Drotaverin

(3.78) - 24 đánh giá

Tên gốc: drotaverin

Phân nhóm: thuốc chống co thắt

Tác dụng của drotaverin

Tác dụng của drotaverin là gì?

Drotaverin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị co thắt hoặc co giật cơ trơn ở dạ dày và tim. Thuốc được sử dụng để giảm đau do hội chứng ruột kích thích, đau đầu, hành kinh và cũng có thể làm giảm co thắt cổ tử cung trong khi chuyển dạ.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng của drotaverin

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc drotaverin cho người lớn như thế nào?

Dạng viên:

Bạn dùng 3–6 viên/ngày, mỗi lần 1–2 viên/ngày.

Dạng dung dịch tiêm:

Bác sĩ sẽ 1–3 ống tiêm dưới da hoặc 1–2 ống tiêm bắp/ngày.

Để kiểm soát cơn đau quặn cấp tính do sỏi, bác sĩ sẽ tiêm 1–2 ống, tiêm tĩnh mạch chậm.

Liều dùng thuốc drotaverin cho trẻ em như thế nào?

Dạng viên:

Đối với trẻ từ 1–6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2–3 viên/ngày, mỗi lần từ 1/2–1 viên.

Đối với trẻ trên 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2–5 viên/ngày, uống mỗi lần 1 viên.

Cách dùng drotaverin

Bạn nên dùng drotaverin như thế nào?

Bạn uống thuốc này cùng hoặc không cùng thức ăn.

Bạn nên sử dụng drotaverin đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của drotaverin

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng drotaverin?

Khi sử dụng thuốc này, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn/nôn, khô miệng, thay đổi nhịp tim, chóng mặt, đau đầu, khó thở, phản ứng dị ứng da, sưng mặt/môi/mí mắt/lưỡi/bàn tay/bàn chân, giảm huyết áp. Hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng drotaverin

Trước khi dùng drotaverin, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, một số điều bạn cần lưu ý gồm:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Báo với bác sĩ thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Nếu bạn bị các bệnh lý về gan, thận, tim, thuốc này không được khuyến cáo sử dụng.
  • Thuốc này có thể gây hạ huyết áp, bạn cần thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có vấn đề về tim, mạch máu.
  • Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Bạn nên thảo luận về những rủi ro và lợi ích với bác sĩ.
  • Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú, vì có thể gây hại cho trẻ. Bạn nên tham khảo bác sĩ để biết thêm thông tin chi tiết.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng drotaverin trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc với thuốc drotaverin

Thuốc drotaverin có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc drotaverin có thể tương tác với các loại thuốc như atropine, diclofenac, levodopa và diazepam.

Thuốc drotaverin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Drotaverin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến drotaverin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc drotaverin

Bạn nên bảo quản drotaverin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế của drotaverin

Drotaverin có những dạng và hàm lượng nào?

Drotaverin có ở những dạng và hàm lượng như sau:

  • Viên nén 40mg.
  • Dung dịch tiêm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Ovumix

(38)
Tên hoạt chất: Metronidazole micronized, miconazole nitrate micronized, neomycin sulfate, polymyxin B sulfate, chiết xuất rau má (Herba Centellae asiaticae)Tên biệt dược: ... [xem thêm]

Thuốc Angeliq®

(74)
Tên gốc: drospirenone và estradiolTên biệt dược: Angeliq®Phân nhóm: Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác dụng của thuốc Angeliq® là ... [xem thêm]

Thuốc Cal-Med®

(37)
Tên gốc: canxi citrateTên biệt dược: Cal-Med®Phân nhóm: calci/phối hợp vitamin với calciTác dụngTác dụng của thuốc Cal-Med® là gì?Thuốc Cal-Med® có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Bổ phế Nam Hà

(80)
Tên hoạt chất: Bạch linh, mơ muối, bạc hà diệp, tỳ bà diệp, ma hoàng, tang bạch bì, bách bộ, thiên môn, cát cánh, phèn chua, bán hạ, tinh dầu bạc hà, cam ... [xem thêm]

Thuốc Sucrate gel

(16)
Tên hoạt chất: SucralfatePhân nhóm: Thuốc kháng axit, chống trào ngược và chống loétTên biệt dược: Sucrate gelTác dụng của thuốc Sucrate gelTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Anidulafungin

(80)
Tác dụngTác dụng của anidulafungin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị các chứng nhiễm nấm do nấm Candida (ví dụ, candidemia, nấm candida trong thực ... [xem thêm]

Indomethacin

(36)
Indomethacin là một hoạt chất thuộc nhóm kháng viêm không steroid (hay còn gọi là thuốc NSAID). Nó có tác dụng giảm bớt các triệu chứng của viêm nhờ ức chế ... [xem thêm]

Cota xoang

(59)
Thành phần: Cao ké đầu ngựa, cao bạch chỉ, cao đẳng sâm, cao hậu phác, cao thục địa, cao hà thủ ô đỏ, bột tế tân, bột bán hạ, bột can khương, bột ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN