Thuốc Potenciator®

(3.69) - 68 đánh giá

Tên gốc: arginine aspartat

Tên biệt dược: Potenciator®

Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Potenciator® là gì?

Thuốc Potenciator® thường được dùng để ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt axit amin gây ra bởi chế độ ăn thiếu protein do ăn kiêng, ăn không có cảm giác ngon miệng, thời kì dưỡng bệnh.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Potenciator® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 đến 2 ống thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Potenciator® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ uống 1 ống thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Potenciator® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn tách ống ra, sau đó xé tai trên đầu ống thuốc bằng cách vặn xoắn. Sau khi quay ống thuốc xuống, bạn bóp vào ống để đổ thuốc vào trong cốc.

Bạn hòa dung dịch thuốc trong ống với một ít nước hay nước hoa quả và uống sau những bữa ăn chính trong ngày.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Dùng liều lớn liên tục hay ngẫu nhiên có thể gây ra những rối loạn ở đường tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, nôn). Trong trường hợp này nên ngừng sử dụng thuốc vào báo cáo ngay cho bác sĩ.
Trong trường hợp dùng quá liều hay vô tình dùng phải, hãy tham khảo dịch vụ thông tin độc tính.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Potenciator®?

Thuốc Potenciator® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm dị ứng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Potenciator® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Potenciator® bạn lưu ý:

  • Bạn nên báo cho bác sĩ nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bệnh nhân tiểu đường cần biết thuốc có chứa 1,3 g saccarose mỗi ống;
  • Những bệnh nhân bị tiểu khó chỉ dùng thuốc này khi có sự kiểm soát về y tế. Nếu thấy triệu chứng bệnh xấu đi, bạn nên ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ;
  • Thuốc có chứa 1,4 g sorbitol mỗi ống, có thể gây khó chịu ở dạ dày và tiêu chảy. Không nên dùng thuốc này cho bệnh nhân bị mắc chứng không dung nạp fructose di truyền;
  • Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho bệnh nhân đang có chế độ ăn hạn chế kali vì thuốc chứa kali sorbitat;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Potenciator® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Potenciator® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Potenciator®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là suy gan thận nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Potenciator® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Potenciator® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Potenciator® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Potenciator® có dạng ống, hàm lượng arginine aspartate 5 g/10 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cidofovir

(46)
Tác dụngTác dụng của cidofovir là gì?Thuốc này được dùng kết hợp với probenecid để điều trị một số bệnh nhiễm trùng mắt do virus ở những người bị ... [xem thêm]

Thuốc tyrothricine

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc tyrothricine là gì?Tyrothricine được sử dụng trong các chế phẩm trị viêm họng, nhiễm trùng mắt, các bệnh về da.Bạn nên ... [xem thêm]

Ibuprofen là thuốc gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của thuốc ibuprofen là gì?Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ngừa việc cơ thể sản xuất các ... [xem thêm]

Nuvapine®

(23)
Tên gốc: nuvapinePhân nhóm: thuốc trợ tiêu hóaTên biệt dược: Nuvapine®Tác dụngTác dụng của thuốc Nuvapine® là gì?Nuvapine® được sử dụng điều trị cho sức ... [xem thêm]

Thuốc epirubicin

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc epirubicin là gì?Thuốc epirubicin được sử dụng để điều trị ung thư vú. Epirubicin thuộc nhóm thuốc anthracyclines hoạt động ... [xem thêm]

Công dụng của kem làm sạch da Eczestop

(76)
Thành phần: Kẽm salicylate, dầu dừa, dầu hạt neem, chiết xuất vỏ thân núc nác, nano bạc, chitosan…Phân nhóm: Mỹ phẩm dạng kem bôi ngoài daTên thương hiệu: Kem ... [xem thêm]

Zicam® ULTRA Crystals

(36)
Tên gốc: sambucus/zincum aceticum/zincum gluconicumPhân nhóm: nhóm thuốc trị ho & cảmTên biệt dược: Zicam® ULTRA CrystalsTác dụngThuốc Zicam® ULTRA Crystals có tác dụng ... [xem thêm]

Thuốc bạc sulfadiazin

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bạc sulfadiazin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này chung với các biện pháp điều trị khác để giúp ngăn ngừa và điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN