Kali Iodid là gì?

(3.96) - 84 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của kali iodid là gì?

Kali iodid được sử dụng để làm loãng và phá vỡ chất nhầy trong khí quản. Thuốc này giúp bạn ho ra chất nhầy, do đó bạn có thể thở dễ dàng hơn nếu bạn có vấn đề lâu dài về phổi (ví dụ như hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng). Kali iodid là một thuốc long đờm.

Kali iodid cũng được sử dụng cùng với các thuốc kháng tuyến giáp để chuẩn bị cho phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp và điều trị các bệnh lý tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp), và để bảo vệ tuyến giáp trong một trường hợp tiếp xúc với bức xạ khẩn cấp. Thuốc hoạt động bằng cách thu nhỏ kích thước của tuyến giáp và giảm lượng hormone tuyến giáp sản xuất.

Trong một trường hợp bức xạ khẩn cấp, kali iodid chỉ ngăn tuyến giáp hấp thụ iod phóng xạ, bảo vệ tuyến giáp khỏi bị hư hại và làm giảm nguy cơ ung thư tuyến giáp. Dùng thuốc này cùng với các biện pháp khẩn cấp khác sẽ được thực hiện bởi các nhân viên y tế (ví dụ, tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn, sơ tán, kiểm soát nguồn cung cấp thực phẩm).

CÔNG DỤNG KHÁC: Phần này bao gồm việc sử dụng loại thuốc này mà không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng có thể sẽ được chỉđịnh bởi bác sĩ của bạn. Sử dụng loại thuốc này cho các bệnh được liệt kê trong phần này chỉ khi đã được sự chỉ định của bác sĩ.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để điều trị một loại bệnh nấm da (bệnh sporotrichosis).

Bạn nên dùng kali iodid như thế nào?

Dùng thuốc này bằng đường uống với một ly nước đầy (khoảng 250 ml) theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế. Để tránh khó chịu dạ dày, dùng thuốc sau các bữa ăn hoặc dùng kèm với thức ăn. Uống thuốc nàyvớinhiều nước, trừ khi có hướng dẫn khác. Nếu bạn đang dùng thuốc viên nén, không nằm xuống trong 10 phút sau khi dùng thuốc này. Nếu bạn đang sử dụng các thuốc nhỏ giọt hoặc thuốc dạng lỏng, sử dụng ống nhỏ giọt đi kèm với chai hoặc một muỗng/thiết bị để đo liều lượng chính xác. Dạng bào chế lỏng của thuốc này có thể được trộn lẫn trong nước, sữa, hoặc nước trái cây trước khi dùng. Không dùng thuốc này nếu các dung dịch biển đổi thành màu nâu vàng.

Liều dùng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Ở trẻ em, liều dùng cũng dựa trên tuổi tác. Không tăng liều thuốc, dùng thuốc thường xuyên hơn, hoặc dùng trong thời gian dài hơn quy định hoặc khuyến cáo vì tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Trong trường hợp bức xạ khẩn cấp, bạn chỉ dùng thuốc này khi có chỉ định từ các nhân viên y tế. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt để có hiệu quả tốt nhất. Dùng thuốc này thường là một lần mỗi 24 giờ. Thời gian điều trị sẽ được quyết định bởi các nhân viên y tế và phụ thuộc vào nhiều yếu tố (ví dụ, bạn có tiếp tục tiếp xúc với bức xạ hay không, và bạn có đang mang thai, cho con bú, hoặc có một em bé sơ sinh hay không). Xem thêm phần Thận trọng.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, dùng thuốc vào cũng những thời điểm mỗi ngày. Không ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản kali iodid như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng kali iodid cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ho:

Uống 300-650 mg, dùng 3-4 lần một ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh cường giáp:

Dung dịch uống: 250 mg, uống 3 lần một ngày. Bạn nên dùng từ 10 đến 14 ngày trước khi phẫu thuật tuyến giáp.

Liều có thể là 0,25 ml 1 g/mL dung dịch kali iodin (SSKI) hoặc 4 ml 325 mg/5 ml dung dịch. Ngoài ra, 2-6 giọt dung dịch 10% kali iodid/5% iodin có thể được uống 3 lần mỗi ngày với thức ăn.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sporotrichosis ở da:

Uống 250 đến 500 mg, dùng 3 lần một ngày. Tăng dần đến tối đa là 2-2,5 gram 3 lần một ngày. Tiếp tục ở liều dung nạp tối đa cho đến khi tổn thương da đã được giải quyết, thường là 6-12 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị tiếp xúc phóng xạ khẩn cấp:

Phụ nữ có thai hoặc cho con bú tiếp xúc với 5 centigrays (cGy) trở lên: 130 mg uống mỗi ngày.

Người tiếp xúc với 10 centigrays (cGy) trở lên từ 18 đến 40 năm: 130 mg uống mỗi ngày.

Người tiếp xúc với trên 500 centigrays (cGy) từ 40 năm trở lên: 130 mg uống mỗi ngày.

Liều dùng kali iodid cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh ho:

Cho trẻ uống 60-250 mg, dùng mỗi 4-6 lần một ngày. Liều tối đa duy nhất 500 mg.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh cường giáp:

Dung dịch uống: 250 mg, uống 3 lần một ngày. Cho trẻ dùng từ 10 đến 14 ngày trước khi phẫu thuật tuyến giáp.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh sporotrichosis ở da:

Uống 250 đến 500 mg, dùng 3 lần một ngày. Tăng dần đến tối đa là 1,25-2 gam 3 lần một ngày. Tiếp tục ở liều dung nạp tối đa cho đến khi tổn thương da đã được giải quyết, thường là 6-12 tuần.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị tiếp xúc phóng xạ khẩn cấp:

Trẻ dưới 1 tháng tuổi tiếp xúc với trên 5 centigrays (cGy): uống 16 mg mỗi ngày.

Trẻ trên 1 tháng tuổi với 3 năm tiếp xúc với trên 5 centigrays (cGy): 32 mg uống mỗi ngày.

Trẻ dưới 70 kg tiếp xúc trên 5 centigrays (cGy) từ 3 năm đến 18 năm: uống 65 mg mỗi ngày.

Trẻ trên 70 kg tiếp xúc trên 5 centigrays (cGy) trên 13 năm: 130 mg uống mỗi ngày.

Kali iodid có những dạng và hàm lượng nào?

Kali iodid có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch uống 1g/ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng kali iodid?

Các tác dụng phụ ít phổ biến bao gồm:

  • Nổi mề đay;
  • Đau khớp;
  • Sưng cánh tay, mặt, chân, môi, lưỡi, và/ hoặc cổ họng;
  • Sưng hạch huyết.

Khi sử dụng lâu dài, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau:

  • Nóng rát trong miệng hoặc cổ họng;
  • Lú lẫn;
  • Đau đầu (nặng);
  • Tăng tiết nước bọt ở miệng;
  • Nhịp tim không đều;
  • Có vị giác kim loại trong miệng;
  • Tê, ngứa, đau hoặc yếu tay chân hoặc bàn chân;
  • Đau nhức răng và nướu;
  • Lở loét trên da;
  • Triệu chứng của cảm lạnh;
  • Mệt mỏi bất thường;
  • Chân yếu hoặc cảm giác nặng nề.

Một số tác dụng phụ của kali iodid có thể không cần bất kỳ sự chăm sóc y tế nào. Vì cơ thể bạn đã quen với các loại thuốc và những tác dụng phụ này có thể biến mất. Bác sĩ của bạn có thể giúp bạn ngăn ngừa hoặc làm giảm các tác dụng phụ, nhưng hãy kiểm tra nếu bất kỳ tác dụng phụ sau đây tiếp tục, hoặc nếu bạn đang lo lắng:

Các tác dụng phụ ít phổ biến:

  • Bệnh tiêu chảy;
  • Buồn nôn hay nôn mửa;
  • Đau bụng.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng kali iodid bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, bác sĩ đã cân nhắc lợi ích lớn hơn nguy cơ thuốc mang lại. Bạn và bác sĩ của bạn sẽ phải cân nhắc quyết định này. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng nói với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh dị ứng khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc danh sách thành phần một cách cẩn thận.

Trẻ em

Kali iodid có thể gây phát ban da và các vấn đề về tuyến giáp ở trẻ sơ sinh.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được nghiên cứu đặc biệt ở người cao tuổi. Vì vậy, chưa có kết quả về tác dụng của thuốc đối với bệnh nhân cao tuổi chính xác giống như tác dụng ở người trẻ. Mặc dù không có thông tin cụ thể so sánh sử dụng kali iodid ở người cao tuổi với việc sử dụng trong các nhóm tuổi khác, thuốc này có thể sẽ không gây ra các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở những người lớn tuổi hơn ở người trẻ.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Kali iodid có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được khuyến cáo, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 thuốc.

  • Acenocoumarol;
  • Anisindione;
  • Dicumarol;
  • Phenindione;
  • Phenprocoumon;
  • Warfarin.

Thức ăn và rượu bia có ảnh tương tác tới kali iodid không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến kali iodid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nồng độ kali trong máu cao;
  • Mất trương lực cơ;
  • Bệnh lao – Kali iodid có thể làm cho bệnh tồi tệ hơn;
  • Bệnh thận – Có thể gây tăng kali trong máu;
  • Cường giác (trừ khi bạn đang dùng kali iodid để trị bệnh này) – Dùng kali iodid kéo dài có thể gây hại cho tuyến giáp.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Celestoderm®

(64)
Tên thành phần: betamethasone valerateTên biệt dược: Celestoderm®Phân nhóm: kháng sinh nhóm aminoglycosidTác dụngTác dụng của thuốc Celestoder® là gì?Celestoderm® chứa ... [xem thêm]

Nepafenac (thuốc nhãn khoa)

(20)
Tên gốc: nepafenacPhân nhóm: thuốc giảm sung huyết, gây tê, kháng viêm trong nhãn khoaTên biệt dược: Nevanac®Tác dụng của nepafenacTác dụng của nepafenac là ... [xem thêm]

Thuốc methocarbamol

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc methocarbamol là gì?Methocarbamol được sử dụng để điều trị co thắt cơ/đau cơ. Thuốc cũng được sử dụng kèm với liệu ... [xem thêm]

Allegra-D® Allergy & Congestion

(17)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrineTên biệt dược: Allegra-D® Allergy & Congestion 12 Hour, Allegra-D® Allergy & Congestion 24 HourPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Bonlutin

(71)
Tên hoạt chất: mỗi viên nang mềm có:Dầu cá tự nhiên: 500mgTương đương Eicosapentaenoic acid (EPA): 90mgTương đương Docosahexaenoic acid (DHA): 60mgTương đương Omega-3 ... [xem thêm]

Ritonavir là gì?

(25)
Tác dụngTác dụng của Ritonavir là gì?Thuốc này được sử dụng kết hợp với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát việc lây nhiễm HIV. Thuốc giúp ... [xem thêm]

Thuốc Amiparen®

(84)
Tên gốc: mỗi 500 ml amiparen-5: l-leucine 3,5 g, l-isoleucine 2 g, l-valine 2 g, l-lysine acetate 3,7 g, l-methionine 0,975 g, l-phenylalanine 1,75 g, l-threonine 1,425 g, l-tryptophan 0,5 g, ... [xem thêm]

Thuốc enfuvirtide

(55)
Thuốc gốc: enfuvirtideTên biệt dược: Fuzeon®Thuốc enfuvirtide thuộc nhóm thuốc kháng virus.Tác dụngTác dụng của thuốc enfuvirtide là gì?Bạn có thể dùng thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN