Liverstad

(3.68) - 70 đánh giá

Thành phần: silymarin (dưới dạng cao cardus marianus) 70mg

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tên biệt dược: Liverstad

Tác dụng của thuốc Liverstad

Tác dụng của thuốc Liverstad là gì?

Thuốc Liverstad được chỉ định dùng để điều trị viêm gan cấp và mạn tính, gan nhiễm mỡ, bảo vệ và phục hồi chức năng gan ở những người có nguy cơ cao như những người uống rượu bia, ngộ độc hóa chất, thực phẩm, những người đang sử dụng thuốc gây hại tế bào gan như thuốc điều trị lao, ung thư, thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs.

Bên cạnh đó, thuốc Liverstad còn được dùng cho những người bị rối loạn chức năng gan (có biểu hiện mệt mỏi, vàng da, chán ăn, ăn không tiêu, táo bón, bí tiểu), phòng và hỗ trợ điều trị xơ gan, ung thư gan.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Liverstad

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Liverstad cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 2 viên, uống 2–3 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Liverstad cho trẻ em như thế nào?

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng thuốc Liverstad

Bạn nên dùng thuốc Liverstad như thế nào?

Bạn nên sử dụng Liverstad đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Liverstad

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Liverstad?

Chưa xảy ra phản ứng phụ nghiêm trọng nào cho người bệnh khi sử dụng vì thuốc Liverstad khá an toàn và được dung nạp tốt. Tuy nhiên, bạn cũng có thể gặp các tác dụng phụ như:

  • Đau dạ dày và tiêu chảy (rất hiếm).
  • Các phản ứng dị ứng (hiếm gặp).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Liverstad

Trước khi dùng thuốc Liverstad, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Người bệnh không được khuyến cáo dùng thuốc này trong trường hợp bị bệnh não do gan, vàng da do tắc mật và xơ gan do mật nguyên phát.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Liverstad trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc Liverstad

Thuốc Liverstad có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Liverstad có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Liverstad có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Liverstad?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Liverstad

Bạn nên bảo quản thuốc Liverstad như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của thuốc Liverstad

Liverstad có những dạng và hàm lượng nào?

Liverstad có ở dạng viên nang cứng.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Hoàng Hải/HELLO BACSI

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Midantin®

(15)
Tên gốc: amoxicillin + axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: Midantin®Tác dụng của thuốc Midantin®Tác dụng của thuốc Midantin® là ... [xem thêm]

Thuốc ho Bảo Thanh

(86)
Tên biệt dược: Thuốc ho Bảo ThanhPhân nhóm: Thuốc ho & cảmThành phần: Ô mai 12,5g; mật ong 25g; xuyên bối mẫu 10g; tỳ bà diệp 12,5g; sa sâm 2,5g; phục linh 2,5g; ... [xem thêm]

Thuốc Amiparen®

(84)
Tên gốc: mỗi 500 ml amiparen-5: l-leucine 3,5 g, l-isoleucine 2 g, l-valine 2 g, l-lysine acetate 3,7 g, l-methionine 0,975 g, l-phenylalanine 1,75 g, l-threonine 1,425 g, l-tryptophan 0,5 g, ... [xem thêm]

Cetornan®

(62)
Tên gốc: L-ornithine oxoglurate monohydrateTên biệt dược: Cetornan®Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng/dùng qua đường tiêu hóaTác dụngTác dụng của thuốc Cetornan® là ... [xem thêm]

Thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol Diacetate

(84)
Tên hoạt chất: Ethinyl Estradiol + Ethynodiol DiacetatePhân nhóm: Các thuốc ngừa thai khácTác dụng của thuốc Ethinyl Estradiol + Ethynodiol DiacetateCông dụng của thuốc ... [xem thêm]

Clamoxyl®

(37)
Tên gốc: amoxicillinTên biệt dược: Clamoxyl®Phân nhóm: Penicillin Tác dụngClamoxyl® có tác dụng gì?Clamoxyl® được dùng để điều trị nhiễm trùng do các vi khuẩn ... [xem thêm]

Posaconazole

(98)
Tên gốc: posaconazoleTên biệt dược: Noxafil®Phân nhóm: thuốc kháng nấmTác dụngTác dụng của thuốc posaconazole là gì?Posaconazole được sử dụng để ngăn ngừa ... [xem thêm]

Ardeparin

(43)
Tác dụngTác dụng của ardeparin là gì?Ardeparin là một thuốc chống đông máu. Ardeparin ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông.Ardeparin được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN