Thuốc Norgesic®

(4.47) - 67 đánh giá

Tên gốc: aspirin, caffein, orphenadrine

Tên biệt dược: Norgesic®

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Norgesic® là gì?

Norgesic® thường được sử dụng để điều trị thương tích, tổn thương và các tình trạng đau cơ bắp khác.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Norgesic® cho người lớn như thế nào?

Bạn sử dụng 2-3 viên, 4 lần/ngày.

Liều dùng thuốc Norgesic® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Norgesic® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Norgesic®?

Norgesic® có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Buồn ngủ hoặc chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Run;
  • Mờ mắt;
  • Khó đi tiểu;
  • Nấc cụt nhiều;
  • Lùng bùng trong tai;
  • Buồn nôn, nôn mửa hoặc táo bón.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Norgesic®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Norgesic®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh thận, bệnh gan, dạ dày, loét đường ruột hay tắc nghẽn, rối loạn đông máu hoặc máu đông, tăng nhãn áp, tiền liệt tuyến phóng to hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu (khó đi tiểu),

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Norgesic® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Norgesic® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Norgesic® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Norgesic® bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu như warfarin (Coumadin®), heparin, enoxaparin (Lovenox®), dalteparin (Fragmin®), danaparoid (Orgaran®), ardeparin (Normiflo®), hoặc tinzaparin (Innohep®);
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen (Motrin®, Advil®, Nuprin®, các loại khác), ketoprofen (Orudis®, Orudis KT®, Oruvail ®), naproxen (Naprosyn®, Anaprox®, Aleve®), diclofenac (Voltaren®, Cataflam®), nabumetone (Relophen®), oxaprozin (Daypro®), piroxicam (Feldene®), etodolac (Lodine®), fenoprofen (Nalfon®), flurbiprofen (Ansaid®), indomethacin (Indocin®), ketorolac (Toradol®), sulindac (Clinoril®) hoặc tolmetin (Tolectin®);
  • Salicylate khác như aspirin (Acuprin®, Ecotrin®, Ascriptin®, Bayer®, các loại khác); salicylate cholin và/hoặc salicylat magiê (Magan®, Doan’s®, Bayer Select Backache Pain Formula®, Mobidin®, Arthropan®, Trilisate®, Tricosal®) hoặc salsalate (Disalcid®).

Thuốc Norgesic® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Norgesic®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Norgesic® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Norgesic® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Norgesic® có dạng viên nén.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Atomoxetine

(10)
Tác dụngTác dụng của atomoxetine là gì?Atomoxetine được dùng để điều trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) là một phần của kế hoạch điều ... [xem thêm]

Fenoprofen

(39)
Tác dụngTác dụng của fenoprofen là gì?Fenoprofen được sử dụng để làm giảm các cơn đau từ nhẹ đến trung bình. Nó cũng làm giảm đau, sưng, cứng khớp và ... [xem thêm]

Thuốc Sporal®

(76)
Tên gốc: ItraconazolTên biệt dược: Sporal®Phân nhóm: thuốc kháng nấmTác dụngTác dụng của thuốc Sporal® là gì?Bạn có thể sử dụng huốc Sporal® để điều ... [xem thêm]

Exenatide

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của exenatide là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp với một chế độ ăn uống và tập thể dục thích hợp để kiểm soát lượng ... [xem thêm]

CAMILA LADY® 12000 - Nhau thai cừu

(12)
Tên gốc: mỗi viên nang gồm: 240mg nhau thai cừu (chiết xuất tỷ lệ 50:1, tương đương 12000 nhau thai cừu tươi), 50mg dầu hạt nho, 50mg collagen marine (trích từ cá ... [xem thêm]

Cabergoline

(80)
Tác dụngTác dụng của cabergoline là gì?Cabergoline có tác dụng điều trị nồng độ hormone prolactin cao trong cơ thể. Nồng độ prolactin cao ở phụ nữ có thể gây ... [xem thêm]

Thuốc etoricoxib

(25)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc etoricoxib là gì?Thuốc etoricoxib thuộc một nhóm thuốc được gọi là chất ức chế COX-2 chọn lọc. Nhóm thuốc này thuộc nhóm ... [xem thêm]

Norcolut®

(36)
Tên gốc: norethisteronePhân nhóm: nhóm Estrogen, Progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Norcolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Norcolut® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN