Thuốc tacrine

(4.02) - 83 đánh giá

Tên gốc: tacrine

Tên biệt dược: Cognex®

Phân nhóm: thuốc trị bệnh thoái hóa thần kinh

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tacrine là gì?

Thuốc tacrine được sử dụng để điều trị các triệu chứng từ nhẹ đến vừa phải của bệnh Alzheimer. Tacrine sẽ không chữa khỏi bệnh Alzheimer và không ngăn ngừa bệnh trở nên nặng hơn. Tuy nhiên, tacrine có thể giúp cải thiện khả năng suy nghĩ ở những người mắc bệnh Alzheimer.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tacrine cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh

Bạn nên dùng theo liều lượng sau:

  • Liều khởi đầu: Bạn uống 10 mg thuốc 1 lần, mỗi ngày 4 lần (có thể vào giữa các bữa ăn) trong vòng 6 tuần;
  • Liều duy trì: Bạn có thể uống 20 mg thuốc 1 lần, mỗi ngày 4 lần, sau đó có thể tăng đến 120 mg thuốc và 160 mg thuốc/ngày trong khoảng 6 tuần.

Liều dùng thuốc tacrine cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tacrine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định. Tacrine có tác dụng hiệu quả nhất khi được dùng vào khoảng thời gian giữa các bữa ăn lúc đói bụng, nhưng bạn cũng có thể dùng thuốc kèm với thức ăn nếu thuốc gây khó chịu dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Quan trọng là bạn dùng thuốc tacrine thường xuyên để có được lợi ích tốt nhất từ thuốc và hãy đăng ký lại toa thuốc trước khi bạn dùng hết thuốc. Đôi khi, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng thuốc để đảm bảo rằng bạn có được kết quả điều trị tốt nhất.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tacrine?

Bạn nên đến bệnh viện ngay lập tức nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng và tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Lẫn lộn, ảo giác;
  • Thay đổi hành vi đột ngột hoặc quá nhiều;
  • Co giật (động kinh);
  • Đau và nóng rát khi tiểu tiện;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu có màu sậm, phân có màu đất sét, vàng da (hoặc mắt).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn của thuốc tacrine bao gồm:

  • Buồn nôn nhẹ, nôn mửa, tiêu chảy, khó chịu dạ dày;
  • Sụt cân;
  • Tiểu tiện nhiều hơn bình thường;
  • Chán nản, lo âu;
  • Phát ban da, tăng tiết mồ hôi;
  • Sốt hoặc cảm lạnh, chảy nước mũi, ho;
  • Choáng váng, buồn ngủ, cảm giác mệt mỏi;
  • Đau nhức khớp xương và cơ bắp;
  • Suy nhược.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc tacrine, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc tacrine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc tacrine trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tacrine có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc tacrine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc dùng thuốc này chung với bất kỳ thuốc nào sau đây không được khuyến cáo, nhưng có thể được yêu cầu trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất sử dụng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Acrivastine;
  • Bupropion;
  • Pixantrone;
  • Estradiol;
  • Fluvoxamine;
  • Haloperidol;
  • Ibuprofen;
  • Levonorgestrel;
  • Riluzole.

Thuốc tacrine có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tacrine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • (Tiền sử) hen suyễn;
  • Các vấn đề về tim, bao gồm nhịp tim chậm hoặc hạ huyết áp;
  • Tắc ruột;
  • (Tiền sử) bệnh gan;
  • Bệnh Parkinson;
  • (Tiền sử) viêm loét dạ dày;
  • Tắc nghẽn đường tiểu hoặc tiểu tiện khó khăn;
  • Bệnh về não;
  • Động kinh hoặc tiền sử co giật;
  • Chấn thương ở đầu kèm theo bất tỉnh.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc tacrine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tacrine có những dạng và hàm lượng nào?

Tacrine có những dạng viên nang hàm lượng 10 mg, 20 mg, 30 mg và 40 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc dexketoprofen

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng phụ thuốc dexketoprofen là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc dexketoprofen để điều trị tình trạng đau nhẹ và vừa như đau đầu nhẹ, đau ... [xem thêm]

Thuốc Tyrosur

(98)
Tên hoạt chất: TyrothricinTên biệt dược: Tyrosur®Tác dụng của thuốc TyrosurTác dụng của thuốc Tyrosur là gì?Tyrosur gel được dùng điều trị và phòng ngừa ... [xem thêm]

Nitromint (khí dung)

(69)
Tên gốc: glyceryl trinitrate 80mgPhân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Nitromint (khí dung)Tác dụngTác dụng của thuốc Nitromint (khí dung) là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Canagliflozin + Metformin là gì?

(82)
Tác dụngTác dụng của Canagliflozin + Metformin là gì?Hỗn hợp thuốc này dùng để kiểm soát lượng đường trong máu cao ở những người bị bệnh đái tháo ... [xem thêm]

Oxyfedrine

(58)
Tên gốc: oxyfedrineTên biệt dược: Ildamen® (Altian, Costa Rica, Cộng hòa Dominica, Guatemala, Panama, Ấn Độ)Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Amisulpride

(66)
Tác dụngTác dụng của amisulpride là gì?Amisulpride được sử dụng để điều trị bệnh tâm thần phân liệt. Amisulpride hoạt động bằng cách ngăn chặn tác ... [xem thêm]

Methylthioninium chlorid

(92)
Tên gốc: methylthioninium, methylthioninium chloridTên biệt dược: Albacetine®, Provayblue®Phân nhóm: thuốc khử trùng đường niệu / thuốc giải độc & khử độcTác ... [xem thêm]

Methyldopa là thuốc gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của methyldopa gì?Methyldopa thuộc nhóm thuốc trị bệnh Parkinson, làm giảm huyết áp bằng cách giảm nồng các chất hóa học trung gian trong máu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN