Natri picosulfate

(3.79) - 84 đánh giá

Tên gốc: natri picosulfate

Tên biệt dược: Actilax®, Agaffin®, Anulax®, Cremalax®

Phân nhóm: thuốc nhuận trường và thuốc xổ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc natri picosulfate là gì?

Natri picosulfate thường được sử dụng trong điều trị táo bón. Thuốc cũng được dùng trước khi phẫu thuật hoặc khám sức khỏe

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng natri picosulfate cho người lớn như thế nào?

Liều dùng điều trị táo bón ở người lớn:

Bạn dùng 1 liều từ 5-15mg mỗi tối trước khi đi ngủ.

Liều dùng trong rửa ruột:

Bạn dùng một liều 10mg natri với magie icosulfate citrate vào buổi sáng và thêm một liều bổ trợ vào buổi chiều trong ngày trước khi phẫu thuật hoặc khám sức khỏe.

Liều dùng natri picosulfate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng trong điều trị táo bón ở trẻ em từ 2-5 tuổi:

Bạn cho trẻ dùng một liều 2,5mg vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Liều dùng trong điều trị táo bón ở trẻ em từ 5-10 tuổi:

Bạn cho trẻ dùng 2,5-5mg vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Cách dùng

Bạn nên dùng natri picosulfate như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Natri picosulfatee cần khoảng 6-12 giờ để phát huy tác dụng. Do đó, tốt nhất bạn nên uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ.

Bạn chỉ nên sử dụng natri picosulfate trong một thời gian ngắn, vì ruột có thể trở nên lệ thuộc vào loại thuốc nhuận tràng này. Nếu vẫn còn táo bón sau khi uống thuốc trong vòng năm ngày, bạn nên báo cho bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng natri picosulfate?

Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Tiêu chảy;
  • Co thắt dạ dày hoặc cảm thấy khó chịu, chóng mặt;
  • Cảm thấy không khoẻ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng natri picosulfate bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc natri picosulfate;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như đau bụng, viêm ruột, mất nước;
  • Bạn đã hoặc sắp phẫu thuật ruột hoặc vùng bụng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng natri picosulfate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Natri picosulfate có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc natri picosulfate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Natri picosulfate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thuốc này có thể tương tác với một số loại thức ăn và đồ uống có cồn, làm thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ của các tác dụng phụ nghiêm trọng. Vì vậy, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về vấn đề ăn uống, dùng rượu và thuốc lá trong thời gian dùng thuốc

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến natri picosulfate?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản natri picosulfate như thế nào?

Natri picosulfate được bảo quản dưới 250C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Natri picosulfate có những dạng và hàm lượng nào?

Natri picosulfate có dạng hỗn dịch uống với hàm lượng 30ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lamivudine

(58)
Tác dụngTác dụng của lamivudine là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp làm giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Idarac®

(48)
Tên gốc: floctafenineTên biệt dược: Idarac®Nhóm: hệ thần kinh trung ươngPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Baxter Dobutamine HCl

(288)
... [xem thêm]

Thuốc Mucosta

(75)
Tên hoạt chất: RebamipidTên thương hiệu: MucostaPhân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétCông dụng thuốc MucostaCông dụng thuốc Mucosta là ... [xem thêm]

Thuốc Calcium Sandoz Forte®

(28)
Tên gốc: Ca carbonate 300 mg, Ca lactate-gluconate 2,94 gTên biệt dược: Calcium Sandoz Forte®Phân nhóm: canxi/phối hợp vitamin với canxiTác dụngTác dụng của thuốc Calcium ... [xem thêm]

Thuốc Curiosin®

(49)
Tên gốc: hyaluronate kẽmTên biệt dược: Curiosin®Phân nhóm: sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTác dụngTác dụng của thuốc Curiosin® là gì?Thuốc Curiosin® ... [xem thêm]

Caroverine

(66)
Tác dụngTác dụng của caroverine là gì?Caroverine là thuốc làm giãn cơ trơn với đặc tính chặn kênh canxi. Caroverine được sử dụng cho tình trạng đau kết hợp ... [xem thêm]

Thuốc Zecuf

(81)
Tên hoạt chất: Hương nhu, cam thảo bắc, nghệ, gừng, cang mai, cà dại hoa tím, xuyên mộc hương, tiêu tất, bàng nước, lô hội, bạc hàTên biệt dược: ZecufTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN