Penicillamine

(4.41) - 90 đánh giá

Tên gốc: penicillamine

Tên biệt dược: Mifros®

Phân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khác/thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng/thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan/thuốc giải độc & khử độc

Tác dụng của penicillamine

Tác dụng của penicillamine là gì?

Penicillamine được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Wilson (một tình trạng trong đó mức độ cao của đồng trong cơ thể gây hại cho gan, não, các cơ quan khác) và một rối loạn nhất định gây ra sỏi thận. Đối với việc điều trị viêm khớp dạng thấp, penicillamine được biết đến như một loại thuốc chống bệnh thấp khớp.

Penicillamine giúp giảm đau sưng ở các khớp. Để điều trị bệnh Wilson, penicillamine liên kết với đồng và giúp nó được loại ra khỏi cơ thể. Giảm nồng độ đồng giúp cải thiện chức năng gan và các vấn đề về tinh thần/tâm thần/thần kinh (như nhầm lẫn, khó nói/đi) do bệnh gây ra. Đối với điều trị sỏi thận, penicillamine giúp giảm lượng chất (cystine) trong nước tiểu có thể gây sỏi thận.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng penicillamine

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc penicillamine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh Wilson

Liều ban đầu: bạn dùng 0,75–1,5g uống mỗi ngày trong 4 lần chia đều liều.

Liều duy trì: xác định bằng cách đo nồng độ đồng tiết niệu và xác định đồng tự do trong huyết thanh.

Liều thông thường cho người lớn bị sỏi thận

Liều thông thường: bạn dùng 2g uống mỗi ngày với khoảng từ 1–4g mỗi ngày trong 4 liều chia đều.

Liều thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp

Liều khởi đầu: bạn dùng 125 hoặc 250mg uống 1 lần/ngày.

Chuẩn độ: tăng từ 1–3 tháng khoảng 125 hoặc 250mg mỗi ngày, như chỉ định đáp ứng.

Liều duy trì: tùy vào từng bệnh nhân và có thể yêu cầu điều chỉnh trong quá trình điều trị; nhiều bệnh nhân đáp ứng với liều lượng trong phạm vi 500–750mg mỗi ngày; thay đổi mức độ duy trì liều lượng có thể không được phản ánh lâm sàng hoặc trong tốc độ lắng đọng hồng cầu trong 2–3 tháng sau mỗi lần điều chỉnh liều.

Liều dùng penicillamine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh Wilson

Trẻ dưới 18 tuổi:

Liều khởi đầu: bạn cho trẻ dùng 0,75–1,5g chia đều liều cho 4 lần uống.

Liều duy trì: xác định bằng cách đo nồng độ đồng nước tiểu và xác định đồng tự do trong huyết thanh.

Liều thông thường cho trẻ em bị sỏi thận

Trẻ dưới 18 tuổi:

Liều thông thường: bạn cho trẻ dùng 30mg/kg/ngày uống.

Cách dùng penicillamine

Bạn nên dùng penicillamine như thế nào?

Uống thuốc khi dạ dày trống (1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn) theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc này cách ít nhất 1 giờ khi dùng các loại thuốc khác (đặc biệt là thuốc kháng axit), sữa hoặc thức ăn.

Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn uống vitamin B6 (pyridoxine) và chất sắt. Bạn nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ một cách cẩn thận. Nếu bạn cần dùng sắt hoặc các sản phẩm khác có chứa khoáng chất (như kẽm), hãy uống ít nhất 2 giờ trước hoặc sau khi uống penicillamine. Bạn nên tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi dùng bất kỳ sản phẩm nào có chứa khoáng chất vì chúng có thể ngăn chặn sự hấp thụ penicillamine.

Để điều trị viêm khớp dạng thấp, có thể mất từ ​​2–3 tháng trước khi bạn thấy bất kỳ cải thiện nào về tình trạng của bạn.

Để điều trị bệnh Wilson, bạn hãy thực hiện theo chế độ ăn uống do bác sĩ khuyên dùng để nhận được nhiều lợi ích nhất từ ​​loại thuốc này. Tình trạng của bạn có thể không cải thiện trong 1–3 tháng và có thể tồi tệ hơn khi bắt đầu dùng thuốc này. Bạn hãy thông cho bác sĩ ngay lập tức nếu tình trạng của bạn tiếp tục xấu đi sau một tháng điều trị.

Để điều trị sỏi thận, bạn hãy tuân theo chế độ ăn uống do bác sĩ đề nghị để nhận được nhiều lợi ích nhất từ ​​loại thuốc này. Uống nhiều nước trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của penicillamine

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng penicillamine?

Đau bụng, buồn nôn/nôn, chán ăn, tiêu chảy và giảm vị giác có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nào xảy ra như dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng, sưng hạch bạch huyết), dễ bầm tím/chảy máu, mệt mỏi bất thường, thở nhanh, mụn nước ở da, lở miệng, mới đau khớp hoặc nặng hơn, da mỏng/nhăn.

Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào về thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có máu), ho ra máu, khó thở, suy nhược cơ, các vấn đề về mắt (như sụp mí mắt, mờ mắt), buồn nôn/nôn dai dẳng, đau dạ dày/bụng nặng, nước tiểu sậm màu, vàng mắt/da.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng penicillamine

Trước khi dùng penicillamine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này.
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc penicillin.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như một phản ứng nặng trước đó đối với penicillamine (chẳng hạn như thiếu máu bất sản, mất bạch cầu hạt), bệnh thận, rối loạn máu/tủy xương (như giảm tiểu cầu).
  • Trước khi phẫu thuật, bạn hãy nói với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng penicillamine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc penicillamine

Thuốc penicillamine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc penicillamine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc penicillamine bao gồm digoxin, muối vàng (như auranofin), thuốc điều trị sốt rét (như chloroquine), phenylbutazone, các thuốc khác làm giảm chức năng tủy xương (như azathioprine, hóa trị ung thư, trimethoprim/sulfamethoxazole).

Penicillamine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến penicillamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc penicillamine

Bạn nên bảo quản penicillamine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của penicillamine

Penicillamine có những dạng và hàm lượng nào?

Penicillamine có ở dạng:

  • Viên nén
  • Viên nang

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Eletriptan

(11)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc eletriptan là gì?Thuốc eletriptan được sử dụng để điều trị chứng đau nửa đầu. Nó giúp giảm nhức đầu, đau và các ... [xem thêm]

Adapalene + Benzoyl Peroxide là gì?

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc adapalene + benzoyl peroxide là gì?Adapalene + benzoyl peroxide được dùng ngoài da để điều trị mụn trứng cá. Thuốc kết hợp này ... [xem thêm]

Thuốc Axcel Urea®

(17)
Tên gốc: ureaTên biệt dược: Axcel Urea®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Axcel Urea® là gì?Thuốc Axcel Urea® ... [xem thêm]

Thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant

(78)
Tên gốc: glycerin 0,6%, propylene glycol 0,6%Tên biệt dược: Soothe® LubricantPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc nhỏ mắt Soothe® Lubricant ... [xem thêm]

Polymyxin B là gì?

(95)
Tác dụngTác dụng của polymyxin B là gì?Polymyxin B được dùng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn. Polymyxin B sulfate là một kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Tegaserod

(42)
Tên gốc: tegaserodTên biệt dược: Zelnorm®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc tegaserod là gì?Tegaserod ... [xem thêm]

Thuốc Passedyl Sirop®

(26)
Tên gốc: natri benzoate, sulfogaicolTên biệt dược: Passedyl Sirop®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Passedyl Sirop® là gì?Thuốc Passedyl Sirop® ... [xem thêm]

Pharmaton® Fizzi

(39)
Tên gốc: mỗi viên: chiết xuất vhân sâm G115 pharmaton tiêu chuẩn hóa điều chỉnh đến 4% nhân sâm 40mg, vit C 60mg, vit E 10mg, vit PP 18mg, beta caroten 2mg, vit D 200 đơn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN