Torasemide

(4.16) - 99 đánh giá

Tên gốc: torasemide

Tên biệt dược: Demadex®, Diuver®, Britomar®, Torem®, Trifas®

Phân nhóm: thuốc lợi tiểu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc torasemide là gì?

Thuốc thuộc nhóm thuốc lợi tiểu. Thuốc viên 5mg torasemide thường được dùng để chữa cao huyết áp (chứng tăng huyết áp).

Thuốc viên 5mg và 10mg torasemide được dùng để chữa phù nề khi cơ thể giữ quá nhiều nước.

Thuốc viên này sẽ giúp bạn thải nhiều nước ra khỏi cơ thể.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc torasemide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cao huyết áp:

Liều dùng thích hợp cho người lớn và người cao tuổi là 2,5–5mg, dùng 1 lần mỗi ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù nề:

Liều dùng thích hợp cho người lớn và người cao tuổi là 5mg, dùng 1 lần mỗi ngày.

Bác sĩ có thể tăng liều dùng lên 20mg/ngày nếu cần thiết.

Liều dùng thuốc torasemide cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc torasemide như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc torasemide?

Bạn có thể gặp phải các tác dụng phụ sau:

  • Lượng natri hoặc kali trong máu giảm gây ra các triệu chứng đau đầu, choáng váng, ngất xỉu, uể oải, buồn ngủ, lú lẫn, chuột rút hoặc ăn không ngon miệng. Bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng khi bạn gặp các triệu chứng trên;
  • Các vấn đề tuần hoàn hoặc máu đông (các vấn đề này chỉ xuất hiện thi thoảng);
  • Lượng bạch hay hồng cầu trong tế bào máu giảm, tiểu cầu cũng có thể giảm;
  • Mệt mỏi, dễ bị nhiễm trùng hay bị bầm tím hơn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc torasemide bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc torasemide;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như các thuốc tương tự thuộc nhóm thuốc sulphonylureas để trị đái tháo đường (cholorpropamide, glibenclamide, glipizide, tolbutamide);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc torasemide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc torasemide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc torasemide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc torasemide bao gồm:

  • Các loại thuốc trị cao huyết áp khác;
  • Các loại thuốc thuộc nhóm thuốc kháng men biệt hóa angiotension (ACE inhibitors) trị bệnh tim;
  • Các thuốc trợ tim;
  • Adrenaline (thuốc kích thích) hoặc noradrenaline (thuốc cường giao cảm) trị huyết áp thấp;
  • Thuốc cholestyramine hoặc các hạt nhựa trao đổi ion để giảm lượng cholesterol trong máu;
  • Các loại thuốc liều cao thuộc nhóm salicylate, như aspirin;
  • Thuốc chống viêm steroids (NSAIDs) bao gồm thuốc giảm đau, sốt và thuốc trị viêm thấp khớp;
  • Thuốc nhuận tràng;
  • Thuốc có chứa steroid, như hydrocortisone chống viêm, dị ứng, prednisolone và dexamethasone;
  • Thuốc giãn cơ;
  • Thuốc trị ung thư như cisplatin;
  • Thuốc trị bệnh gout như probenecid;
  • Thuốc trị các bệnh về thần kinh như lithium;
  • Thuốc trị suyễn như theophyline.

Thuốc torasemide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc torasemide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các vấn đề về thận (suy thận);
  • Các vấn đề về thận do uống thuốc;
  • Các vấn đề về gan;
  • Huyết áp thấp;
  • Các vấn đề về nhịp tim (rối loạn nhịp tim).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc torasemide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc torasemide có những dạng và hàm lượng nào?

Torasemide có dạng viên nén với hàm lượng 2,5mg, 5mg và 10mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate

(27)
Tác dụngTác dụng của Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate là gì?Thuốc hormone kết hợp này được sử dụng để tránh thai. Thuốc này chứa 2 ... [xem thêm]

Globulin miễn dịch kháng dại

(19)
Tên gốc: rabies immune globulinTên biệt dược: HyperRAB S/D®, Imogam Rabies-HT®Phân nhóm thuốc: vắc xin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Sữa Enfagrow A+4®

(75)
Tên gốc: sữa bột nguyên kem (sữa bò), sữa bột không béo (sữa bò), đường sucrose (thực vật), sirô mật bắp (thực vật), bột kem (thực vật), đường lactose ... [xem thêm]

Thuốc Obimin Plus®

(57)
Tên gốc: vitamin A, D, E, B, axit folic, canxi pantothenate, biotin, nicotinamide, vitamin C, sắt sulfate, iod, canxi cacbonat, kẽm sulfat, magie sulfat, mangan sulfat, đồng sulfat, DHA, ... [xem thêm]

Benzyl Benzoate là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của benzyl benzoate là gì?Benzyl benzoate được sử dụng để điều trị chấy rận và bệnh ghẻ. Các con rận và bọ ve hấp thụ benzyl benzoate ... [xem thêm]

Sarilumab

(62)
Tên gốc: sarilumabPhân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng Tên biệt dược: Kevzara®Tác dụngTác dụng của sarilumab là gì?Sarilumab được sử ... [xem thêm]

Metildigoxin là gì?

(98)
Tác dụngTác dụng của Metildigoxin là gì?Thuốc này được sử dụng cho chứng rối loạn nhịp tim và suy tim. Thuốc thường được sử dụng sau khi cơn suy tim ... [xem thêm]

Fosfestrol

(21)
Tác dụngTác dụng của fosfestrol là gì?Thuốc này là một thuốc hóa trị ung thư nội tiết tố, được chỉ định cho chứng u ác tính. Thuôc được đặc biệt ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN