94)
Tên gốc: cefazolinTên biệt dược: Intrazoline®Phân nhóm: kháng sinh cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Intrazoline® là gì?Intrazoline® được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Dorocardyl

(39)
Tên hoạt chất:Propranolol hydrochlorid: 40mgTá dượcTên thương hiệu: DorocardylPhân nhóm: thuốc chẹn thụ thể betaTác dụng thuốc DorocardylTác dụng thuốc Dorocardyl ... [xem thêm]

Betaloc®

(93)
Tên gốc: metoprolol tartrateTên biệt dược: Betaloc®Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêtaTác dụngBetaloc® có những tác dụng phụ nào?Betaloc® được dùng để ... [xem thêm]

Thuốc latanoprost

(49)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc latanoprost là gì?Latanoprost được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucom (loại góc mở) hoặc các bệnh về mắt ... [xem thêm]

Mezacosid

(77)
Thành phần: thiocolchicoside 4mgPhân nhóm: thuốc giãn cơTên biệt dược: MezacosidTác dụngTác dụng của thuốc Mezacosid là gì?Thuốc Mezacosid có thành phần chính là ... [xem thêm]

OxyContin®

(48)
Tên gốc: oxycodone hydrochlorideTên biệt dược: OxyContin®Phân nhóm: thuốc giảm đau (có chất gây nghiện), trị liệu chăm sóc nâng đỡTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Combigan

(49)
Tên hoạt chất: Brimonidin tartrat, timolol maleatTên biệt dược: Combigan™Phân nhóm: Thuốc trị tăng nhãn ápTác dụng của thuốc CombiganTác dụng của nhỏ mắt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN