Progyluton®

(4.47) - 48 đánh giá

Tên gốc: oestradiol valerate, norgestrel

Phân nhóm: estrogen, progesterone và các thuốc tổng hợp có liên quan

Tên biệt dược: Progyluton®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Progyluton® là gì?

Progyluton® thường được sử dụng để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt, xuất huyết tử cung bất thường. Thuốc gồm estrogen và progesterone nhưng ở liều thấp đến mức Progyluton® không thể được sử dụng để tránh thai. Do thuốc có ít tác dụng phụ nên các bác sĩ thường kê đơn Progyluton® cho bé gái và phụ nữ lớn tuổi có kinh nguyệt bất thường.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Progyluton® cho người lớn như thế nào?

Liều dùng cho những viên này bắt đầu với 1 viên từ ngày đầu tiên của chu kỳ kinh nguyệt. Sau đó, một viên mỗi ngày trong 20 ngày và ngừng thuốc 7 ngày sau đó

Nếu bạn muốn tiếp tục liệu trình điều trị lần nữa, hãy bắt đầu dùng thuốc mới từ ngày thứ 8 kể từ khi bạn uống viên cuối cùng.

Liều dùng thuốc Progyluton® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Progyluton® như thế nào?

Thuốc này được sử dụng trong điều trị kinh nguyệt bất thường và chảy máu tử cung bất thường.

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Progyluton®?

Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:

  • Giảm đau dạ dày;
  • Hết kinh muộn;
  • Teo vú;
  • Mụn trứng cá;
  • Buồn nôn;
  • Giữ nước;
  • Tăng cân;
  • Tâm trạng không thoải mái.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thuốc này có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ vấn đề nào sau đây sau khi sử dụng thuốc này:

  • Xuất huyết tử cung;
  • Nhiễm trùng trong tử cung;
  • Mệt mỏi bất thường;
  • Nôn mửa và yếu ớt;
  • Chảy máu âm đạo quá nhiều;
  • Đau thắt dạ dày ruột.
  • Nhức đầu và lo âu nặng nhọc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Progyluton®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Progyluton®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như chảy máu âm đạo, ung thư vú, khối u gan hoặc có tiền sử u gan, lành tính hoặc ác tính, tiền sử nghẹt mũi, đột quỵ hoặc đau tim, có mức chất béo trung tính cao.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Progyluton® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Progyluton® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Progyluton® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Progyluton® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Progyluton®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Progyluton® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Progyluton® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Progyluton® có dạng viên nén với hàm lượng estradiol valerate 2mg và norgestrel 0,5mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Moexipril

(81)
Tên gốc: moexiprilTên biệt dược: Univasc®Phân nhóm: thuốc ức chế men chuyển angiotensin/thuốc ức chế trực tiếp reninTác dụng của moexiprilTác dụng của ... [xem thêm]

Xatral XL®

(98)
Tên gốc: alfuzosin HClTên biệt dược: Xatral XL®Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụngTác dụng của Xatral XL® là gì?Xatral ... [xem thêm]

Celexa®

(65)
Tên gốc: citalopramPhân nhóm: thuốc chống trầm cảmTên biệt dược: Celexa®Tác dụngTác dụng của thuốc Celexa® là gì?Thuốc Celexa® là thuốc thường được sử ... [xem thêm]

Thuốc carbamazepine

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc carbamazepine là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc carbamazepine để ngăn chặn và kiểm soát cơn động kinh. Thuốc còn được sử ... [xem thêm]

Thuốc lorcaserin

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lorcaserin là gì?Bạn có thể dùng thuốc lorcaserin kèm với một chế độ tập luyện, thay đổi hành vi và chế độ ăn kiêng ... [xem thêm]

Thuốc Chophytol

(53)
Tên hoạt chất: Cao khô lá actisôTên biệt dược: Chophytol®Tác dụng của thuốc ChophytolTác dụng của thuốc Chophytol là gì?Thuốc Chophytol có tác dụng lợi tiểu, ... [xem thêm]

Thuốc Vaminolact®

(60)
Tên gốc: mỗi 1000 ml: alanine 6,3 g; arginine 4,1 g; axit aspartic 4,1 g; cysteine/cystine 1 g; axit glutamic 7,1 g; glycine 2,1 g; histidine 2,1 g; isoleucine 3,1 g; leucine 7 g; lysine 5,6 g; ... [xem thêm]

Thuốc Neotica Balm®

(68)
Tên gốc: methyl salicylateTên biệt dược: Neotica Balm® – dạng thuốc kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ sốt.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN