Npluvico

(4.45) - 47 đánh giá

Thành phần: cao khô lá bạch quả 100mg, cao khô rễ đinh lăng 300mg

Tên biệt dược: Npluvico

Tác dụng của thuốc Npluvico

Tác dụng của thuốc Npluvico là gì?

Thuốc Npluvico được chỉ định sử dụng trong suy tuần hoàn não và các biểu hiện chức năng (như chóng mặt, nhức đầu, giảm trí nhớ, giảm nhận thức, rối loạn vận động, rối loạn cảm xúc), rối loạn tuần hoàn ngoại biên (như bệnh động mạch chi dưới, hội chứng Raynaud, tê lạnh và tím tái đầu chi).

Bên cạnh đó, thuốc này còn dùng trong rối loạn thần kinh thị giác, rối loạn thị giác (bệnh võng mạc), bệnh về tai mũi họng (chóng mặt, ù tai, giảm thính lực), phòng ngừa và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh Alzheimer ở người lớn tuổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Npluvico

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Npluvico cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1–2 viên/ngày, uống 2 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Npluvico cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1 viên/lần/ngày.

Cách dùng thuốc Npluvico

Bạn nên dùng thuốc Npluvico như thế nào?

Bạn nên sử dụng Npluvico đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên uống thuốc này sau bữa ăn, thường là 1–2 viên mỗi lần. Bạn có thể sử dụng thuốc này từ 1–4 tuần để cải thiện tuần hoàn não, toàn thân hoặc sử dụng lâu dài để hỗ trợ điều trị di chứng do tai biến mạch máu não.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Npluvico

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Npluvico?

Bạn có thể gặp các triệu chứng khi dùng thuốc Npluvico như dị ứng, phát ban, táo bón, tiêu chảy, đau bụng, chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Npluvico

Trước khi dùng thuốc Npluvico, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).

Trẻ em dưới 12 tuổi không được sử dụng thuốc này.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Npluvico trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc này chống chỉ định cho phụ nữ có thai và cho con bú. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Tương tác thuốc Npluvico

Thuốc Npluvico có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Npluvico có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Npluvico có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Npluvico?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Npluvico

Bạn nên bảo quản thuốc Npluvico như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Npluvico

Npluvico có những dạng và hàm lượng nào?

Npluvico có ở dạng viên nang mềm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate

(27)
Tác dụngTác dụng của Norethindrone Acetate + Ethinyl Estradiol + Ferrous Fumarate là gì?Thuốc hormone kết hợp này được sử dụng để tránh thai. Thuốc này chứa 2 ... [xem thêm]

Thuốc Lomexin®

(19)
Tên gốc: fenticonazole nitrateTên biệt dược: Lomexin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Lomexin® là gì?Thuốc Lomexin® chứa ... [xem thêm]

Thuốc Didalbendazole

(88)
Hoạt chất: AlbendazoleTên biệt dược: DidalbendazoleTác dụng của thuốc DidalbendazoleThuốc Didalbendazole có tác dụng gì?Didalbendazole có hiệu lực tác dụng trên các ... [xem thêm]

Carbomango

(29)
Thành phần: than hoạt tính 100mg, kha tử 100mg, vỏ quả măng cụt 100mg, gelatin 2mg, natri benzoat 0,8mgPhân nhóm: thuốc giải độc & khử độcTên biệt dược: ... [xem thêm]

Idarac®

(48)
Tên gốc: floctafenineTên biệt dược: Idarac®Nhóm: hệ thần kinh trung ươngPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Siderfol®

(24)
Tên gốc: đồng sulfate, sắt fumarate, axit folic (vitamin B9), vitamin B6, vitamin CPhân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máuTên biệt dược: ... [xem thêm]

Coversyl®

(77)
Tên gốc: Perindopril argininePhân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTên biệt dược: Coversyl®Tác dụngTác dụng của Coversyl® ... [xem thêm]

Primperan®

(63)
Tên gốc: metoclopramideTên biệt dược: Primperan®Phân nhóm: thuốc chống nônTác dụngPrimperan® dùng để làm gì?Primperan® được dùng để điều trị rối loạn nhu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN