Opipramol

(4.23) - 70 đánh giá

Tên gốc: opipramol

Tên biệt dược: Deprenil® (Thổ Nhĩ Kì); Insidon® (Thụy Sĩ, Áo , Ô-man, Thổ Nhĩ Kì); Insomin® (Thổ Nhĩ Kì); Opipram® (Đức); Opopramol® AbZ (Đức); Opipramol® HEXAL (Đức); Oprimol® (Is-ra-en); Pramolan® (Ba lan)

Phân nhóm: thuốc chống trầm cảm

Tác dụng

Tác dụng của thuốc opipramol là gì?

Opipramol thuộc nhóm trị trầm cảm 3 vòng. Thuốc giúp chống trầm cảm bằng cách ngăn chặn các tế bào thần kinh tái hấp thu noradrenalin và serotonin.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc opipramol cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 50 – 300mg mỗi ngày.

Liều dùng thuốc opipramol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc opipramol như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Tâm lý hưng phấn, bồn chồn;
  • Tác dụng kháng hệ đối giao cảm (ví dụ như khô miệng, da khô nóng, giãn đồng tử, nhịp tim nhanh, bí tiểu, ứ ruột);
  • Bất tỉnh, co giật và rung giật cơ;
  • Tăng phản xạ, hạ thân nhiệt, hạ huyết áp;
  • Nhiễm toan chuyển hóa;
  • Suy hô hấp và tim mạch;
  • Rối loạn nhịp tim.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc opipramol?

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc là:

  • Khô miệng;
  • Nghẹt mũi;
  • Mệt mỏi, buồn ngủ, chóng mặt;
  • Tăng tiết mồ hôi, mờ mắt;
  • Sút kém khả năng;
  • Run, rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực, hạ huyết áp thế đứng;
  • Rối loạn chức năng gan;
  • Táo bón, tăng trọng lượng, bí tiểu, giảm ham muốn, khát nước, phát ban, nổi mề đay.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Thuốc opipramol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến opipramol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tương tác thuốc

Thuốc opipramol có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến opipramol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc opipramol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc opipramol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc opipramol có dạng viên nén với hàm lượng 50mg, 100mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bethanechol

(26)
Tác dụngTác dụng của bethanechol là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số vấn đề ở bàng quang như mất khả năng tiểu tiện hoặc làm trống ... [xem thêm]

Thuốc Tributel

(60)
Tên hoạt chất: Trimebutin maleatPhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: TributelTác dụng của thuốc TributelTác dụng của ... [xem thêm]

Cefotiam Là Gì?

(63)
Tác dụngTác dụng của cefotiam là gì?Cefotiam được sử dụng để dự phòng các bệnh nhiễm trùng do phẫu thuật, các bệnh nhiễm trùng dễ mắc phải. Cefotiam là ... [xem thêm]

Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat

(67)
Tìm hiểu chungThuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được dùng để làm gì?Thuốc axit alginic + nhôm + magie + natri bicarbonat được sử dụng cho bệnh trào ... [xem thêm]

Thuốc sevoflurane

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sevoflurane là gì?Thuốc sevoflurane được dùng để gây mê toàn thân (mất ý thức) trước và trong quá trình phẫu ... [xem thêm]

Claminat® 625mg

(14)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: Claminat® 625mgTác dụng của thuốc Claminat® 625mgTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Cefamandole

(42)
Tác dụngTác dụng của cefamandole là gì?Cefamandole cần thiết cho việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọngnhư nhiễm trùng đường tiểu, viêm phổi, viêm ... [xem thêm]

Alka Seltzer Plus® Day Cold & Flu

(91)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, phenylephrineTên biệt dược: Alka Seltzer Plus® Day Cold & FluPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốt, ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN