Primaquine

(4.09) - 33 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của primaquine là gì?

Primaquine được dùng phối hợp với các loại thuốc khác để ngăn ngừa và điều trị sốt rét do muỗi đốt ở các quốc gia thường xảy ra bệnh sốt rét. Ký sinh trùng sốt rét có thể xâm nhập vào cơ thể qua các vết muỗi cắn và sau đó sống trong các mô của cơ thể như tế bào hồng cầu hoặc gan. Primaquine được dùng sau khi các thuốc khác (như chloroquine) đã tiêu diệt ký sinh trùng sốt rét trong hồng cầu. Tiếp đó, primaquine tiêu diệt các ký sinh trùng sốt rét trong các mô khác của cơ thể. Điều này giúp ngăn ngừa tái phát bệnh. Cả hai loại thuốc đều cần thiết để điều trị hoàn toàn bệnh sốt rét. Primaquine phosphate thuộc nhóm thuốc trị sốt rét.

Trung tâm kiểm soát bệnh tật Hoa Kỳ cung cấp hướng dẫn cập nhật và khuyến cáo khi du lịch để phòng ngừa và điều trị sốt rét ở các vùng khác nhau trên thế giới. Thảo luận về những thông tin gần đây nhất với bác sĩ trước khi đi du lịch đến các vùng xảy ra sốt rét.

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng các loại thuốc không được liệt kê trên nhãn chuyên nghiệp đã được phê duyệt cho thuốc nhưng có thể được bác sĩ chỉ định. Chỉ sử dụng thuốc này khi bác sĩ chỉ định bạn nên dùng thuốc để điều trị các tình trạng được liệt kê trong mục này.

Thuốc này cũng có thể được dùng với các loại thuốc khác để điều trị viêm phổi do Pneumocystis (PCP) ở những bệnh nhân AIDS.

Bạn nên dùng primaquine như thế nào?

Uống thuốc mỗi ngày một lần chung với thức ăn để ngăn ngừa khó chịu dạ dày hoặc dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thực hiện đúng theo hướng dẫn của bác sĩ. Primaquine thường được dùng trong vòng 2 tuần sau khi bạn đã rời khỏi vùng có dịch sốt rét. Bắt đầu dùng thuốc trong vòng 1-2 tuần cuối cùng của đợt điều trị sốt rét khác hoặc ngay sau khi bạn kết thúc các đợt điều trị khác. Không nên dùng primaquine hơn 14 ngày để điều trị bệnh sốt rét.

Liều dùng dựa trên loại nhiễm trùng và đáp ứng của bạn với điều trị. Dùng thuốc đều đặn. Để giúp bạn nhớ, hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày.

Cần tiếp tục dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ. Không uống nhiều hơn hay ít thuốc hơn so với chỉ định. Không ngưng dùng thuốc trước khi kết thúc đợt điều trị, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ. Việc bỏ liều hoặc thay đổi liều dùng mà không có sự chấp thuận của bác sĩ có thể ngăn chặn/khiến việc điều trị không hiệu quả, làm tăng số lượng ký sinh trùng khiến chứng nhiễm trùng khó chữa trị hơn (kháng thuốc) hoặc làm trầm trọng thêm các tác dụng phụ.

Hãy phòng ngừa muỗi đốt (bằng cách sử dụng thuốc chống côn trùng thích hợp, mặc quần áo che cơ thể, ở trong khu vực máy lạnh hoặc có đủ ánh sáng, sử dụng màn chống muỗi, sử dụng thuốc xịt diệt côn trùng). Mua thuốc chống côn trùng trước khi đi du lịch. Các thuốc chống côn trùng hiệu quả nhất chứa diethyltoluamide (DEET). Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn những thuốc đuổi muỗi có hoạt lực phù hợp với bạn/con của bạn.

Không có thuốc điều trị nào hoàn toàn hiệu quả để ngăn ngừa bệnh sốt rét. Vì vậy, hãy đến trung tâm y tế ngay lập tức nếu bạn có các triệu chứng của bệnh sốt rét (như sốt, ớn lạnh, đau đầu, các triệu chứng giống cúm khác), đặc biệt khi bạn đang ở trong khu vực có dịch sốt rét và thậm chí sau khi đã dùng hoàn tất đơn thuốc này. Điều trị nhanh chóng bệnh sốt rét cần thiết để ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng, có thể gây tử vong.

Khi dùng primaquine phosphate để điều trị nhiễm trùng, hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc trở nặng.

Bạn nên bảo quản primaquine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng primaquine cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sốt rét

Các khuyến cáo của nhà sản xuất:

Chữa tận gốc sốt rét do Plasmodium vivax: 15 mg thuốc (tương ứng 26,3 mg dạng muối), uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày.

Các khuyến cáo của Trung Tâm Kiểm Soát và Ngừa Bệnh (CDC):

Chữa tận gốc sốt rét do Plasmodium vivax hoặc Plasmodium ovale: 30 mg thuốc (tương ứng 52,6 mg dạng muối), uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày.

Phác đồ thay thế: 45 mg thuốc (tương ứng 78,9 mg dạng muối), uống mỗi tuần một lần trong 8 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn dự phòng sốt rét

Các khuyến cáo của nhà sản xuất:

Ngăn ngừa tái phát sốt rét do Plasmodium vivax: 15 mg thuốc (tương ứng 26,3 mg dạng muối), uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày.

Các khuyến cáo của Trung Tâm Kiểm Soát và Ngừa Bệnh (CDC):

Dự phòng chính: 30 mg thuốc (tương ứng 52,6 mg dạng muối), uống mỗi ngày một lần

Dự phòng giai đoạn cuối (điều trị chống tái phát) cho sốt rét do Plasmodium vivax hoặc Plasmodium ovale: 30 mg (tương ứng 52,6 mg dạng muối), uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày

Liều dùng thông thường cho người lớn bị viêm phổi

(Không được FDA chấp thuận)

CDC khuyến cáo cho bệnh nhân nhiễm HIV: 15-30 mg thuốc (tương ứng 26,3-52,6 mg dạng muối) uống mỗi ngày một lần chung với clindamycin.

Thời gian điều trị: 21 ngày.

Liều dùng primaquine cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sốt rét (Không được FDA chấp thuận)

Các khuyến cáo của CDC:

Chữa tận gốc sốt rét do Plasmodium vivax hoặc Plasmodium ovale: 0,5 mg/kg thuốc (tương ứng 0,88 mg/kg dạng muối), uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày.

Liều tối đa: 30 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em dự phòng sốt rét (Không được FDA chấp thuận)

Các khuyến cáo của CDC:

Dự phòng chính: 0,5 mg/kg thuốc (tương ứng 0,88 mg/kg dạng muối), uống mỗi ngày một lần.

Liều tối đa: 30 mg/ngày

Dự phòng giai đoạn cuối (điều trị chống tái phát) cho sốt rét do Plasmodium vivax hoặc Plasmodium ovale: 0,5 mg/kg (tương ứng 0,88 mg/kg dạng muối), uống mỗi ngày một lần trong 14 ngày.

Liều tối đa: 30 mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị viêm phổi (Không được FDA chấp thuận)

Các khuyến cáo của CDC:

Trẻ sơ sinh và trẻ em phơi nhiễm với HIV nhiễm HIV: 0,3 mg/kg thuốc (tương ứng 0,526 mg dạng muối) uống mỗi ngày một lần chung với clindamycin.

Liều tối đa: 30 mg/ngày.

Trẻ vị thành niên nhiễm HIV: 15-30 mg thuốc (tương ứng 26,3-52,6 mg dạng muối) uống mỗi ngày một lần chung với clindamycin.

Thời gian điều trị: 21 ngày.

Primaquine có những dạng và hàm lượng nào?

Primaquine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 26,3 mg (=15 mg dạng nguyên chất).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng primaquine?

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng primaquine bạn nên biết những gì?

Khi quyết định dùng một loại thuốc nào đó, cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ của bạn cần xem xét để quyết định việc dùng thuốc. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc khác. Báo với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần ghi trên nhãn hoặc bao bì thuốc.

Trẻ em

Trẻ em nên tránh đi du lịch đến những nơi có nguy cơ mắc bệnh sốt rét, trừ khi trẻ em dùng các loại thuốc chống sốt rét hiệu quả như primaquine.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt trên đối tượng người lớn tuổi. Vì vậy, chưa biết được liệu thuốc có hoạt động chính xác như ở người trẻ tuổi hoặc liệu thuốc có gây tác dụng phụ khác hoặc các vấn đề khác ở người lớn tuổi hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh việc sử dụng primaquine ở người cao tuổi so với các nhóm tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Primaquine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Aurothioglucose;
  • Levomethadyl.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới primaquine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến primaquine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Có tiền sử gia đình hoặc bản thân bị ngộ độc tầm đậu hoặc thiếu máu do hồng cầu bị phá hủy hoặc thiếu hụt men Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD);
  • Thiếu hụt men Nicotinamide adenine dinucleotide (NADH) methemoglobinreductase – Bệnh nhân mắc bất kỳ tình trạng trên khi dùng primaquine có nguy cơ gia tăng các tác dụng phụ ảnh hưởng lên máu.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chỉ dẫn y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Augmentin

(71)
Thành phần chính của thuốc kháng sinh Augmentin bao gồm:Amoxicillin: hoạt chất mang tính kháng khuẩn thuộc nhóm penicillinAxit clavulanic: chất ức chế beta-lactamase giúp ... [xem thêm]

Mirtazapine

(100)
Mirtazapine là hoạt chất có khả năng chống trầm cảm từ trung bình đến nặng. Để tìm hiểu rõ hơn về loại thuốc này, mời bạn đọc tiếp bài sau đây.Tìm ... [xem thêm]

Amphotericin B

(45)
Tác dụngTác dụng của amphotericin B là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị nhiều chứng nhiễm trùng nấm nghiêm trọng, có thể gây tử vong. Thuốc ... [xem thêm]

Benzylthiouracil

(38)
Tác dụngTác dụng của benzylthiouracil là gì?Benzylthiouracil được dùng để điều trị bệnh cường giáp. Benzylthiouracil ngăn chặn tuyến giáp tuyến sản sinh quá ... [xem thêm]

Thuốc lidocaine + epinephrine

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + epinephrine là gì?Thuốc tiêm lidocaine + epinephrine USP được dùng cho quá trình tạo chất gây tê tại chỗ hoặc gây tê ... [xem thêm]

Verapamil là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của Verapamil là gì?Verapamil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng calci.Verapamil được sử dụng đơn ... [xem thêm]

Fotemustine

(43)
Tác dụngTác dụng của fotemustine là gì?Thuốc này được sử dụng phổ biến để điều trị khối u mêlanin ác tính. Fotemustine được dùng để trị một số ... [xem thêm]

Clobetasol + Neomycin + Nystatin là gì?

(30)
Tác dụngTác dụng của clobetasol + neomycin + nystatin là gì?Clobetasol + neomycin + nystatin được sử dụng để giúp làm giảm đỏ tấy và ngứa do một số bệnh về ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN