Thuốc L-glutamine

(3.74) - 84 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng thuốc L-glutamine là gì?

Thuốc L-glutamine thường được sử dụng như thực phẩm bổ sung cho những đối tượng thiếu hụt axit amin hoặc glutamine. Bạn có thể sử dụng glutamine cùng với các hormone tăng trưởng và chế độ ăn đặc biệt để điều trị hội chứng ruột ngắn.

Loại thực phẩm bổ sung này còn được sử dụng để ngăn ngừa tác dụng phụ của các biện pháp điều trị y khoa, bảo vệ hệ miễn dịch và hệ tiêu hóa.

Bạn nên sử dụng thuốc L-glutamine như thế nào?

Bạn uống bột L-glutamin trong bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ trừ khi có chỉ định của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn. Bạn nên uống 6 lần mỗi ngày trong 16 tuần để điều trị hội chứng ruột ngắn.

Bạn hãy uống viên nén glutamine khi dạ dày rỗng, ít nhất 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn. Ngoài ra, bạn không nên đổ bột glutamine trực tiếp vào ống công thức nuôi ăn. Hòa tan bột glutamine trong ít nhất 200 ml nước nóng hoặc nguội. Bạn cũng có thể kết hợp bột glutamine với các loại thức ăn mềm như bánh pudding, táo xanh hoặc sữa chua. Sau đó, bạn cần khuấy hỗn hợp và dùng ngay. Bạn luôn phải pha bột với nước và ngấm trực tiếp vào ống dẫn thức ăn bằng một bơm tiêm.

Khi sử dụng glutamine, bạn cần xét nghiệm máu hoặc nước tiểu thường xuyên. Glutamine có thể là một phần của chế độ điều trị hoàn chỉnh bao gồm một chế độ ăn đặc biệt, ống dẫn thức ăn, dung dịch tiêm tĩnh mạch. Bạn cần phải tuần theo chế độ ăn và chế độ điều trị do bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng đề ra.

Bạn nên bảo quản thuốc L-glutamine như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc L-glutamine cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường dành cho người lớn để bổ sung chế độ ăn uống:

Liều trung bình: bạn dùng 10 g uống 3 lần mỗi ngày.

Khoảng liều từ 5 đến 30 g mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị chứng ruột ngắn:

Bạn dùng 5 g uống 6 lần một ngày, các liều cách nhau 2 đến 3 tiếng, uống trong bữa ăn hoặc bữa ăn nhẹ, khi tỉnh táo, trong 16 tuần. Bạn có thể được kết hợp L-glutamine với hormone tăng trưởng và các chất dinh dưỡng hỗ trợ.

Liều thông thường cho người lớn bị thiếu máu hồng cầu liềm:

Bạn uống liều trung bình 30 g mỗi ngày.

Liều dùng thuốc L-glutamine cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ bị thiếu máu hồng cầu liềm:

Bạn cho trẻ uống liều trung bình 600 mg/kg mỗi ngày.

Thuốc L-glutamine có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc L-glutamine có những dạng và hàm lượng sau:

  • Bột pha dung dịch;
  • Bột pha hỗn dịch;
  • Viên nén;
  • Viên nang;
  • Bột;
  • Gói.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc L-glutamine?

Khi sử dụng L-glutamine, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ thông thường như:

  • Buổn nôn, nôn ói, đau bụng, đầy hơi;
  • Sưng tay hoặc chân;
  • Đau cơ hoặc khớp, đau lunwg;
  • Đau đầu, chóng mặt, cảm giác mệt mỏi;
  • Phát ban nhẹ hoặc ngứa;
  • Khô miệng, sổ mũi, ra nhiều mồ hôi.

Khi sử dụng L-glutamine, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ không phổ biến bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng như nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc miệng;
  • Đau ngực;
  • Vấn đề về thính giác;
  • Dấu hiệu của nhiễm trùng như sốt, ớn lạnh, đau họng, triệu chứng cúm, đau miệng, cảm giác yếu ớt bất thường.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc L-glutamine bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc L-glutamine bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc bất kì loại tá dược trong chế phẩm mà bạn sử dụng. Những thành phần này được trình bày chi tiết trong tờ thông tin thuốc.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thuốc nào, bao gồm thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản và động vật.
  • Tránh sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi nếu không có chỉ dẫn của bác sĩ;
  • Thận trọng khi dùng L-glutamine cho người lớn tuổi;
  • Thận trọng khi dùng thuốc L-glutamine cho những đối tượng mắc bất kì vấn đề về y khoa nào như bệnh gan, bệnh thận.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc L-glutamine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc mà L-glutamine có thể tương tác khi dùng chung:

  • Lactulose;
  • Thuốc trị ung thư (hóa trị liệu);
  • Thuốc chống động kinh như phenobarbital, primidone (Mysoline®), axit valproic (Depakene®), gabapentin (Neurontin®), carbamazepine (Tegretol®), phenytoin (Dilantin®) và một số thuốc khác.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc L-glutamine không?

Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với L-glutamine, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với L-glutamine. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng thuốc này.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc L-glutamine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của L-glutamine hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt trong bữa ăn kế tiếp hoặc trong bữa ăn nhẹ. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Salbutamol là thuốc gì?

(83)
Salbutamol là một loại thuốc giúp giảm nhẹ tình trạng co thắt phế quản, thường dùng làm thuốc điều trị hen suyễn. Để tìm hiểu thêm các thông tin xoay quanh ... [xem thêm]

Be-Stedy 24

(61)
Tên gốc: betahistine dihydrochloridTên biệt dược: Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24 là gì?Thuốc Be-Stedy 24 được sử dụng để ... [xem thêm]

Bisacodyl

(96)
Tác dụngTác dụng của bisacodyl là gì?Bisacodyl được sử dụng để điều trị táo bón. Thuốc cũng có thể được sử dụng để làm sạch ruột trước khi khám ... [xem thêm]

Tadenan®

(15)
Tên gốc: pygeum africanumPhân nhóm: thuốc trị rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTên biệt dược: Tadenan®Tác dụngTác dụng của thuốc Tadenan® là ... [xem thêm]

Timolol + Dorzolamide là gì?

(38)
Tác dụngTác dụng của timolol + dorzolamide là gì?Timolol + dorzolamide chứa hai loại thuốc dùng để điều trị áp lực cao trong mắt do bệnh tăng nhãn áp (loại góc ... [xem thêm]

Tetrahydrozoline

(86)
Tên gốc: tetrahydrozolinePhân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTên biệt dược: Altazine®, Geneye®, Opti-Clear®, Optigene 3®, Redness Relief®, Redness Relief Original®, Visine®, ... [xem thêm]

Rivotril®

(85)
Tên gốc: clonazepamPhân nhóm: thuốc chống co giậtTên biệt dược: Rivotril®Tác dụngTác dụng của thuốc Rivotril® là gì?Rivotril® là một thuốc thuộc nhóm ... [xem thêm]

Claminat® 625mg

(14)
Tên gốc: amoxicillin và axit clavulanicPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: Claminat® 625mgTác dụng của thuốc Claminat® 625mgTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN