Nimustine

(3.74) - 16 đánh giá

Tên gốc: nimustine

Tên biệt dược: Nidran®, ACNU® 50

Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bào

Tác dụng

Tác dụng của thuốc nimustine là gì?

Thuốc nimustine được sử dụng để điều trị u thần kinh đệm ác tính. Nimustine là một tác nhân alkyl hóa nitrosourea.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc nimustine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh u thần kinh đệm ác tính

Dạng muối hydrochlorid: mỗi liều 2mg/kg hoặc 90 – 100mg/m2, bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch chậm cách mỗi 6 tuần dựa theo đáp ứng huyết học.

Liều dùng thuốc nimustine cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em chưa được xác định. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc nimustine như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc nimustine?

Các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc bao gồm:

  • Giảm bạch cầu;
  • Thiếu máu thiếu sắt;
  • Chán ăn;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Viêm miệng;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Co giật;
  • Suy nhược;
  • Mệt mỏi;
  • Triệu chứng xuất huyết;
  • Viêm phổi kẽ;
  • Tăng nhiệt độ cơ thể;
  • Rụng tóc;
  • Phát ban;
  • Tăng transaminase;
  • Có khả năng gây tử vong: diễn tiến chậm và lâu dài gây suy nhược tủy xương.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng nimustine bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc nimustine có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc nimustine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận hoặc suy gan;
  • Hội chứng xuất huyết;
  • Bệnh truyền nhiễm.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc nimustine như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc nimustine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc nimustine có dạng thuốc tiêm với hàm lượng 50ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc alcaftadine

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc alcaftadine là gì?Alcaftadine được dùng để ngăn ngừa tình trạng ngứa mắt do dị ứng. Alcaftadine là một loại thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Gas-X®

(34)
Tên gốc: simethiconePhân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTên biệt dược: Alka-Seltzer Anti-Gas®, Bicarsim®, Bicarsim Forte®, Gas Aide®, Gas Free ... [xem thêm]

Thuốc Medrol

(45)
Tên biệt dược: MedrolTên hoạt chất: MethylprednisolonDạng bào chế và hàm lượng: viên nén Medrol chứa 4mg hoặc 16mg methylprednisolonTác dụng của thuốc MedrolTác ... [xem thêm]

Nexium 24HR® là thuốc gì ?

(22)
Tên gốc: esomeprazolTên biệt dược: Nexium 24HR®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Nexium 24HR® là gì?Nexium ... [xem thêm]

Acamprosate

(43)
Tác dụngTác dụng của thuốc acamprosate là gì?Thuốc này được sử dụng để cai nghiện rượu. Thuốc nên được sử dụng như một phần của phác đồ điều ... [xem thêm]

Thuốc piperacillin + tazobactam là gì?

(64)
Tên gốc: piperacillin + tazobactamTên biệt dược: Alembicpactum®Phân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh- PenicillinTác dụngTác dụng của thuốc piperacillin + tazobactam là ... [xem thêm]

Citro Cool®

(89)
Tên gốc: natri citrate, natri bicarbonate, axit citric, axit tartaricTên biệt dược: Citro Cool®Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Estromineral

(92)
Thành phần cấu tạo: 1 viên cóCalcium Carbonate: 44,8%Isoflavones 40% chiết xuất từ cao đậu nành (hạt glycin max): 17,1%Lactobacillus sporogenes: 1,14%Cholecalciferol (vitamin ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN