Glibornuride

(3.68) - 53 đánh giá

Tên thành phần: glibornuride

Tên biệt dược: Glutril®, Glytril®, Glytrim®, Glutrid®, Gluborid®

Phân nhóm: thuốc trị tiểu đường

Tác dụng

Tác dụng của thuốc glibornuride là gì?

Thuốc này dùng trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Đây là thuốc thuộc nhóm sulfonyl urea, có cơ chế kích thích tiết ra insulin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc glibornuride cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiểu đường loại 2:

Bạn dùng 12,5−75 mg thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc glibornuride cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc glibornuride như thế nào?

Bạn dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Với những bệnh nhân chưa được điều trị, uống ½ viên trước bữa ăn sáng. Với những bệnh nhân đang điều trị bằng sulfamid, bạn thay thế dần dần bằng 1 viên glibornuride hoặc 2−3 viên trong 2 lần trước bữa ăn sáng và bữa tối.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ gì khi dùng thuốc glibornuride?

Tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Có vị kim loại;
  • Phát ban da;
  • Ngứa;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Đỏ bừng mặt;
  • Hạ đường huyết;
  • Hormone chống bài niệu được tiết không kiểm soát;
  • Vàng da, ứ mật;
  • Hội chứng stevens-johnson;
  • Viêm da tróc vảy;
  • Phát ban đỏ;
  • Tăng sự thèm ăn;
  • Tăng cân;
  • Rối loạn về máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc glibornuride, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: bệnh tiểu đường loại 1, biến chứng nhiễm ceton huyết, viêm nhiễm nặng, chấn thương, hội chứng porphyria (bất thường về chuyển hóa do gen gây ra các cơn đau ở bụng và thần kinh), các tình trạng nghiêm trọng khác mà glibornuride khó kiểm soát tăng đường huyết, suy thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc glibornuride trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc glibornuride có thể tương tác với những thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Tác dụng làm giảm đường huyết bị giảm đi khi dùng chung với adrenaline, aminoglutethimide, chlorpromazine, corticosteroids, diazoxide, thuốc tránh thai, thuốc lợi tiểu thiazide và rifamycins. Tăng hiệu quả hạ đường huyết khi dùng chung với các thuốc ức chế ACE, rượu, allopurinol, một số thuốc giảm đau, thuốc kháng nấm nhóm azole, chloramphenicol, cimetidin, clofibrate và các dẫn chất, các thuốc chống đông coumarin, halofenate, heparin, MAOIs, octreotide, ranitidine, sulfinpyrazone, sulfonamides, tetracycline, thuốc chống trầm cảm ba vòng và kích thích tố tuyến giáp. Các thuốc chẹn beta gây tăng giảm đường huyết nhưng không làm tình trạng đường huyết giảm quá mức.

Thuốc glibornuride có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng đến thuốc glibornuride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: thượng thận hoặc thiếu tuyến giáp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc glibornuride như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc glibornuride có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc glibornuride có viên nén 25 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Aminophylline

(12)
Tác dụngTác dụng của aminophylline là gì?Aminophylline được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở do bệnh phổi mãn tính (ví dụ ... [xem thêm]

Cefradine

(73)
Tác dụngTác dụng của cefradine là gì?Cefradine là một loại kháng sinh nhóm cephalosporin. Cefradine được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn, bao ... [xem thêm]

Thuốc cyproterone

(48)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cyproterone là gì?Thuốc cyproterone được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt chỉ có ở nam ... [xem thêm]

Thuốc neostigmine

(77)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc neostigmine là gì?Neostigmine tác động đến các chất trung gian hoá học trong cơ thể có liên quan đến việc liên lạc giữa các ... [xem thêm]

Similac® Advance

(61)
Tên biệt dược: Similac® Advance Nhóm: dinh dưỡng Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng trẻ emTác dụngTác dụng của Similac® Advance là gì?Similac® Advance thường được ... [xem thêm]

Brotilase

(30)
Thành phần: bromelain, trypsinPhân nhóm: men kháng viêmTên biệt dược: BrotilaseTác dụng của thuốc BrotilaseTác dụng của thuốc Brotilase là gì?Thuốc Brotilase có tác ... [xem thêm]

Deferoxamine

(100)
Tác dụngTác dụng của deferoxamine là gì?Deferoxamine được sử dụng kết hợp với các phương pháp điều trị khác (như gây nôn bằng siro ipecac, bơm dạ dày) để ... [xem thêm]

Thuốc aflibercept

(57)
Tên hoạt chất: afliberceptPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích/các thuốc nhãn khoa khácCông dụng thuốc afliberceptCông dụng thuốc aflibercept là gì?Aflibercept ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN